FK Sarajevo (Bóng đá, Bosnia & Herzegovina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
FK Sarajevo
Sân vận động:
Stadion Asim Ferhatović Hase
(Sarajevo)
Sức chứa:
34 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Bosnia and Herzegovina Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iliev Dejan
29
10
900
0
0
2
1
39
Rogic Lovre
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anicic Marin
34
21
1762
1
0
6
0
22
Beganovic Amar
24
28
2345
3
2
4
0
33
Celik Nidal
17
7
461
0
0
3
0
3
Durakovic Elvir
24
14
846
0
1
1
0
25
Kapetanovic Tarik
20
7
369
0
0
2
0
23
Radovic Slavisa
30
20
1530
2
2
6
1
24
Soldo Vinko
26
18
1434
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Andjusic Nemanja
27
19
771
5
0
0
0
6
Buljubasic Muhamed
19
24
1681
0
1
4
0
7
Catakovic Hamza
27
30
1319
14
0
2
0
44
Djurickovic Miomir
Thẻ đỏ
26
24
2160
0
0
5
0
18
Julardzija Edin
23
26
1978
1
3
2
0
5
Matanovic Marko
23
9
484
0
0
2
0
8
Mehmedovic Eldar
21
10
183
1
0
0
0
98
Mustafic Mirza
25
25
1797
4
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Duljevic Haris
30
3
68
0
1
0
0
17
Hasic Ajdin
22
26
1674
8
1
4
0
11
Kyeremeh Francis
26
24
1071
1
2
5
0
10
Penaranda Adalberto
26
16
674
0
1
2
0
45
Ploco Harun
18
2
11
0
0
0
0
9
Renan Oliveira
27
24
1715
9
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rozman Simon
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iliev Dejan
29
1
90
0
0
0
0
39
Rogic Lovre
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anicic Marin
34
2
1
0
0
0
0
22
Beganovic Amar
24
1
90
0
0
0
0
3
Durakovic Elvir
24
2
58
0
0
1
0
25
Kapetanovic Tarik
20
1
34
0
0
1
0
23
Radovic Slavisa
30
1
90
0
0
0
0
24
Soldo Vinko
26
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Andjusic Nemanja
27
3
90
1
0
1
0
6
Buljubasic Muhamed
19
2
106
0
0
0
0
7
Catakovic Hamza
27
4
71
2
0
0
0
44
Djurickovic Miomir
Thẻ đỏ
26
2
180
0
0
2
0
18
Julardzija Edin
23
3
180
0
0
0
0
5
Matanovic Marko
23
2
97
0
0
0
0
8
Mehmedovic Eldar
21
1
69
0
0
0
0
98
Mustafic Mirza
25
1
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hasic Ajdin
22
3
112
1
0
1
0
11
Kyeremeh Francis
26
3
160
1
0
2
0
10
Penaranda Adalberto
26
4
111
1
0
0
0
9
Renan Oliveira
27
2
97
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rozman Simon
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Rogic Lovre
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anicic Marin
34
1
87
0
0
0
0
22
Beganovic Amar
24
2
210
0
0
2
0
3
Durakovic Elvir
24
2
202
0
0
0
0
23
Radovic Slavisa
30
1
9
0
0
0
0
24
Soldo Vinko
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Buljubasic Muhamed
19
1
15
0
0
0
0
7
Catakovic Hamza
27
1
34
0
0
0
0
98
Mustafic Mirza
25
2
43
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kyeremeh Francis
26
2
197
0
1
0
0
9
Renan Oliveira
27
2
177
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rozman Simon
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iliev Dejan
29
11
990
0
0
2
1
40
Mehic Faris
18
0
0
0
0
0
0
39
Rogic Lovre
28
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anicic Marin
34
24
1850
1
0
6
0
22
Beganovic Amar
24
31
2645
3
2
6
0
33
Celik Nidal
17
7
461
0
0
3
0
3
Durakovic Elvir
24
18
1106
0
1
2
0
25
Kapetanovic Tarik
20
8
403
0
0
3
0
23
Radovic Slavisa
30
22
1629
2
2
6
1
24
Soldo Vinko
26
21
1704
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Andjusic Nemanja
27
22
861
6
0
1
0
6
Buljubasic Muhamed
19
27
1802
0
1
4
0
7
Catakovic Hamza
27
35
1424
16
0
2
0
44
Djurickovic Miomir
Thẻ đỏ
26
26
2340
0
0
7
0
18
Julardzija Edin
23
29
2158
1
3
2
0
21
Krdzalic Anes
19
0
0
0
0
0
0
5
Matanovic Marko
23
11
581
0
0
2
0
8
Mehmedovic Eldar
21
11
252
1
0
0
0
98
Mustafic Mirza
25
28
1897
4
0
11
0
31
Nurkovic Bakir
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Duljevic Haris
30
3
68
0
1
0
0
17
Hasic Ajdin
22
29
1786
9
1
5
0
11
Kyeremeh Francis
26
29
1428
2
3
7
0
10
Penaranda Adalberto
26
20
785
1
1
2
0
45
Ploco Harun
18
2
11
0
0
0
0
88
Popovic Aleksa
17
0
0
0
0
0
0
9
Renan Oliveira
27
28
1989
10
2
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rozman Simon
41
Quảng cáo
Quảng cáo