Fylkir (Bóng đá, Iceland)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Fylkir
Sân vận động:
Fylkisvöllur
(Reykjavík)
Sức chứa:
1 800
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta-deild karla
Reykjavik Cup
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Helgason Olafur
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asthorsson Arnor
26
7
585
0
1
1
0
2
Eythorsson Asgeir
31
7
630
0
0
3
0
19
Gislason Arnar
19
1
16
0
0
0
0
24
Jorundsson Sigurbergur
20
3
96
0
0
0
0
13
Saevarsson Gudmar
?
1
21
0
0
0
0
5
Stefansson Orri
28
6
450
0
0
0
1
4
Stefansson Stefan
18
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Eythorsson Birkir
24
7
630
0
1
3
0
21
Gudbjornsson Aron
20
3
225
1
0
0
0
18
Gunnarsson Nikulas
24
6
449
0
1
4
0
11
Hafthorsson Thordur Gunnar
22
7
370
1
0
3
0
7
Kjartansson Orri
22
6
494
0
0
0
0
14
Oskarsson Theodor
18
5
87
1
0
0
0
9
Praest Mathias
23
7
610
1
1
1
0
22
Stefansson Omar
20
7
498
0
0
0
0
8
Sveinsson Ragnar
29
1
45
0
0
1
0
25
Vikingsson Thoroddur
20
5
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gardarsson Benedikt
25
4
270
1
0
1
0
80
Thordarson Halldor
27
7
501
2
0
2
0
70
Tyrfingsson Gudmundur
21
6
173
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sigmundsson Runar Pall
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Helgason Olafur
21
3
270
0
0
0
0
12
Ingason Gudmundur
19
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asthorsson Arnor
26
3
244
0
0
1
0
2
Eythorsson Asgeir
31
3
112
1
0
0
0
13
Saevarsson Gudmar
?
4
215
0
0
1
0
5
Stefansson Orri
28
4
360
1
0
0
0
4
Stefansson Stefan
18
4
245
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asmundsson Emil
29
3
136
0
0
1
0
17
Eythorsson Birkir
24
3
226
0
0
1
0
21
Gudbjornsson Aron
20
3
174
1
0
3
1
18
Gunnarsson Nikulas
24
1
46
0
0
0
0
3
Ingvarsson Unnar Steinn
23
4
296
1
0
0
0
14
Oskarsson Theodor
18
4
205
2
0
0
0
22
Stefansson Omar
20
2
57
0
0
0
0
8
Sveinsson Ragnar
29
3
150
0
0
2
0
25
Vikingsson Thoroddur
20
4
267
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gardarsson Benedikt
25
3
270
1
0
1
0
80
Thordarson Halldor
27
2
92
1
0
0
0
70
Tyrfingsson Gudmundur
21
3
158
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sigmundsson Runar Pall
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Helgason Olafur
21
4
360
0
0
1
0
12
Ingason Gudmundur
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asthorsson Arnor
26
5
450
0
0
0
0
2
Eythorsson Asgeir
31
4
306
0
0
0
0
13
Saevarsson Gudmar
?
4
156
1
0
0
0
5
Stefansson Orri
28
5
402
0
0
0
0
4
Stefansson Stefan
18
5
334
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asmundsson Emil
29
5
373
0
0
2
0
17
Eythorsson Birkir
24
4
119
0
0
1
0
21
Gudbjornsson Aron
20
3
84
0
0
0
0
3
Ingvarsson Unnar Steinn
23
2
100
0
0
0
0
14
Oskarsson Theodor
18
3
99
0
0
0
0
9
Praest Mathias
23
4
334
1
0
0
1
22
Stefansson Omar
20
5
248
2
0
0
0
8
Sveinsson Ragnar
29
4
342
0
0
2
0
25
Vikingsson Thoroddur
20
5
240
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gardarsson Benedikt
25
4
333
3
0
0
0
80
Thordarson Halldor
27
3
204
0
0
0
0
70
Tyrfingsson Gudmundur
21
5
260
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sigmundsson Runar Pall
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Helgason Olafur
21
1
90
0
0
0
0
12
Ingason Gudmundur
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asthorsson Arnor
26
1
19
0
0
0
0
2
Eythorsson Asgeir
31
1
72
0
0
0
0
19
Gislason Arnar
19
2
105
0
0
0
0
24
Jorundsson Sigurbergur
20
2
148
0
0
1
0
5
Stefansson Orri
28
2
180
0
0
0
0
4
Stefansson Stefan
18
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Eythorsson Birkir
24
2
135
0
0
0
0
21
Gudbjornsson Aron
20
2
104
0
0
0
0
18
Gunnarsson Nikulas
24
2
180
0
0
0
0
11
Hafthorsson Thordur Gunnar
22
2
103
2
0
0
0
7
Kjartansson Orri
22
2
136
0
0
1
0
14
Oskarsson Theodor
18
1
59
0
0
1
0
9
Praest Mathias
23
2
166
0
0
1
0
22
Stefansson Omar
20
2
110
1
0
0
0
25
Vikingsson Thoroddur
20
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gardarsson Benedikt
25
1
58
1
0
0
0
80
Thordarson Halldor
27
2
78
0
0
0
0
70
Tyrfingsson Gudmundur
21
2
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sigmundsson Runar Pall
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Helgason Hilmar
19
0
0
0
0
0
0
1
Helgason Olafur
21
15
1350
0
0
1
0
12
Ingason Gudmundur
19
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asthorsson Arnor
26
16
1298
0
1
2
0
2
Eythorsson Asgeir
31
15
1120
1
0
3
0
19
Gislason Arnar
19
3
121
0
0
0
0
24
Jorundsson Sigurbergur
20
5
244
0
0
1
0
13
Saevarsson Gudmar
?
9
392
1
0
1
0
5
Stefansson Orri
28
17
1392
1
0
0
1
4
Stefansson Stefan
18
11
653
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asmundsson Emil
29
8
509
0
0
3
0
17
Eythorsson Birkir
24
16
1110
0
1
5
0
21
Gudbjornsson Aron
20
11
587
2
0
3
1
18
Gunnarsson Nikulas
24
9
675
0
1
4
0
11
Hafthorsson Thordur Gunnar
22
9
473
3
0
3
0
3
Ingvarsson Unnar Steinn
23
6
396
1
0
0
0
7
Kjartansson Orri
22
8
630
0
0
1
0
14
Oskarsson Theodor
18
13
450
3
0
1
0
9
Praest Mathias
23
13
1110
2
1
2
1
22
Stefansson Omar
20
16
913
3
0
0
0
8
Sveinsson Ragnar
29
8
537
0
0
5
0
25
Vikingsson Thoroddur
20
15
656
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gardarsson Benedikt
25
12
931
6
0
2
0
80
Thordarson Halldor
27
14
875
3
0
2
0
70
Tyrfingsson Gudmundur
21
16
656
3
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sigmundsson Runar Pall
50
Quảng cáo
Quảng cáo