Fjolnir (Bóng đá, Iceland)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Fjolnir
Sân vận động:
Fjölnisvöllur
(Grafarvogur)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
Reykjavik Cup
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Georgsson Halldor
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Haraldsson Reynir
28
3
270
0
0
0
0
5
Hilmarsson Dagur
25
3
201
0
0
1
0
17
Hjalmarsson Vilhjalmur
22
3
76
0
0
0
0
14
Ingvarsson Daniel
20
3
235
0
0
1
0
16
Reynisson Sigurvin
28
3
131
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Arnarsson Kristofer
19
3
266
0
0
0
0
7
Axelsson Dagur
21
3
270
2
0
1
0
29
Gudmundsson Gudmundur
33
2
180
1
0
1
0
20
Hafstein Bjarni Thor
24
1
14
0
0
0
0
10
Hardarson Axel
24
3
203
0
0
1
0
4
Juliusson Julius
19
3
270
0
0
1
0
8
Thorlacius Oliver Dagur
25
2
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnarsson Jonatan
17
3
109
0
0
0
0
22
Berndsen Baldvin
20
3
270
0
0
1
0
9
Hilmarsson Mani
25
2
180
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Georgsson Halldor
20
2
180
0
0
0
0
25
Hardarson Sigurjon
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Haraldsson Reynir
28
4
247
0
0
0
0
17
Hjalmarsson Vilhjalmur
22
4
273
0
0
1
0
14
Ingvarsson Daniel
20
4
274
0
0
0
0
16
Reynisson Sigurvin
28
3
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Arnarsson Kristofer
19
3
265
1
0
0
0
7
Axelsson Dagur
21
4
244
0
0
0
0
29
Gudmundsson Gudmundur
33
3
180
0
0
0
0
10
Hardarson Axel
24
4
279
0
0
0
0
11
Jonasson Oskar
?
1
11
0
0
0
0
4
Juliusson Julius
19
4
360
1
0
1
0
27
Sigmarsson Solvi
20
4
86
0
0
1
0
8
Thorlacius Oliver Dagur
25
4
336
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnarsson Jonatan
17
2
64
0
0
1
0
22
Berndsen Baldvin
20
4
360
0
0
1
0
9
Hilmarsson Mani
25
4
257
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Georgsson Halldor
20
4
312
0
0
0
0
25
Hardarson Sigurjon
23
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Haraldsson Reynir
28
5
438
0
0
0
0
5
Hilmarsson Dagur
25
2
75
0
0
0
0
17
Hjalmarsson Vilhjalmur
22
5
373
0
0
3
1
14
Ingvarsson Daniel
20
5
318
2
0
0
0
16
Reynisson Sigurvin
28
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Arnarsson Kristofer
19
5
410
4
0
1
0
7
Axelsson Dagur
21
4
276
0
0
1
0
29
Gudmundsson Gudmundur
33
4
281
0
0
0
0
20
Hafstein Bjarni Thor
24
1
11
0
0
0
0
10
Hardarson Axel
24
4
310
0
0
0
0
11
Jonasson Oskar
?
3
86
0
0
0
0
37
Jorgensson Mikael
18
1
20
0
0
0
0
4
Juliusson Julius
19
5
450
0
0
0
0
27
Sigmarsson Solvi
20
5
134
0
0
0
0
8
Thorlacius Oliver Dagur
25
5
300
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnarsson Jonatan
17
3
63
0
0
0
0
22
Berndsen Baldvin
20
5
450
1
0
0
0
9
Hilmarsson Mani
25
4
272
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Georgsson Halldor
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Haraldsson Reynir
28
2
178
0
0
0
0
5
Hilmarsson Dagur
25
2
180
0
0
0
0
17
Hjalmarsson Vilhjalmur
22
2
102
0
0
0
0
14
Ingvarsson Daniel
20
2
157
0
0
0
0
16
Reynisson Sigurvin
28
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Arnarsson Kristofer
19
3
135
2
0
0
0
7
Axelsson Dagur
21
2
180
1
0
0
0
29
Gudmundsson Gudmundur
33
2
135
0
0
1
0
20
Hafstein Bjarni Thor
24
2
23
0
0
0
0
10
Hardarson Axel
24
3
157
1
0
0
0
4
Juliusson Julius
19
2
180
0
0
1
0
8
Thorlacius Oliver Dagur
25
2
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnarsson Jonatan
17
2
95
1
0
0
0
22
Berndsen Baldvin
20
1
79
0
0
1
0
9
Hilmarsson Mani
25
3
80
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Georgsson Halldor
20
11
942
0
0
0
0
25
Hardarson Sigurjon
23
4
316
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Haraldsson Reynir
28
14
1133
0
0
0
0
5
Hilmarsson Dagur
25
7
456
0
0
1
0
17
Hjalmarsson Vilhjalmur
22
14
824
0
0
4
1
14
Ingvarsson Daniel
20
14
984
2
0
1
0
16
Reynisson Sigurvin
28
8
384
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Arnarsson Kristofer
19
14
1076
7
0
1
0
7
Axelsson Dagur
21
13
970
3
0
2
0
29
Gudmundsson Gudmundur
33
11
776
1
0
2
0
20
Hafstein Bjarni Thor
24
4
48
0
0
0
0
10
Hardarson Axel
24
14
949
1
0
1
0
11
Jonasson Oskar
?
4
97
0
0
0
0
37
Jorgensson Mikael
18
1
20
0
0
0
0
4
Juliusson Julius
19
14
1260
1
0
3
0
27
Sigmarsson Solvi
20
9
220
0
0
1
0
8
Thorlacius Oliver Dagur
25
13
729
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnarsson Jonatan
17
10
331
1
0
1
0
22
Berndsen Baldvin
20
13
1159
1
0
3
0
9
Hilmarsson Mani
25
13
789
4
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo