Freiburg (Bóng đá, Đức)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Freiburg
Sân vận động:
Europa-Park Stadion
(Freiburg)
Sức chứa:
34 700
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atubolu Noah
21
31
2790
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ginter Matthias
Chấn thương gót chân Achilles
30
23
1919
0
2
3
0
5
Gulde Manuel
33
25
1905
1
0
5
1
30
Gunter Christian
31
12
853
1
1
1
0
17
Kubler Lukas
31
23
1584
1
0
5
0
3
Lienhart Philipp
Chấn thương đầu gối
27
15
1266
1
0
3
0
33
Makengo Jordy
22
17
894
0
0
0
0
4
Schmidt Kenneth
Căng cơ bụng
21
5
68
0
0
0
0
25
Sildillia Kiliann
21
27
1809
0
1
2
1
6
Szalai Attila
26
3
104
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Doan Ritsu
25
27
1989
5
2
1
0
8
Eggestein Maximilian
27
30
2649
1
1
5
0
32
Grifo Vincenzo
31
29
2080
8
7
2
0
27
Hofler Nicolas
34
26
2162
1
1
10
1
14
Keitel Yannik
24
12
654
1
0
0
0
26
Philipp Maximilian
30
14
296
1
0
2
0
34
Rohl Merlin
Chấn thương cơ
21
24
1492
2
3
3
1
5
Rudlin Fabian
27
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamu Junior
22
14
102
0
0
0
0
29
Breunig Maximilian
23
2
9
0
0
0
0
38
Gregoritsch Michael
30
29
1500
7
4
2
0
9
Holer Lucas
29
30
2156
7
2
7
0
23
Muslija Florent
25
8
93
0
0
0
0
22
Sallai Roland
26
24
1612
3
0
6
0
7
Weisshaupt Noah
22
22
715
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Streich Christian
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atubolu Noah
21
1
90
0
0
0
0
21
Muller Florian
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ginter Matthias
Chấn thương gót chân Achilles
30
2
180
0
0
0
0
5
Gulde Manuel
33
1
46
0
0
1
0
30
Gunter Christian
31
1
36
1
0
0
0
17
Kubler Lukas
31
1
9
0
0
0
0
3
Lienhart Philipp
Chấn thương đầu gối
27
2
135
0
0
0
0
4
Schmidt Kenneth
Căng cơ bụng
21
1
3
0
0
0
0
25
Sildillia Kiliann
21
2
178
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Doan Ritsu
25
2
172
0
0
0
0
8
Eggestein Maximilian
27
2
170
1
0
0
0
32
Grifo Vincenzo
31
2
180
0
0
0
0
27
Hofler Nicolas
34
2
126
0
1
0
0
14
Keitel Yannik
24
1
9
0
0
0
0
34
Rohl Merlin
Chấn thương cơ
21
2
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamu Junior
22
1
46
0
0
0
0
29
Breunig Maximilian
23
1
9
0
0
0
0
38
Gregoritsch Michael
30
2
145
0
0
0
0
9
Holer Lucas
29
2
135
0
0
0
0
22
Sallai Roland
26
1
82
1
1
0
0
7
Weisshaupt Noah
22
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Streich Christian
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atubolu Noah
21
10
930
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ginter Matthias
Chấn thương gót chân Achilles
30
9
755
0
0
0
0
5
Gulde Manuel
33
8
623
0
0
0
0
30
Gunter Christian
31
3
200
0
0
0
0
17
Kubler Lukas
31
9
436
0
0
1
0
3
Lienhart Philipp
Chấn thương đầu gối
27
5
414
0
0
2
0
33
Makengo Jordy
22
5
321
0
1
0
0
4
Schmidt Kenneth
Căng cơ bụng
21
1
54
0
0
1
0
25
Sildillia Kiliann
21
9
603
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Doan Ritsu
25
10
798
2
2
0
0
8
Eggestein Maximilian
27
10
872
1
3
0
0
32
Grifo Vincenzo
31
10
629
4
1
0
0
27
Hofler Nicolas
34
10
890
0
0
1
0
14
Keitel Yannik
24
2
91
0
0
0
0
26
Philipp Maximilian
30
5
105
1
0
1
0
34
Rohl Merlin
Chấn thương cơ
21
8
333
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamu Junior
22
6
131
1
1
0
0
29
Breunig Maximilian
23
1
5
0
0
0
0
38
Gregoritsch Michael
30
8
347
5
1
0
0
9
Holer Lucas
29
10
749
0
1
2
0
23
Muslija Florent
25
3
53
0
0
0
0
22
Sallai Roland
26
9
617
4
1
2
0
7
Weisshaupt Noah
22
8
322
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Streich Christian
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atubolu Noah
21
42
3810
0
0
0
0
67
Jantunen Jaaso
19
0
0
0
0
0
0
21
Muller Florian
26
1
90
0
0
0
0
31
Uphoff Benjamin
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ginter Matthias
Chấn thương gót chân Achilles
30
34
2854
0
2
3
0
5
Gulde Manuel
33
34
2574
1
0
6
1
30
Gunter Christian
31
16
1089
2
1
1
0
17
Kubler Lukas
31
33
2029
1
0
6
0
27
Lang Niklas
21
0
0
0
0
0
0
3
Lienhart Philipp
Chấn thương đầu gối
27
22
1815
1
0
5
0
33
Makengo Jordy
22
22
1215
0
1
0
0
16
Rosenfelder Max
21
0
0
0
0
0
0
4
Schmidt Kenneth
Căng cơ bụng
21
7
125
0
0
1
0
25
Sildillia Kiliann
21
38
2590
1
1
3
1
6
Szalai Attila
26
3
104
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Doan Ritsu
25
39
2959
7
4
1
0
8
Eggestein Maximilian
27
42
3691
3
4
5
0
32
Grifo Vincenzo
31
41
2889
12
8
2
0
27
Hofler Nicolas
34
38
3178
1
2
11
1
14
Keitel Yannik
24
15
754
1
0
0
0
26
Philipp Maximilian
30
19
401
2
0
3
0
34
Rohl Merlin
Chấn thương cơ
21
34
1883
3
3
3
1
5
Rudlin Fabian
27
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamu Junior
22
21
279
1
1
0
0
22
Baur Mika
19
0
0
0
0
0
0
29
Breunig Maximilian
23
4
23
0
0
0
0
38
Gregoritsch Michael
30
39
1992
12
5
2
0
9
Holer Lucas
29
42
3040
7
3
9
0
28
Johansson Ryan
23
0
0
0
0
0
0
23
Muslija Florent
25
11
146
0
0
0
0
22
Sallai Roland
26
34
2311
8
2
8
0
46
Sturm Yann
19
0
0
0
0
0
0
7
Weisshaupt Noah
22
31
1127
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Streich Christian
58
Quảng cáo
Quảng cáo