Fenerbahce (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce
Sân vận động:
Sukru Saracoglu Stadium
(Istanbul)
Sức chứa:
50 530
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Turkish Cup
Super Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Egribayat Irfan Can
25
3
270
0
0
0
0
40
Livakovic Dominik
29
32
2880
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aziz Serdar
33
12
872
0
2
2
0
19
Bonucci Leonardo
37
6
175
0
1
0
0
6
Djiku Alexander
29
24
2003
3
1
5
0
7
Kadioglu Ferdi
24
35
3148
1
4
3
0
16
Muldur Mert
25
25
1105
1
4
4
0
24
Oosterwolde Jayden
23
26
1830
0
0
8
0
50
Rodrigo Becao
28
15
1061
0
0
4
0
2
Soyuncu Caglar
27
10
735
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Fred
31
23
1873
3
4
3
1
33
Krunic Rade
30
12
777
0
0
0
0
21
Osayi-Samuel Bright
26
21
1584
3
1
10
0
53
Szymanski Sebastian
25
35
2722
9
11
4
0
8
Yandas Mert Hakan
29
15
539
2
2
3
1
5
Yuksek Ismail
Chấn thương cơ
25
30
2310
0
4
9
2
26
Zajc Miha
29
10
471
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Batshuayi Michy
30
26
709
12
1
3
0
91
Dursun Serdar
32
8
141
2
1
0
0
9
Dzeko Edin
38
34
2686
20
3
3
0
17
Kahveci Irfan Can
Chấn thương cơ
28
31
2028
12
7
5
0
11
Kent Ryan
Chấn thương đầu gối
27
8
143
0
0
0
0
15
King Joshua
32
14
268
1
1
2
0
10
Tadic Dusan
35
36
2980
9
13
3
0
20
Under Cengiz
26
24
1042
9
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kartal Ismail
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Egribayat Irfan Can
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aziz Serdar
33
2
180
0
0
0
0
19
Bonucci Leonardo
37
3
217
0
0
0
0
7
Kadioglu Ferdi
24
2
73
0
0
0
0
16
Muldur Mert
25
3
217
0
0
1
0
24
Oosterwolde Jayden
23
3
194
0
0
2
0
2
Soyuncu Caglar
27
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Karayazi Efekan
19
1
27
0
0
0
0
33
Krunic Rade
30
3
164
0
0
0
0
21
Osayi-Samuel Bright
26
1
46
0
0
0
0
53
Szymanski Sebastian
25
2
69
0
0
0
0
8
Yandas Mert Hakan
29
3
203
1
1
0
0
5
Yuksek Ismail
Chấn thương cơ
25
3
162
0
0
2
0
26
Zajc Miha
29
2
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Batshuayi Michy
30
3
270
6
0
0
0
91
Dursun Serdar
32
1
45
0
0
0
0
17
Kahveci Irfan Can
Chấn thương cơ
28
1
90
0
0
0
0
15
King Joshua
32
2
125
0
0
0
0
10
Tadic Dusan
35
2
135
0
0
0
0
20
Under Cengiz
26
2
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kartal Ismail
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Akyuz Furkan
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Akcicek Yusuf
18
1
90
0
0
0
0
55
Akyildiz Mustafa
18
1
90
0
0
0
0
56
Okan Umitcan
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Arkutcu Emirhan
18
1
90
0
0
0
0
90
Dursun Muhammet
18
1
90
0
0
0
0
49
Imre Muhammet
19
1
90
0
0
0
0
92
Karayazi Efekan
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Demirel Gorkem
18
1
90
0
0
0
0
94
Fedai Cagri
18
1
90
0
0
0
0
59
Kayaarasi Kerem
18
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kartal Ismail
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Egribayat Irfan Can
25
7
630
0
0
2
0
40
Livakovic Dominik
29
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Akcicek Yusuf
18
3
193
0
0
0
0
4
Aziz Serdar
33
6
478
1
0
1
0
19
Bonucci Leonardo
37
2
8
0
0
0
0
6
Djiku Alexander
29
11
819
0
0
2
0
7
Kadioglu Ferdi
24
12
925
2
1
0
0
16
Muldur Mert
25
2
67
0
0
0
0
24
Oosterwolde Jayden
23
13
1061
2
0
3
0
50
Rodrigo Becao
28
6
517
1
0
2
0
2
Soyuncu Caglar
27
3
146
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dursun Muhammet
18
1
1
0
0
0
0
35
Fred
31
10
684
0
5
3
0
33
Krunic Rade
30
3
100
0
0
1
0
21
Osayi-Samuel Bright
26
15
1271
0
1
2
0
53
Szymanski Sebastian
25
16
1006
3
7
1
0
8
Yandas Mert Hakan
29
8
349
0
3
2
0
5
Yuksek Ismail
Chấn thương cơ
25
14
1085
1
1
2
0
26
Zajc Miha
29
8
491
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Batshuayi Michy
30
13
822
6
2
1
0
91
Dursun Serdar
32
1
26
0
0
0
0
9
Dzeko Edin
38
10
554
4
4
0
0
17
Kahveci Irfan Can
Chấn thương cơ
28
14
752
6
2
2
0
11
Kent Ryan
Chấn thương đầu gối
27
10
599
1
1
0
0
15
King Joshua
32
9
393
3
1
1
0
10
Tadic Dusan
35
16
1148
6
3
0
0
20
Under Cengiz
26
7
244
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kartal Ismail
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Akyuz Furkan
18
1
90
0
0
0
0
93
Camci Omer Bircan
17
0
0
0
0
0
0
67
Demir Muhammet
18
0
0
0
0
0
0
70
Egribayat Irfan Can
25
13
1170
0
0
2
0
40
Livakovic Dominik
29
38
3450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Akcicek Yusuf
18
4
283
0
0
0
0
55
Akyildiz Mustafa
18
1
90
0
0
0
0
4
Aziz Serdar
33
20
1530
1
2
3
0
19
Bonucci Leonardo
37
11
400
0
1
0
0
6
Djiku Alexander
29
35
2822
3
1
7
0
54
Epozdemir Yigit
19
0
0
0
0
0
0
96
Gulerer Mehmet
18
0
0
0
0
0
0
7
Kadioglu Ferdi
24
49
4146
3
5
3
0
16
Muldur Mert
25
30
1389
1
4
5
0
56
Okan Umitcan
18
1
90
0
0
0
0
24
Oosterwolde Jayden
23
42
3085
2
0
13
0
50
Rodrigo Becao
28
21
1578
1
0
6
0
2
Soyuncu Caglar
27
14
909
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Arkutcu Emirhan
18
1
90
0
0
0
0
90
Dursun Muhammet
18
2
91
0
0
0
0
35
Fred
31
33
2557
3
9
6
1
49
Imre Muhammet
19
1
90
0
0
0
0
92
Karayazi Efekan
19
2
117
0
0
0
0
33
Krunic Rade
30
18
1041
0
0
1
0
21
Osayi-Samuel Bright
26
37
2901
3
2
12
0
57
Sargin Samet
?
0
0
0
0
0
0
53
Szymanski Sebastian
25
53
3797
12
18
5
0
8
Yandas Mert Hakan
29
26
1091
3
6
5
1
5
Yuksek Ismail
Chấn thương cơ
25
47
3557
1
5
13
2
26
Zajc Miha
29
20
1071
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Batshuayi Michy
30
42
1801
24
3
4
0
58
Demirel Gorkem
18
1
90
0
0
0
0
91
Dursun Serdar
32
10
212
2
1
0
0
9
Dzeko Edin
38
44
3240
24
7
3
0
94
Fedai Cagri
18
1
90
0
0
0
0
17
Kahveci Irfan Can
Chấn thương cơ
28
46
2870
18
9
7
0
59
Kayaarasi Kerem
18
1
90
0
0
0
0
11
Kent Ryan
Chấn thương đầu gối
27
18
742
1
1
0
0
15
King Joshua
32
25
786
4
2
3
0
10
Tadic Dusan
35
54
4263
15
16
3
0
20
Under Cengiz
26
33
1375
9
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kartal Ismail
62
Quảng cáo
Quảng cáo