Flora (Bóng đá, Estonia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Estonia
Flora
Sân vận động:
A. Le Coq Arena
(Tallinn)
Sức chứa:
14 336
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga
Super Cup
Estonian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grunvald Evert
23
7
627
0
0
0
0
77
Lapa Kristen
24
5
364
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hussar Kristo
21
11
990
1
2
0
0
23
Kolobov Mihhail
19
6
403
1
1
0
1
4
Lukka Marco
27
6
460
0
0
1
0
24
Pihela Oscar
17
1
3
0
0
0
0
43
Seppik Markkus
23
6
529
0
0
1
0
28
Soomets Markus
24
10
666
1
0
2
0
16
Tougjas Erko
20
11
961
0
1
3
0
6
Veering Robert
18
8
633
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cekredzi Oliver
18
6
217
0
0
1
0
5
Kreida Vladislav
24
11
926
1
2
3
0
93
Prunn Sten
18
1
28
0
0
0
0
14
Vassiljev Konstantin
39
4
100
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alamaa Sander
16
1
26
0
0
0
0
9
Alliku Rauno
34
9
623
2
3
1
0
89
Kalimullin Mark
17
9
492
2
0
1
0
8
Kuraksin Danil
21
11
918
3
2
2
0
22
Lepik Mark
23
11
936
9
2
1
0
13
Mihhailov Nikita
21
6
416
0
2
0
1
21
Pajo Tristan
18
2
69
0
0
0
1
71
Roivassepp Gregor
18
5
162
0
0
1
0
7
Varjund Tony
16
7
114
0
0
0
0
20
Zenjov Sergei
35
4
142
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurt Norbert
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Lapa Kristen
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hussar Kristo
21
1
90
0
0
0
0
43
Seppik Markkus
23
1
90
1
0
1
0
16
Tougjas Erko
20
1
90
0
0
0
0
6
Veering Robert
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cekredzi Oliver
18
1
28
0
0
0
0
5
Kreida Vladislav
24
1
90
0
1
0
0
80
Roland Roland
17
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alliku Rauno
34
1
90
0
1
0
0
89
Kalimullin Mark
17
1
16
0
0
0
0
8
Kuraksin Danil
21
1
75
0
0
0
0
22
Lepik Mark
23
1
90
1
0
0
0
7
Varjund Tony
16
1
10
0
0
0
0
20
Zenjov Sergei
35
1
81
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurt Norbert
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Lapa Kristen
24
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hussar Kristo
21
2
180
1
0
0
0
23
Kolobov Mihhail
19
2
180
0
0
0
0
4
Lukka Marco
27
2
125
1
0
1
0
28
Soomets Markus
24
1
90
0
0
0
0
16
Tougjas Erko
20
1
90
1
0
0
0
6
Veering Robert
18
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cekredzi Oliver
18
1
7
0
0
0
0
5
Kreida Vladislav
24
2
146
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alliku Rauno
34
2
111
2
0
0
0
89
Kalimullin Mark
17
1
84
0
0
0
0
8
Kuraksin Danil
21
1
70
0
0
0
0
22
Lepik Mark
23
2
180
2
0
0
0
13
Mihhailov Nikita
21
3
180
2
0
0
0
21
Pajo Tristan
18
1
29
0
0
0
0
7
Varjund Tony
16
1
29
1
0
0
0
20
Zenjov Sergei
35
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurt Norbert
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grunvald Evert
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hussar Kristo
21
2
180
0
0
0
0
23
Kolobov Mihhail
19
1
36
0
0
0
0
4
Lukka Marco
27
1
90
0
0
1
0
43
Seppik Markkus
23
2
145
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Vassiljev Konstantin
39
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alliku Rauno
34
2
180
0
0
0
0
8
Kuraksin Danil
21
2
74
0
0
0
0
13
Mihhailov Nikita
21
2
108
0
0
0
0
21
Pajo Tristan
18
1
18
0
0
0
0
20
Zenjov Sergei
35
2
92
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurt Norbert
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grunvald Evert
23
9
807
0
0
0
0
77
Lapa Kristen
24
7
544
0
0
2
0
1
Rebane Silver
17
0
0
0
0
0
0
40
Ristna Sander
15
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hussar Kristo
21
16
1440
2
2
0
0
Kerge Stevin
18
0
0
0
0
0
0
23
Kolobov Mihhail
19
9
619
1
1
0
1
78
Kukk Mark
16
0
0
0
0
0
0
4
Lukka Marco
27
9
675
1
0
3
0
42
Palts Joosep
16
0
0
0
0
0
0
24
Pihela Oscar
17
1
3
0
0
0
0
43
Seppik Markkus
23
9
764
1
0
2
0
28
Soomets Markus
24
11
756
1
0
2
0
16
Tougjas Erko
20
13
1141
1
1
3
0
6
Veering Robert
18
11
903
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cekredzi Oliver
18
8
252
0
0
1
0
5
Kreida Vladislav
24
14
1162
2
3
4
0
83
Leivategija Markus
18
0
0
0
0
0
0
74
Paltser Eerik
16
0
0
0
0
0
0
93
Prunn Sten
18
1
28
0
0
0
0
80
Roland Roland
17
1
63
0
0
0
0
18
Valdmets Remo
16
0
0
0
0
0
0
14
Vassiljev Konstantin
39
6
280
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alamaa Sander
16
1
26
0
0
0
0
9
Alliku Rauno
34
14
1004
4
4
1
0
97
Eenmaa Mait
16
0
0
0
0
0
0
89
Kalimullin Mark
17
11
592
2
0
1
0
8
Kuraksin Danil
21
15
1137
3
2
2
0
22
Lepik Mark
23
14
1206
12
2
1
0
13
Mihhailov Nikita
21
11
704
2
2
0
1
21
Pajo Tristan
18
4
116
0
0
0
1
71
Roivassepp Gregor
18
5
162
0
0
1
0
45
Tovstik Sander
18
0
0
0
0
0
0
7
Varjund Tony
16
9
153
1
0
0
0
20
Zenjov Sergei
35
8
377
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurt Norbert
41
Quảng cáo
Quảng cáo