Forfar Athletic (Bóng đá, Scotland)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Forfar Athletic
Sân vận động:
Station Park
(Forfar)
Sức chứa:
6 777
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
Scottish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McCallum Marc
31
36
3238
0
0
3
0
21
Paris Zach
18
1
3
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Allan Finlay
17
13
734
0
1
5
0
5
Allan Matthew
28
34
2974
3
1
4
0
15
Hutchinson Adam
21
29
2426
1
0
4
0
6
Morrison Stuart
25
33
2921
9
1
9
2
19
Munro Andy
31
31
2616
0
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brindley Tomas
22
24
2013
1
3
2
0
11
Inglis Kieran
23
20
1122
0
2
4
0
24
Lobban Dylan
18
8
319
0
0
0
0
8
Moore Callum
24
18
1248
0
0
6
0
12
Mykyta Tyler
21
11
463
0
2
0
0
2
Nditi Roberto
23
24
1962
0
0
7
1
16
Robson Finn
20
31
2587
0
1
4
1
14
Ross Sebastian
24
29
1646
5
0
0
0
22
Scally Daniel
24
9
538
1
0
0
0
7
Thomson Craig
29
20
725
1
0
0
0
10
Whatley Mark
33
30
2154
3
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
McLean Russell
25
16
1026
7
0
6
0
20
Mohammed Rayan
18
15
348
2
0
0
0
9
Skelly Josh
27
28
1998
3
5
1
1
17
Watson Darren
20
15
494
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McCallum Marc
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Allan Matthew
28
3
176
2
0
0
0
15
Hutchinson Adam
21
1
90
0
0
0
0
6
Morrison Stuart
25
2
180
0
0
2
0
19
Munro Andy
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brindley Tomas
22
2
180
0
0
0
0
11
Inglis Kieran
23
1
2
0
0
0
0
8
Moore Callum
24
1
90
0
0
0
0
12
Mykyta Tyler
21
1
5
0
0
0
0
2
Nditi Roberto
23
2
160
0
0
1
0
16
Robson Finn
20
2
180
0
0
0
0
14
Ross Sebastian
24
1
90
0
0
0
0
7
Thomson Craig
29
1
21
0
0
0
0
10
Whatley Mark
33
3
180
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Mohammed Rayan
18
1
37
0
0
0
0
9
Skelly Josh
27
2
68
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McCallum Marc
31
38
3418
0
0
3
0
21
Paris Zach
18
1
3
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Allan Finlay
17
13
734
0
1
5
0
5
Allan Matthew
28
37
3150
5
1
4
0
15
Hutchinson Adam
21
30
2516
1
0
4
0
6
Morrison Stuart
25
35
3101
9
1
11
2
19
Munro Andy
31
33
2796
0
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Blacklock Cameron
20
0
0
0
0
0
0
3
Brindley Tomas
22
26
2193
1
3
2
0
11
Inglis Kieran
23
21
1124
0
2
4
0
24
Lobban Dylan
18
8
319
0
0
0
0
8
Moore Callum
24
19
1338
0
0
6
0
12
Mykyta Tyler
21
12
468
0
2
0
0
2
Nditi Roberto
23
26
2122
0
0
8
1
16
Robson Finn
20
33
2767
0
1
4
1
14
Ross Sebastian
24
30
1736
5
0
0
0
22
Scally Daniel
24
9
538
1
0
0
0
7
Thomson Craig
29
21
746
1
0
0
0
10
Whatley Mark
33
33
2334
4
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
McLean Russell
25
16
1026
7
0
6
0
20
Mohammed Rayan
18
16
385
2
0
0
0
9
Skelly Josh
27
30
2066
3
5
1
1
17
Watson Darren
20
15
494
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo