Fenix (Bóng đá, Uruguay)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Fenix
Sân vận động:
Parque Capurro
(Montevideo)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gonzalez Ojeda Pedro Manuel
25
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvez Juan
40
5
434
0
0
1
0
23
Argacha Gonzalez Adrian
37
5
363
0
0
0
0
44
Carlos Emanuel
25
3
40
0
0
0
0
15
Chopitea Ricardo
25
6
540
0
0
0
0
31
Dudu
21
6
331
0
0
2
0
20
Franca Santiago
21
5
210
1
0
0
0
13
Pereira Guillermo
21
4
270
0
0
1
0
4
Perg Maximiliano
32
9
734
0
0
1
0
3
Queiroz Martinez Facundo
26
9
655
0
0
3
0
28
Rodriguez Facundo
30
6
378
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bertocchi Nicolas
34
3
80
0
0
1
0
8
Breno Caetano
27
6
443
0
0
1
0
18
Caceres Sebastian
24
8
515
0
0
3
0
7
Fernandez Queirolo Wiston Daniel
26
6
367
0
0
3
0
16
Guisolfo Braulio
21
7
362
0
0
0
0
57
Queiroz Nicolas
27
6
228
0
0
2
0
5
Schetino Andres
29
8
658
0
0
5
1
54
Scotto Santiago
27
2
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Acuna Mathias
31
9
540
2
0
2
0
10
Cachi Mauro
25
5
350
0
0
0
0
30
Cruz Oscar
22
1
45
0
0
0
0
9
Da Silva Sebastian
22
6
282
0
0
0
0
40
De Leon Facundo
20
6
465
0
0
1
0
11
Estoyanoff Fabian
41
2
32
1
0
0
0
32
Hernandez Rodrigo
19
2
2
0
0
0
0
19
Juambeltz Maximiliano
21
3
141
0
0
2
0
21
Morales Emmanuel
27
8
488
1
0
4
0
17
Viera Moreira Gustavo Daniel
23
2
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rocco Leonel
57
Vigneri Nicolas
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
De Los Santos Agustin
25
0
0
0
0
0
0
1
Gonzalez Ojeda Pedro Manuel
25
10
900
0
0
1
0
25
Marquez Emiliano
21
0
0
0
0
0
0
1
Soria Aaron
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvez Juan
40
5
434
0
0
1
0
23
Argacha Gonzalez Adrian
37
5
363
0
0
0
0
44
Carlos Emanuel
25
3
40
0
0
0
0
15
Chopitea Ricardo
25
6
540
0
0
0
0
31
Dudu
21
6
331
0
0
2
0
20
Franca Santiago
21
5
210
1
0
0
0
13
Pereira Guillermo
21
4
270
0
0
1
0
4
Perg Maximiliano
32
9
734
0
0
1
0
3
Queiroz Martinez Facundo
26
9
655
0
0
3
0
28
Rodriguez Facundo
30
6
378
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barreto Luca
20
0
0
0
0
0
0
22
Bertocchi Nicolas
34
3
80
0
0
1
0
8
Breno Caetano
27
6
443
0
0
1
0
18
Caceres Sebastian
24
8
515
0
0
3
0
7
Fernandez Queirolo Wiston Daniel
26
6
367
0
0
3
0
16
Guisolfo Braulio
21
7
362
0
0
0
0
57
Queiroz Nicolas
27
6
228
0
0
2
0
5
Schetino Andres
29
8
658
0
0
5
1
54
Scotto Santiago
27
2
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Acuna Mathias
31
9
540
2
0
2
0
10
Cachi Mauro
25
5
350
0
0
0
0
30
Cruz Oscar
22
1
45
0
0
0
0
9
Da Silva Sebastian
22
6
282
0
0
0
0
40
De Leon Facundo
20
6
465
0
0
1
0
11
Estoyanoff Fabian
41
2
32
1
0
0
0
32
Hernandez Rodrigo
19
2
2
0
0
0
0
19
Juambeltz Maximiliano
21
3
141
0
0
2
0
21
Morales Emmanuel
27
8
488
1
0
4
0
17
Viera Moreira Gustavo Daniel
23
2
46
0
0
0
0
26
de Marco Sebastian
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rocco Leonel
57
Vigneri Nicolas
40
Quảng cáo
Quảng cáo