Fluminense Nữ (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Fluminense Nữ
Sân vận động:
Maracanã
(Rio de Janeiro)
Sức chứa:
78 838
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Supercopa do Brasil Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amanda Coimbra
21
10
900
0
0
1
0
1
Tita
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bruna
27
11
990
0
0
0
0
17
Camila Pini
33
9
630
1
0
3
0
13
Flavia Gil
36
3
181
0
0
0
0
2
Gabi Zidoi
23
1
19
0
0
0
0
3
Gislaine
35
11
913
1
0
3
0
6
Nath Branco
26
2
117
0
0
0
0
6
Nath Rodrigues
28
1
1
0
0
0
0
16
Yasmin Cosman
22
3
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Camila Oliveira
33
6
378
0
0
0
0
10
Carol
19
7
484
2
0
1
0
5
Claudinha
23
11
721
0
0
1
0
7
Geovana Alves
30
8
251
0
0
2
0
8
Karina
27
10
712
0
0
1
0
14
Mileninha
21
10
283
1
0
0
0
15
Sorriso
29
11
875
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Annaysa
27
10
390
2
0
3
0
31
Carina
37
8
312
0
0
1
0
9
Carla Nunes
32
11
588
0
0
3
0
20
Kamilla
29
11
932
1
0
0
0
21
Lurdinha
23
7
472
3
0
0
0
28
Nay Brozinga
29
8
381
0
0
0
0
30
Vero Marques
27
4
162
0
0
0
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amanda Coimbra
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bruna
27
1
90
0
0
0
0
17
Camila Pini
33
1
11
0
0
0
0
13
Flavia Gil
36
1
20
0
0
1
0
2
Gabi Zidoi
23
1
90
0
0
0
0
3
Gislaine
35
1
71
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carol
19
1
90
0
0
0
0
5
Claudinha
23
1
80
0
0
1
0
7
Geovana Alves
30
1
46
0
0
0
0
14
Mileninha
21
1
63
0
0
0
0
15
Sorriso
29
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Annaysa
27
1
90
0
0
0
0
9
Carla Nunes
32
1
45
0
0
0
0
20
Kamilla
29
1
28
0
0
0
0
28
Nay Brozinga
29
1
71
0
0
0
0
30
Vero Marques
27
1
20
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amanda Coimbra
21
11
990
0
0
1
0
23
Dani Soares
30
0
0
0
0
0
0
1
Tita
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bruna
27
12
1080
0
0
0
0
17
Camila Pini
33
10
641
1
0
3
0
13
Flavia Gil
36
4
201
0
0
1
0
2
Gabi Zidoi
23
2
109
0
0
0
0
3
Gislaine
35
12
984
1
0
4
0
6
Nath Branco
26
2
117
0
0
0
0
6
Nath Rodrigues
28
1
1
0
0
0
0
16
Yasmin Cosman
22
3
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bueno Lamis
20
0
0
0
0
0
0
18
Camila Oliveira
33
6
378
0
0
0
0
10
Carol
19
8
574
2
0
1
0
5
Claudinha
23
12
801
0
0
2
0
7
Geovana Alves
30
9
297
0
0
2
0
25
Julia Ferreira
20
0
0
0
0
0
0
8
Karina
27
10
712
0
0
1
0
14
Mileninha
21
11
346
1
0
0
0
15
Sorriso
29
12
965
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Annaysa
27
11
480
2
0
3
0
31
Carina
37
8
312
0
0
1
0
9
Carla Nunes
32
12
633
0
0
3
0
20
Kamilla
29
12
960
1
0
0
0
21
Lurdinha
23
7
472
3
0
0
0
22
Milena Martins
17
0
0
0
0
0
0
28
Nay Brozinga
29
9
452
0
0
0
0
30
Vero Marques
27
5
182
0
0
0
1
Quảng cáo
Quảng cáo