Feignies-Aulnoye (Bóng đá, Pháp)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Feignies-Aulnoye
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National 2 - Bảng D
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fernand Jordan
34
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kouadio Yann
23
1
0
0
0
1
1
3
Wackers Maxime
26
2
0
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chah Yassine
24
2
0
2
0
0
0
10
De Parmentier Thomas
34
6
0
6
0
0
0
8
Hospital Giovanni
24
1
0
0
0
0
1
8
Obino Brian
36
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bekhechi Jeremy
31
4
0
4
0
0
0
7
Grasso Enzo
27
2
0
2
0
0
0
6
Ouattara Allassane
32
2
0
2
0
0
0
18
Rezig Issam
24
1
0
1
0
0
0
19
Sambou Malick
25
6
0
7
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antunes Jean
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atrous Samuel
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bridoux Tibere
20
1
71
0
0
1
0
12
Courtin Romain
29
1
2
0
0
0
0
Diedhiou Ibrahima
29
1
8
0
0
0
0
9
Kouadio Yann
23
2
180
0
0
0
0
3
Wackers Maxime
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Azbague Adil
29
3
180
1
0
0
0
4
Chah Yassine
24
3
180
1
0
1
0
10
De Parmentier Thomas
34
2
173
1
0
0
0
Dufour Pascal
23
1
90
0
0
1
0
8
Hospital Giovanni
24
2
89
1
0
1
0
17
Lachaab Mohamed
22
2
12
1
0
0
0
8
Obino Brian
36
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bekhechi Jeremy
31
2
154
0
0
0
0
7
Grasso Enzo
27
2
180
0
0
0
0
6
Ouattara Allassane
32
2
169
0
0
0
0
18
Rezig Issam
24
1
20
0
0
0
0
19
Sambou Malick
25
2
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antunes Jean
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atrous Samuel
34
2
180
0
0
0
0
16
Fernand Jordan
34
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bridoux Tibere
20
1
71
0
0
1
0
12
Courtin Romain
29
1
2
0
0
0
0
13
De Sousa Ferreira Mario
33
0
0
0
0
0
0
Diedhiou Ibrahima
29
1
8
0
0
0
0
9
Kouadio Yann
23
3
180
0
0
1
1
3
Wackers Maxime
26
4
180
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Azbague Adil
29
3
180
1
0
0
0
4
Chah Yassine
24
5
180
3
0
1
0
10
De Parmentier Thomas
34
8
173
7
0
0
0
Dufour Pascal
23
1
90
0
0
1
0
8
Hospital Giovanni
24
3
89
1
0
1
1
17
Lachaab Mohamed
22
2
12
1
0
0
0
8
Obino Brian
36
2
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bekhechi Jeremy
31
6
154
4
0
0
0
7
Grasso Enzo
27
4
180
2
0
0
0
6
Ouattara Allassane
32
4
169
2
0
0
0
18
Rezig Issam
24
2
20
1
0
0
0
19
Sambou Malick
25
8
28
7
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antunes Jean
?
Quảng cáo
Quảng cáo