FK Pardubice Nữ (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
FK Pardubice Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League Nữ
Czech Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berankova Bara
21
2
112
0
0
0
0
16
Krejci Eliska
18
12
780
0
0
0
0
22
Mikulecka Kristyna
19
7
502
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kupkova Denisa
32
15
1350
0
0
1
0
8
Mandelikova Martina
17
1
1
0
0
0
0
13
Matejkova Andrea
22
5
450
1
0
1
0
20
Mrazkova Barbora
19
13
993
0
0
0
0
6
Nechvilova Michala
18
9
433
0
0
0
0
17
Potuckova Tereza
21
13
1010
0
0
2
1
5
Vodvarkova Tereza
20
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fialova Tereza
22
10
884
1
0
0
0
11
Friedrichova Marie
18
8
267
0
0
0
0
21
Friedrichova Marketa
18
1
58
0
0
0
0
6
Koblizkova Marie
18
7
468
0
0
0
0
15
Kruzikova Adela
19
6
141
0
0
0
0
7
Neradova Denisa
21
12
689
0
0
1
0
18
Novotna Simona
22
8
389
1
0
1
0
12
Solnickova Vanesa
19
8
685
0
0
0
0
12
Urbancova Agata
20
4
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hlavacova Veronika
17
1
12
0
0
0
0
14
Hrobska Pavlina
25
14
1133
1
0
3
0
23
Hylova Veronika
20
11
633
3
0
1
0
11
Kozakova Kamila
15
1
1
0
0
0
0
11
Ninczova Bibiana
35
8
443
0
0
1
0
2
Prazienkova Nikola
19
14
1156
2
0
0
0
10
Vithova Katerina
18
5
349
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Krejci Eliska
18
1
77
0
0
0
0
22
Mikulecka Kristyna
19
1
14
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kupkova Denisa
32
1
90
0
0
0
0
13
Matejkova Andrea
22
1
90
0
0
0
0
20
Mrazkova Barbora
19
1
35
0
0
0
0
17
Potuckova Tereza
21
1
90
0
0
0
0
5
Vodvarkova Tereza
20
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fialova Tereza
22
1
90
0
0
0
0
11
Friedrichova Marie
18
1
24
0
0
0
0
7
Neradova Denisa
21
1
67
0
0
0
0
18
Novotna Simona
22
1
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hrobska Pavlina
25
1
90
0
0
0
0
23
Hylova Veronika
20
1
24
0
0
0
0
10
Vithova Katerina
18
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berankova Bara
21
2
112
0
0
0
0
16
Krejci Eliska
18
13
857
0
0
0
0
22
Mikulecka Kristyna
19
8
516
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kupkova Denisa
32
16
1440
0
0
1
0
8
Mandelikova Martina
17
1
1
0
0
0
0
13
Matejkova Andrea
22
6
540
1
0
1
0
20
Mrazkova Barbora
19
14
1028
0
0
0
0
6
Nechvilova Michala
18
9
433
0
0
0
0
17
Potuckova Tereza
21
14
1100
0
0
2
1
5
Vodvarkova Tereza
20
2
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fialova Tereza
22
11
974
1
0
0
0
11
Friedrichova Marie
18
9
291
0
0
0
0
21
Friedrichova Marketa
18
1
58
0
0
0
0
4
Hladova Daniela
17
0
0
0
0
0
0
6
Koblizkova Marie
18
7
468
0
0
0
0
15
Kruzikova Adela
19
6
141
0
0
0
0
7
Neradova Denisa
21
13
756
0
0
1
0
18
Novotna Simona
22
9
456
1
0
1
0
12
Solnickova Vanesa
19
8
685
0
0
0
0
12
Urbancova Agata
20
4
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hlavacova Veronika
17
1
12
0
0
0
0
14
Hrobska Pavlina
25
15
1223
1
0
3
0
23
Hylova Veronika
20
12
657
3
0
1
0
11
Kozakova Kamila
15
1
1
0
0
0
0
11
Ninczova Bibiana
35
8
443
0
0
1
0
2
Prazienkova Nikola
19
14
1156
2
0
0
0
10
Vithova Katerina
18
6
439
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo