Flora U21 (Bóng đá, Estonia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Estonia
Flora U21
Sân vận động:
Sportland Arena
(Tallinn)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Esiliiga
Estonian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Hendrikson Oskar
19
5
450
0
0
1
0
77
Lapa Kristen
24
1
90
0
0
0
0
1
Rebane Silver
17
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kolobov Mihhail
19
1
90
0
0
1
0
78
Kukk Mark
16
9
810
0
0
2
0
75
Leppik Romet
16
7
202
1
0
1
0
42
Palts Joosep
16
2
103
0
0
0
0
24
Pihela Oscar
17
4
285
0
0
0
0
95
Pill Rico
17
3
185
0
0
0
0
84
Priimann Richard
18
9
706
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Leivategija Markus
18
9
411
0
0
0
0
74
Paltser Eerik
16
2
8
0
0
0
0
95
Piil Rico
?
2
180
0
0
0
0
93
Prunn Sten
18
6
540
0
0
1
0
80
Roland Roland
17
9
649
0
0
2
0
56
Vahemets Valter
18
2
50
0
0
0
0
18
Valdmets Remo
16
8
657
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alamaa Sander
16
5
387
0
0
1
0
87
Dyakiv Artur
17
5
208
1
0
2
1
41
Kaares Andero
14
8
532
1
0
0
0
89
Kalimullin Mark
17
2
147
2
0
1
0
21
Pajo Tristan
18
7
585
2
0
2
0
70
Randvali Rico
17
5
323
3
0
1
0
71
Roivassepp Gregor
18
4
239
4
0
0
0
81
Tamm Kaur-Erik
16
3
53
0
0
0
0
45
Tovstik Sander
18
7
559
1
0
3
1
7
Varjund Tony
16
2
150
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rebane Silver
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Hurt Even
20
1
89
0
0
0
0
78
Kukk Mark
16
1
90
0
0
0
0
42
Palts Joosep
16
2
90
2
0
1
0
95
Pill Rico
17
2
1
1
0
0
0
7
Sammul Artur
17
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Luup Mattias
17
1
77
0
0
0
0
80
Roland Roland
17
2
90
3
0
0
0
55
Soosalu Raian
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Dyakiv Artur
17
2
1
1
0
0
0
70
Randvali Rico
17
2
77
2
0
1
0
71
Roivassepp Gregor
18
1
90
1
0
0
0
50
Valdaru Ott Oskar
17
2
90
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Antons Richard
17
0
0
0
0
0
0
46
Hendrikson Oskar
19
5
450
0
0
1
0
44
Kaljumae Ralf
16
0
0
0
0
0
0
77
Lapa Kristen
24
1
90
0
0
0
0
1
Rebane Silver
17
4
360
0
0
0
0
40
Ristna Sander
15
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Hurt Even
20
1
89
0
0
0
0
23
Kolobov Mihhail
19
1
90
0
0
1
0
78
Kukk Mark
16
10
900
0
0
2
0
75
Leppik Romet
16
7
202
1
0
1
0
48
Lillemets Johannes
15
0
0
0
0
0
0
42
Palts Joosep
16
4
193
2
0
1
0
24
Pihela Oscar
17
4
285
0
0
0
0
95
Pill Rico
17
5
186
1
0
0
0
84
Priimann Richard
18
9
706
0
0
1
0
7
Sammul Artur
17
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Leivategija Markus
18
9
411
0
0
0
0
64
Luup Mattias
17
1
77
0
0
0
0
74
Paltser Eerik
16
2
8
0
0
0
0
66
Pihlak Patrick
15
0
0
0
0
0
0
95
Piil Rico
?
2
180
0
0
0
0
93
Prunn Sten
18
6
540
0
0
1
0
80
Roland Roland
17
11
739
3
0
2
0
55
Soosalu Raian
17
1
1
0
0
0
0
56
Vahemets Valter
18
2
50
0
0
0
0
75
Vahermagi Johann
17
0
0
0
0
0
0
18
Valdmets Remo
16
8
657
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alamaa Sander
16
5
387
0
0
1
0
87
Dyakiv Artur
17
7
209
2
0
2
1
41
Kaares Andero
14
8
532
1
0
0
0
89
Kalimullin Mark
17
2
147
2
0
1
0
21
Pajo Tristan
18
7
585
2
0
2
0
70
Randvali Rico
17
7
400
5
0
2
0
71
Roivassepp Gregor
18
5
329
5
0
0
0
81
Tamm Kaur-Erik
16
3
53
0
0
0
0
45
Tovstik Sander
18
7
559
1
0
3
1
50
Valdaru Ott Oskar
17
2
90
2
0
0
0
7
Varjund Tony
16
2
150
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo