FK Rostov (Bóng đá, Nga)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
FK Rostov
Sân vận động:
Rostov Arena
(Rostov)
Sức chứa:
43 472
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Medvedev Nikita
29
5
390
0
0
0
0
30
Pesjakov Sergey
35
22
1951
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
El Askalany Eyad
19
2
41
0
0
0
0
87
Langovich Andrey
20
18
770
1
0
1
1
4
Melekhin Viktor
20
21
1537
0
0
6
1
55
Osipenko Maksim
29
20
1681
6
0
2
0
3
Sako Oumar
27
7
630
0
1
4
0
64
Semenchuk David
19
3
41
0
0
0
0
5
Terentjev Denis
31
14
788
0
0
1
0
40
Vakhania Ilya
23
24
1884
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bayramyan Khoren
32
23
1486
0
2
7
0
28
Chernov Evgeni
31
20
1572
0
1
2
0
15
Glebov Danil
24
26
2327
2
2
0
0
51
Koltakov Alexey
18
3
9
0
0
0
0
62
Komarov Ivan
21
13
281
1
0
2
0
8
Mironov Aleksey
Chấn thương
24
15
872
1
1
2
0
88
Shchetinin Kirill
22
21
1339
2
3
2
0
47
Utkin Daniil
24
20
1454
1
3
2
0
97
Zubenko Ilya
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Aznaurov Imran
19
1
3
0
0
0
0
69
Golenkov Egor
24
26
1501
8
3
3
0
27
Komlichenko Nikolay
28
21
1087
4
1
5
0
9
Mohebi Mohammed
25
22
1628
6
3
3
0
7
Ronaldo
23
8
673
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpin Valerij
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Medvedev Nikita
29
9
810
0
0
1
0
30
Pesjakov Sergey
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
El Askalany Eyad
19
2
180
0
0
1
0
67
Ignatov German
18
3
243
1
0
0
0
44
Kirsch Ilya
19
3
182
0
0
0
0
87
Langovich Andrey
20
9
609
0
1
2
0
4
Melekhin Viktor
20
5
331
1
0
2
0
55
Osipenko Maksim
29
5
224
1
0
1
0
3
Sako Oumar
27
3
210
0
0
0
0
64
Semenchuk David
19
6
433
0
0
1
0
5
Terentjev Denis
31
9
566
1
0
2
0
40
Vakhania Ilya
23
5
274
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bayramyan Khoren
32
7
438
0
1
0
0
28
Chernov Evgeni
31
4
336
0
0
0
0
15
Glebov Danil
24
9
392
0
0
1
0
51
Koltakov Alexey
18
4
283
0
0
0
0
62
Komarov Ivan
21
11
651
2
1
2
0
8
Mironov Aleksey
Chấn thương
24
3
133
0
0
1
0
53
Moiseev Maksim
19
1
13
0
0
0
0
58
Shantaliy Daniil
19
2
180
0
0
0
0
88
Shchetinin Kirill
22
7
428
0
0
1
0
47
Utkin Daniil
24
7
411
0
1
1
0
97
Zubenko Ilya
17
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Aznaurov Imran
19
3
210
0
0
1
0
69
Golenkov Egor
24
9
376
1
2
1
0
27
Komlichenko Nikolay
28
6
462
2
1
0
0
9
Mohebi Mohammed
25
7
321
0
0
1
0
7
Ronaldo
23
3
140
0
0
0
0
91
Shamonin Anton
19
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpin Valerij
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Medvedev Nikita
29
14
1200
0
0
1
0
30
Pesjakov Sergey
35
24
2131
0
0
1
0
93
Solovjev Yaroslav
18
0
0
0
0
0
0
78
Tsulaya Mikhail
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
El Askalany Eyad
19
4
221
0
0
1
0
67
Ignatov German
18
3
243
1
0
0
0
44
Kirsch Ilya
19
3
182
0
0
0
0
87
Langovich Andrey
20
27
1379
1
1
3
1
4
Melekhin Viktor
20
26
1868
1
0
8
1
55
Osipenko Maksim
29
25
1905
7
0
3
0
Sakho Umar
?
0
0
0
0
0
0
3
Sako Oumar
27
10
840
0
1
4
0
64
Semenchuk David
19
9
474
0
0
1
0
5
Terentjev Denis
31
23
1354
1
0
3
0
40
Vakhania Ilya
23
29
2158
2
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bayramyan Khoren
32
30
1924
0
3
7
0
28
Chernov Evgeni
31
24
1908
0
1
2
0
15
Glebov Danil
24
35
2719
2
2
1
0
86
Kastan Nikita
20
0
0
0
0
0
0
51
Koltakov Alexey
18
7
292
0
0
0
0
62
Komarov Ivan
21
24
932
3
1
4
0
8
Mironov Aleksey
Chấn thương
24
18
1005
1
1
3
0
53
Moiseev Maksim
19
1
13
0
0
0
0
58
Shantaliy Daniil
19
2
180
0
0
0
0
88
Shchetinin Kirill
22
28
1767
2
3
3
0
60
Stolbov Kirill
20
0
0
0
0
0
0
47
Utkin Daniil
24
27
1865
1
4
3
0
97
Zubenko Ilya
17
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Aznaurov Imran
19
4
213
0
0
1
0
69
Golenkov Egor
24
35
1877
9
5
4
0
27
Komlichenko Nikolay
28
27
1549
6
2
5
0
9
Mohebi Mohammed
25
29
1949
6
3
4
0
7
Ronaldo
23
11
813
4
1
2
0
91
Shamonin Anton
19
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpin Valerij
55
Quảng cáo
Quảng cáo