FeralpiSalo (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
FeralpiSalo
Sân vận động:
Stadio Leonardo Garilli
(Piacenza)
Sức chứa:
21 668
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pizzignacco Semuel
22
36
3240
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bergonzi Federico
23
31
2518
2
1
4
0
23
Ceppitelli Luca
34
28
2433
0
2
11
0
2
Ferrarini Gabriele
24
3
168
0
0
0
0
17
Krastev Dimo
21
2
66
0
0
0
0
94
Letizia Gaetano
33
21
1297
0
5
1
1
87
Martella Bruno
31
29
2430
1
3
3
0
19
Pilati Alessandro
24
19
1317
0
1
2
0
3
Tonetto Mattia
23
21
782
2
0
1
0
29
Verzeletti Mauro
20
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Attys Christopher
23
2
16
0
0
1
0
8
Balestrero Davide
28
29
2514
3
1
11
0
14
Compagnon Mattia
22
27
1513
4
0
4
0
97
Felici Mattia
23
34
2498
4
5
7
1
16
Fiordilino Luca
27
32
2566
0
0
8
1
6
Giudici Luca
32
5
59
0
0
0
0
27
Hergheligiu Denis
24
16
476
0
0
1
0
39
Kourfalidis Christos
21
27
2072
3
1
4
0
99
Pietrelli Alessandro
21
13
108
1
0
0
0
20
Zennaro Mattia
23
29
1492
3
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Butic Karlo
25
32
1722
5
0
4
1
21
Carraro Federico
31
5
307
0
0
1
0
10
Di Molfetta Davide
27
27
1611
1
4
2
0
11
Dubickas Edgaras
25
12
555
4
0
0
0
91
La Mantia Andrea
32
35
1753
8
0
3
0
28
Manzari Giacomo
23
10
469
0
2
1
0
25
Sau Marco
36
11
235
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zaffaroni Marco
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pizzignacco Semuel
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bergonzi Federico
23
2
180
0
0
1
0
23
Ceppitelli Luca
34
2
180
0
0
0
0
87
Martella Bruno
31
2
161
0
0
0
0
3
Tonetto Mattia
23
2
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balestrero Davide
28
1
15
0
0
0
0
14
Compagnon Mattia
22
2
95
0
0
0
0
97
Felici Mattia
23
2
98
1
0
1
0
27
Hergheligiu Denis
24
2
175
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carraro Federico
31
2
172
0
0
0
0
10
Di Molfetta Davide
27
2
169
2
0
0
0
91
La Mantia Andrea
32
1
64
0
0
0
0
25
Sau Marco
36
2
86
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zaffaroni Marco
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Liverani Luca
34
0
0
0
0
0
0
1
Pizzignacco Semuel
22
38
3420
0
0
4
0
61
Volpe Giacomo
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bergonzi Federico
23
33
2698
2
1
5
0
23
Ceppitelli Luca
34
30
2613
0
2
11
0
2
Ferrarini Gabriele
24
3
168
0
0
0
0
17
Krastev Dimo
21
2
66
0
0
0
0
94
Letizia Gaetano
33
21
1297
0
5
1
1
87
Martella Bruno
31
31
2591
1
3
3
0
4
Pacurar Marcus
19
0
0
0
0
0
0
19
Pilati Alessandro
24
19
1317
0
1
2
0
3
Tonetto Mattia
23
23
810
2
0
1
0
29
Verzeletti Mauro
20
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Attys Christopher
23
2
16
0
0
1
0
8
Balestrero Davide
28
30
2529
3
1
11
0
14
Compagnon Mattia
22
29
1608
4
0
4
0
97
Felici Mattia
23
36
2596
5
5
8
1
16
Fiordilino Luca
27
32
2566
0
0
8
1
6
Giudici Luca
32
5
59
0
0
0
0
27
Hergheligiu Denis
24
18
651
0
0
1
0
39
Kourfalidis Christos
21
27
2072
3
1
4
0
99
Pietrelli Alessandro
21
13
108
1
0
0
0
20
Zennaro Mattia
23
29
1492
3
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Butic Karlo
25
32
1722
5
0
4
1
21
Carraro Federico
31
7
479
0
0
1
0
10
Di Molfetta Davide
27
29
1780
3
4
2
0
11
Dubickas Edgaras
25
12
555
4
0
0
0
91
La Mantia Andrea
32
36
1817
8
0
3
0
28
Manzari Giacomo
23
10
469
0
2
1
0
25
Sau Marco
36
13
321
1
0
1
0
7
Voltan Davide
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zaffaroni Marco
55
Quảng cáo
Quảng cáo