Fiorentina (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Fiorentina
Sân vận động:
Stadio Artemio Franchi
(Florencie)
Sức chứa:
43 147
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Super Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Christensen Oliver
25
3
270
0
0
0
0
1
Terracciano Pietro
34
30
2700
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Biraghi Cristiano
31
25
2093
1
3
7
0
37
Comuzzo Pietro
19
4
43
0
0
1
0
2
Dodo
25
7
346
0
0
0
0
33
Kayode Michael
19
24
1898
1
1
2
0
28
Martinez Quarta Lucas
27
25
2001
5
0
8
0
4
Milenkovic Nikola
26
30
2176
0
0
4
0
65
Parisi Fabiano
23
18
1274
0
1
3
0
16
Ranieri Luca
25
23
1799
2
1
13
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arthur Melo
27
30
1803
0
3
2
0
72
Barak Antonin
29
17
539
2
1
2
0
5
Bonaventura Giacomo
34
28
2099
7
3
5
0
17
Castrovilli Gaetano
27
2
78
0
0
0
0
32
Duncan Alfred
31
27
1756
2
5
2
0
22
Faraoni Davide
32
5
296
0
1
0
0
11
Ikone Jonathan
26
24
1529
3
1
5
0
19
Infantino Gino
20
5
83
0
0
1
0
8
Lopez Maxime
26
16
641
0
0
1
0
38
Mandragora Rolando
26
29
1417
3
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Belotti Andrea
30
11
761
1
0
0
0
9
Beltran Lucas
23
27
1497
6
2
6
0
10
Gonzalez Nicolas
26
25
1618
9
2
1
0
99
Kouame Christian
26
19
946
2
1
0
0
18
Nzola M'Bala
27
29
1326
2
2
1
0
7
Sottil Riccardo
24
22
1116
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Italiano Vincenzo
46
Niccolini Daniel
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Christensen Oliver
25
2
240
0
0
0
0
1
Terracciano Pietro
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Biraghi Cristiano
31
3
237
0
1
0
0
37
Comuzzo Pietro
19
1
8
0
0
0
0
2
Dodo
25
1
83
0
0
1
0
33
Kayode Michael
19
4
338
0
0
0
0
28
Martinez Quarta Lucas
27
2
146
1
0
0
0
4
Milenkovic Nikola
26
4
383
0
0
0
1
65
Parisi Fabiano
23
3
185
0
0
0
0
16
Ranieri Luca
25
4
375
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arthur Melo
27
3
132
0
0
0
0
72
Barak Antonin
29
2
126
0
0
0
0
5
Bonaventura Giacomo
34
3
241
0
0
1
0
32
Duncan Alfred
31
2
103
0
0
0
0
11
Ikone Jonathan
26
3
74
0
0
0
0
19
Infantino Gino
20
1
75
0
0
1
0
8
Lopez Maxime
26
2
240
0
0
0
0
38
Mandragora Rolando
26
4
268
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Belotti Andrea
30
2
140
0
0
0
0
9
Beltran Lucas
23
4
270
0
0
0
0
10
Gonzalez Nicolas
26
2
180
0
1
0
0
99
Kouame Christian
26
3
188
0
0
1
0
18
Nzola M'Bala
27
2
181
1
0
1
0
7
Sottil Riccardo
24
1
106
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Italiano Vincenzo
46
Niccolini Daniel
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Terracciano Pietro
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Biraghi Cristiano
31
1
68
0
0
1
0
33
Kayode Michael
19
1
90
0
0
0
0
28
Martinez Quarta Lucas
27
1
88
0
0
0
0
4
Milenkovic Nikola
26
1
90
0
0
0
0
65
Parisi Fabiano
23
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arthur Melo
27
1
90
0
0
0
0
72
Barak Antonin
29
1
3
0
0
0
0
5
Bonaventura Giacomo
34
1
88
0
0
0
0
32
Duncan Alfred
31
1
90
0
0
0
0
22
Faraoni Davide
32
1
3
0
0
0
0
11
Ikone Jonathan
26
1
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beltran Lucas
23
1
90
0
0
0
0
18
Nzola M'Bala
27
1
34
0
0
0
0
7
Sottil Riccardo
24
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Italiano Vincenzo
46
Niccolini Daniel
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Christensen Oliver
25
4
360
0
0
0
0
1
Terracciano Pietro
34
8
750
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Biraghi Cristiano
31
10
813
1
2
3
0
37
Comuzzo Pietro
19
1
83
0
0
0
0
2
Dodo
25
5
378
0
0
0
0
33
Kayode Michael
19
6
413
0
1
1
0
28
Martinez Quarta Lucas
27
7
446
2
1
1
0
4
Milenkovic Nikola
26
9
795
0
1
3
0
65
Parisi Fabiano
23
8
304
0
1
1
0
16
Ranieri Luca
25
10
921
3
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arthur Melo
27
8
458
0
0
1
0
72
Barak Antonin
29
8
408
3
0
0
0
5
Bonaventura Giacomo
34
6
419
0
1
1
0
32
Duncan Alfred
31
6
319
0
0
0
0
22
Faraoni Davide
32
2
104
0
1
0
0
11
Ikone Jonathan
26
9
420
2
1
1
0
19
Infantino Gino
20
2
45
0
1
0
0
8
Lopez Maxime
26
9
527
1
0
0
0
38
Mandragora Rolando
26
11
827
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Belotti Andrea
30
4
265
0
0
1
0
9
Beltran Lucas
23
11
628
3
0
0
0
10
Gonzalez Nicolas
26
10
788
4
1
2
0
99
Kouame Christian
26
9
509
0
0
1
0
18
Nzola M'Bala
27
8
387
2
1
0
0
7
Sottil Riccardo
24
10
488
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Italiano Vincenzo
46
Niccolini Daniel
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Christensen Oliver
25
9
870
0
0
0
0
30
Martinelli Tommaso
18
0
0
0
0
0
0
1
Terracciano Pietro
34
41
3720
0
0
3
0
40
Vannucchi Tommaso
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Biagetti Christian
20
0
0
0
0
0
0
3
Biraghi Cristiano
31
39
3211
2
6
11
0
37
Comuzzo Pietro
19
6
134
0
0
1
0
2
Dodo
25
13
807
0
0
1
0
33
Kayode Michael
19
35
2739
1
2
3
0
28
Martinez Quarta Lucas
27
35
2681
8
1
9
0
4
Milenkovic Nikola
26
44
3444
0
1
7
1
65
Parisi Fabiano
23
30
1786
0
2
4
0
16
Ranieri Luca
25
37
3095
5
2
14
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arthur Melo
27
42
2483
0
3
3
0
72
Barak Antonin
29
28
1076
5
1
2
0
5
Bonaventura Giacomo
34
38
2847
7
4
7
0
17
Castrovilli Gaetano
27
2
78
0
0
0
0
32
Duncan Alfred
31
36
2268
2
5
2
0
22
Faraoni Davide
32
8
403
0
2
0
0
11
Ikone Jonathan
26
37
2080
5
2
6
0
19
Infantino Gino
20
8
203
0
1
2
0
8
Lopez Maxime
26
27
1408
1
0
1
0
38
Mandragora Rolando
26
44
2512
5
4
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Belotti Andrea
30
17
1166
1
0
1
0
9
Beltran Lucas
23
43
2485
9
2
6
0
51
Caprini Maat
18
0
0
0
0
0
0
10
Gonzalez Nicolas
26
37
2586
13
4
3
0
99
Kouame Christian
26
31
1643
2
1
2
0
18
Nzola M'Bala
27
40
1928
5
3
2
0
52
Sene Fallou
19
0
0
0
0
0
0
7
Sottil Riccardo
24
34
1744
4
5
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Italiano Vincenzo
46
Niccolini Daniel
41
Quảng cáo
Quảng cáo