Kauno Zalgiris 2 (Bóng đá, Lithuania)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Kauno Zalgiris 2
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Miksiunas Jurgis
19
11
990
0
0
0
0
34
Razanauskas Martynas
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Jakubauskas Matas
18
11
836
0
0
8
0
25
Kirliauskas Emilis
17
7
437
1
0
2
0
11
Martin David
22
3
187
1
0
0
0
83
Nainys Pijus
20
8
661
0
0
2
0
20
Rale Matias
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Benedicic Zan
28
2
102
0
0
0
0
50
Buslys Gabrielius
18
12
942
0
0
7
0
80
Kloniunas Edvinas
25
4
268
0
0
1
0
46
Milius Titas
19
9
803
0
0
2
0
41
Rybelis Aidas
18
12
1035
0
0
3
1
42
Siugzdinis Tautvydas
21
5
239
0
0
0
0
48
Stelmokas Tomas
18
13
1041
6
0
2
0
14
Uzela Karolis
24
1
46
0
0
0
0
32
Vaiteikaitis Ugnius
17
12
514
1
0
1
0
30
Vosylius Nidas
18
11
956
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hylton Jermaine
30
4
188
1
0
0
0
47
Kucys Armandas
21
2
148
1
0
1
0
77
Traore Mery
20
8
575
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Miksiunas Jurgis
19
11
990
0
0
0
0
34
Razanauskas Martynas
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Jakubauskas Matas
18
11
836
0
0
8
0
25
Kirliauskas Emilis
17
7
437
1
0
2
0
11
Martin David
22
3
187
1
0
0
0
83
Nainys Pijus
20
8
661
0
0
2
0
20
Rale Matias
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Benedicic Zan
28
2
102
0
0
0
0
50
Buslys Gabrielius
18
12
942
0
0
7
0
80
Kloniunas Edvinas
25
4
268
0
0
1
0
46
Milius Titas
19
9
803
0
0
2
0
41
Rybelis Aidas
18
12
1035
0
0
3
1
42
Siugzdinis Tautvydas
21
5
239
0
0
0
0
48
Stelmokas Tomas
18
13
1041
6
0
2
0
14
Uzela Karolis
24
1
46
0
0
0
0
32
Vaiteikaitis Ugnius
17
12
514
1
0
1
0
30
Vosylius Nidas
18
11
956
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hylton Jermaine
30
4
188
1
0
0
0
47
Kucys Armandas
21
2
148
1
0
1
0
77
Traore Mery
20
8
575
2
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo