Fleury 91 Nữ (Bóng đá, Pháp)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Fleury 91 Nữ
Sân vận động:
Terrain Walter Felder
(Fleury Merogis)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 Nữ
Coupe de France Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Francart Emma
20
1
90
0
0
0
0
16
Heil Manon
27
7
630
0
0
0
0
30
N'Gazi Chloe
27
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Badu Evelyn
21
6
320
1
0
0
0
15
Bizet Aude
18
1
46
0
0
0
0
21
Dafeur Marine
29
18
1530
1
2
7
0
5
Diakite Mariam
29
18
1431
0
0
8
2
23
Harris Tianna
24
11
495
2
0
1
0
2
Kassi Sarah
20
14
358
0
1
3
0
7
Kopinska Dominika
24
10
258
0
1
1
0
26
Maoulida Assimina
22
6
258
0
0
1
0
12
Meffometou Tcheno Claudine
33
18
1476
0
0
1
0
3
Ngaseh Mbele Bernadette
?
3
17
0
0
1
0
13
Pimenta Agata Filipa Pinto
29
12
751
0
0
0
0
33
Smits Lana
19
2
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Baga Laurine
21
1
1
0
0
0
0
9
Fontaine Airine
19
17
381
2
2
2
0
14
Grabowska Dominika
25
18
1327
5
0
1
0
28
Jaurena Ines
33
10
832
0
0
1
0
8
Kamczyk Ewelina
28
22
1628
8
5
3
0
10
Le Garrec Lea
30
22
1869
4
6
2
0
6
Quintero Aldrith
22
14
862
0
2
4
0
4
Swaby Chantelle
25
16
1306
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fernandes Charlotte
31
22
1857
2
1
1
0
19
Konan Ines
22
1
2
0
0
0
0
11
Kouassi Rosemonde
22
19
1503
5
3
2
0
27
Louis Batcheba
26
22
1308
5
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abriel Fabrice
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Heil Manon
27
2
180
0
0
0
0
30
N'Gazi Chloe
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dafeur Marine
29
4
353
0
0
2
0
5
Diakite Mariam
29
3
270
0
0
1
0
23
Harris Tianna
24
2
180
1
0
0
0
2
Kassi Sarah
20
2
21
0
0
0
0
26
Maoulida Assimina
22
2
98
0
0
0
0
12
Meffometou Tcheno Claudine
33
4
348
0
0
0
0
13
Pimenta Agata Filipa Pinto
29
2
9
0
0
0
0
33
Smits Lana
19
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fontaine Airine
19
3
68
1
0
0
0
14
Grabowska Dominika
25
4
305
2
0
0
0
28
Jaurena Ines
33
3
270
0
0
0
0
8
Kamczyk Ewelina
28
4
256
1
0
0
0
10
Le Garrec Lea
30
4
360
0
0
0
0
6
Quintero Aldrith
22
2
23
0
0
0
0
4
Swaby Chantelle
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fernandes Charlotte
31
4
360
1
0
0
0
19
Konan Ines
22
1
6
0
0
0
0
11
Kouassi Rosemonde
22
5
336
3
0
1
0
27
Louis Batcheba
26
5
253
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abriel Fabrice
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Francart Emma
20
1
90
0
0
0
0
16
Heil Manon
27
9
810
0
0
0
0
30
N'Gazi Chloe
27
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Badu Evelyn
21
6
320
1
0
0
0
15
Bizet Aude
18
1
46
0
0
0
0
21
Dafeur Marine
29
22
1883
1
2
9
0
5
Diakite Mariam
29
21
1701
0
0
9
2
23
Harris Tianna
24
13
675
3
0
1
0
2
Kassi Sarah
20
16
379
0
1
3
0
7
Kopinska Dominika
24
10
258
0
1
1
0
26
Maoulida Assimina
22
8
356
0
0
1
0
12
Meffometou Tcheno Claudine
33
22
1824
0
0
1
0
3
Ngaseh Mbele Bernadette
?
3
17
0
0
1
0
13
Pimenta Agata Filipa Pinto
29
14
760
0
0
0
0
33
Smits Lana
19
3
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Baga Laurine
21
1
1
0
0
0
0
9
Fontaine Airine
19
20
449
3
2
2
0
14
Grabowska Dominika
25
22
1632
7
0
1
0
28
Jaurena Ines
33
13
1102
0
0
1
0
8
Kamczyk Ewelina
28
26
1884
9
5
3
0
10
Le Garrec Lea
30
26
2229
4
6
2
0
34
Ngambu Esther
?
0
0
0
0
0
0
6
Quintero Aldrith
22
16
885
0
2
4
0
4
Swaby Chantelle
25
17
1396
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fernandes Charlotte
31
26
2217
3
1
1
0
19
Konan Ines
22
2
8
0
0
0
0
11
Kouassi Rosemonde
22
24
1839
8
3
3
0
27
Louis Batcheba
26
27
1561
7
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abriel Fabrice
44
Quảng cáo
Quảng cáo