Fulham U21 (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Fulham U21
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benda Steven
25
1
90
0
0
0
0
13
Borto Alexander
20
7
630
0
0
0
0
1
McNally Alfie
19
10
898
0
0
0
0
13
Underwood Marco
17
1
3
0
0
0
0
40
Wickens George
22
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amissah Samuel
17
8
495
2
0
0
0
14
Avenell Caelan
19
4
140
0
0
0
0
2
D'Auria-Henry Luciano
21
2
152
0
1
0
0
5
De Fougerolles Luc
18
12
1011
0
0
2
0
4
McAvoy Connor
22
5
287
0
0
2
0
3
Parkes Stefan
20
4
177
0
0
0
0
4
Slade Bradley
?
4
248
0
0
1
0
2
Tanton Devan
20
17
1481
2
5
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dibley-Dias Matthew
20
13
951
2
4
4
0
26
Donnell Chris
20
11
666
2
0
0
0
14
Esenga Jonathan
17
10
793
1
2
4
0
8
Gofford Oliver
18
2
5
0
0
0
0
10
King Joshua
17
10
793
3
0
0
0
11
Lanquedoc Imani
20
7
348
2
1
0
0
8
McCoy-Splatt Delano
19
12
882
3
1
2
0
15
Nwoko Chibuzo
18
1
9
0
0
0
0
3
Okkas Georgios
20
16
1014
0
1
1
0
9
Osmand Callum
18
12
713
6
2
0
0
11
Pajaziti Adrion
21
15
1218
6
5
2
0
7
Sekularac Kristian
20
16
1148
3
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Araujo Harvey
19
18
1387
0
1
6
0
2
De Jesus Brad
18
3
32
0
0
1
0
10
Gordon Lemar
18
9
413
1
2
1
0
17
Loupalo-Bi Aaron
18
11
567
0
1
0
0
17
McFarlane Callum
20
7
242
3
0
0
0
16
Olyott Tom
18
1
1
0
0
0
0
7
Works Terrell
19
18
1139
5
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mullins Hayden
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benda Steven
25
2
180
0
0
0
0
13
Borto Alexander
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Fougerolles Luc
18
1
90
0
0
0
0
2
Tanton Devan
20
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dibley-Dias Matthew
20
2
180
0
0
0
0
26
Donnell Chris
20
4
360
1
1
0
0
14
Esenga Jonathan
17
4
357
1
0
0
0
8
Gofford Oliver
18
1
1
0
0
0
0
10
King Joshua
17
1
55
0
0
0
0
11
Lanquedoc Imani
20
3
187
0
0
0
0
8
McCoy-Splatt Delano
19
1
83
1
0
0
0
3
Okkas Georgios
20
3
83
0
0
2
1
11
Pajaziti Adrion
21
2
56
0
0
0
0
7
Sekularac Kristian
20
4
158
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Araujo Harvey
19
4
360
0
0
0
0
2
De Jesus Brad
18
2
12
0
0
0
0
10
Gordon Lemar
18
1
6
0
0
0
0
17
Loupalo-Bi Aaron
18
3
183
1
0
0
0
17
McFarlane Callum
20
1
1
0
0
0
0
7
Works Terrell
19
2
162
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mullins Hayden
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Allen Michael
19
0
0
0
0
0
0
23
Benda Steven
25
3
270
0
0
0
0
13
Borto Alexander
20
9
810
0
0
0
0
13
Kaiser Dino
?
0
0
0
0
0
0
1
McNally Alfie
19
10
898
0
0
0
0
13
Underwood Marco
17
1
3
0
0
0
0
40
Wickens George
22
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amissah Samuel
17
8
495
2
0
0
0
14
Avenell Caelan
19
4
140
0
0
0
0
2
D'Auria-Henry Luciano
21
2
152
0
1
0
0
5
De Fougerolles Luc
18
13
1101
0
0
2
0
4
McAvoy Connor
22
5
287
0
0
2
0
3
Park Damon
18
0
0
0
0
0
0
3
Parkes Stefan
20
4
177
0
0
0
0
4
Slade Bradley
?
4
248
0
0
1
0
2
Tanton Devan
20
21
1841
2
5
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dibley-Dias Matthew
20
15
1131
2
4
4
0
26
Donnell Chris
20
15
1026
3
1
0
0
14
Esenga Jonathan
17
14
1150
2
2
4
0
8
Gofford Oliver
18
3
6
0
0
0
0
10
King Joshua
17
11
848
3
0
0
0
11
Lanquedoc Imani
20
10
535
2
1
0
0
8
McCoy-Splatt Delano
19
13
965
4
1
2
0
15
Nwoko Chibuzo
18
1
9
0
0
0
0
3
Okkas Georgios
20
19
1097
0
1
3
1
9
Osmand Callum
18
12
713
6
2
0
0
11
Pajaziti Adrion
21
17
1274
6
5
2
0
16
Picotto Luca
17
0
0
0
0
0
0
7
Sekularac Kristian
20
20
1306
4
4
1
0
1
Varney Oscar
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Araujo Harvey
19
22
1747
0
1
6
0
2
De Jesus Brad
18
5
44
0
0
1
0
10
Gordon Lemar
18
10
419
1
2
1
0
17
Loupalo-Bi Aaron
18
14
750
1
1
0
0
17
McFarlane Callum
20
8
243
3
0
0
0
16
Olyott Tom
18
1
1
0
0
0
0
7
Works Terrell
19
20
1301
5
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mullins Hayden
45
Quảng cáo
Quảng cáo