Fiorentina U19 (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Fiorentina U19
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Leonardelli Pietro
17
6
540
0
0
0
0
30
Martinelli Tommaso
18
3
219
0
0
0
0
1
Tognetti Laerte
19
15
1350
0
0
1
0
40
Vannucchi Tommaso
16
8
682
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Balbo Vieira Luis Francisco
18
4
148
0
0
1
0
4
Baroncelli Leonardo
18
18
1316
4
0
3
0
50
Biagetti Christian
20
28
2110
2
0
8
0
37
Comuzzo Pietro
19
6
518
0
0
1
0
2
Dodo
25
1
61
0
0
0
0
25
Elia Mirko
18
9
679
0
0
0
0
26
Kouadio Eddy
17
6
331
0
0
3
0
23
Maggini Filippo
19
9
243
0
0
1
0
17
Romani Lorenzo
19
21
1799
0
0
3
0
15
Sadotti Edoardo
18
12
763
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Amatucci Lorenzo
20
5
435
0
0
1
0
28
Deli Lapo
18
2
16
0
0
0
0
21
Falconi Niccolo
20
3
246
0
0
1
0
29
Fortini Niccolo
18
28
2138
1
0
5
0
14
Gudelevicius Ernestas
19
19
886
0
0
5
0
44
Harder Jonas
18
24
1627
3
0
1
0
33
Ievoli Mattia
19
24
1766
1
0
6
0
19
Infantino Gino
20
1
68
0
0
1
0
77
Mendoza William
19
15
634
0
0
2
0
32
Mignani Carlo
18
5
149
0
0
2
0
11
Spaggiari Riccardo
19
13
366
1
0
0
0
2
Vigiani Lorenzo
20
21
1407
0
0
2
0
8
Vitolo Federico
19
25
1350
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Braschi Riccardo
17
26
1424
1
0
4
0
51
Caprini Maat
18
27
1849
9
0
2
0
10
Denes Adrian
20
8
498
2
0
2
1
21
Guidobaldi Filippo
19
5
113
0
0
0
0
45
Ofoma Chidiche
19
4
67
0
0
1
0
7
Presta Francesco
19
6
332
1
0
0
0
39
Puzzoli Giorgio
18
2
21
0
0
0
0
19
Rubino Tommaso
17
27
2029
9
0
4
1
3
Scuderi Giulio
18
13
532
0
0
1
0
52
Sene Fallou
19
28
1938
11
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galloppa Daniele
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caroti Filippo
18
0
0
0
0
0
0
12
Dolfi Brando
17
0
0
0
0
0
0
22
Leonardelli Pietro
17
6
540
0
0
0
0
34
Lopez Lucas
18
0
0
0
0
0
0
30
Martinelli Tommaso
18
3
219
0
0
0
0
1
Tognetti Laerte
19
15
1350
0
0
1
0
40
Vannucchi Tommaso
16
8
682
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Balbo Vieira Luis Francisco
18
4
148
0
0
1
0
4
Baroncelli Leonardo
18
18
1316
4
0
3
0
50
Biagetti Christian
20
28
2110
2
0
8
0
37
Comuzzo Pietro
19
6
518
0
0
1
0
2
Dodo
25
1
61
0
0
0
0
25
Elia Mirko
18
9
679
0
0
0
0
26
Kouadio Eddy
17
6
331
0
0
3
0
23
Maggini Filippo
19
9
243
0
0
1
0
17
Romani Lorenzo
19
21
1799
0
0
3
0
15
Sadotti Edoardo
18
12
763
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Amatucci Lorenzo
20
5
435
0
0
1
0
19
Bertolini Gabriele
18
0
0
0
0
0
0
28
Deli Lapo
18
2
16
0
0
0
0
21
Falconi Niccolo
20
3
246
0
0
1
0
29
Fortini Niccolo
18
28
2138
1
0
5
0
14
Gudelevicius Ernestas
19
19
886
0
0
5
0
44
Harder Jonas
18
24
1627
3
0
1
0
33
Ievoli Mattia
19
24
1766
1
0
6
0
19
Infantino Gino
20
1
68
0
0
1
0
62
Keita Musa
17
0
0
0
0
0
0
77
Mendoza William
19
15
634
0
0
2
0
32
Mignani Carlo
18
5
149
0
0
2
0
11
Spaggiari Riccardo
19
13
366
1
0
0
0
2
Vigiani Lorenzo
20
21
1407
0
0
2
0
8
Vitolo Federico
19
25
1350
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Braschi Riccardo
17
26
1424
1
0
4
0
51
Caprini Maat
18
27
1849
9
0
2
0
10
Denes Adrian
20
8
498
2
0
2
1
21
Guidobaldi Filippo
19
5
113
0
0
0
0
45
Ofoma Chidiche
19
4
67
0
0
1
0
7
Presta Francesco
19
6
332
1
0
0
0
39
Puzzoli Giorgio
18
2
21
0
0
0
0
19
Rubino Tommaso
17
27
2029
9
0
4
1
3
Scuderi Giulio
18
13
532
0
0
1
0
52
Sene Fallou
19
28
1938
11
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galloppa Daniele
38
Quảng cáo
Quảng cáo