Gabala (Bóng đá, Azerbaijan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Azerbaijan
Gabala
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Azerbaijan Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Atangana Christophe
24
16
1440
0
0
2
0
1
Azizli Rashad
30
16
1440
0
0
2
0
36
Sultanov Elmaddin
22
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Abbasov Urfan
31
27
2302
1
0
3
0
12
Aliyev Nicat
22
13
683
0
0
0
0
5
Huseynli Rauf
24
30
2259
1
0
8
0
4
Lucas Africo
29
27
2336
1
0
4
1
33
Mursalov Huseyn
21
1
2
0
0
0
0
28
Musayev Murad
29
26
1763
1
0
4
0
3
Ochigava Zurab
28
19
1281
0
0
10
1
2
Qyrtymov Ilkin
33
24
1720
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abramov Gilad
24
19
999
0
0
5
0
6
Abu Akel Fares
27
6
276
0
0
2
1
27
Ahmadov Eshgin
?
1
14
0
0
0
0
9
Allach Ayoub
26
29
2384
2
0
4
0
20
Aouacheria Bilel
30
31
2512
6
0
5
0
11
Mammadov Asif
37
12
425
0
0
5
0
30
Shahniyarov Shahin
19
4
219
0
0
1
0
77
Tahmazli Okan
19
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Agalarov Sanan
18
1
9
0
0
0
0
17
Akakpo Yaovi
25
14
377
1
0
2
0
18
Bakhshali Mehraj
20
15
180
0
0
1
0
10
Bauque Clesio
29
6
244
0
0
0
0
99
Isaiah Ahmed
28
20
1467
0
0
4
0
14
Isgandarov Ulvi
26
21
1010
1
0
1
1
72
Khalaila Osama
26
29
2103
6
0
4
1
7
Safarov Emil
21
25
2040
1
0
7
1
19
Tetteh Samuel
27
20
931
2
0
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Atangana Christophe
24
2
180
0
0
1
0
1
Azizli Rashad
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Abbasov Urfan
31
4
292
1
0
1
0
12
Aliyev Nicat
22
3
192
0
0
0
0
5
Huseynli Rauf
24
3
235
0
0
0
0
4
Lucas Africo
29
2
165
0
0
0
1
28
Musayev Murad
29
3
270
0
0
0
0
3
Ochigava Zurab
28
3
140
0
0
0
0
2
Qyrtymov Ilkin
33
4
322
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abramov Gilad
24
2
39
0
0
0
0
6
Abu Akel Fares
27
3
119
1
0
2
0
9
Allach Ayoub
26
4
319
0
0
0
0
20
Aouacheria Bilel
30
4
322
0
0
0
0
11
Mammadov Asif
37
3
204
0
0
3
0
30
Shahniyarov Shahin
19
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akakpo Yaovi
25
1
4
0
0
0
0
18
Bakhshali Mehraj
20
2
6
1
0
0
0
10
Bauque Clesio
29
2
66
0
0
0
0
99
Isaiah Ahmed
28
1
40
0
0
0
0
14
Isgandarov Ulvi
26
2
40
0
0
0
0
72
Khalaila Osama
26
4
317
1
0
1
0
7
Safarov Emil
21
4
328
0
0
0
0
19
Tetteh Samuel
27
3
178
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Atangana Christophe
24
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Abbasov Urfan
31
2
180
0
0
0
0
5
Huseynli Rauf
24
2
60
0
0
0
0
4
Lucas Africo
29
2
180
0
0
0
0
28
Musayev Murad
29
2
180
0
0
1
0
2
Qyrtymov Ilkin
33
2
122
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abramov Gilad
24
2
73
0
0
0
0
9
Allach Ayoub
26
2
180
2
1
1
0
20
Aouacheria Bilel
30
2
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akakpo Yaovi
25
2
19
0
0
0
0
18
Bakhshali Mehraj
20
1
14
0
0
0
0
99
Isaiah Ahmed
28
2
180
1
0
0
0
14
Isgandarov Ulvi
26
2
140
0
1
0
0
72
Khalaila Osama
26
2
136
0
0
0
0
7
Safarov Emil
21
2
109
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Atangana Christophe
24
20
1800
0
0
4
0
1
Azizli Rashad
30
18
1620
0
0
2
0
36
Sultanov Elmaddin
22
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Abbasov Urfan
31
33
2774
2
0
4
0
12
Aliyev Nicat
22
16
875
0
0
0
0
5
Huseynli Rauf
24
35
2554
1
0
8
0
53
Ibragimov Elnur
23
0
0
0
0
0
0
4
Lucas Africo
29
31
2681
1
0
4
2
33
Mursalov Huseyn
21
1
2
0
0
0
0
28
Musayev Murad
29
31
2213
1
0
5
0
3
Ochigava Zurab
28
22
1421
0
0
10
1
2
Qyrtymov Ilkin
33
30
2164
0
0
6
1
25
Ramazanov Ibrahim
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abramov Gilad
24
23
1111
0
0
5
0
6
Abu Akel Fares
27
9
395
1
0
4
1
27
Ahmadov Eshgin
?
1
14
0
0
0
0
9
Allach Ayoub
26
35
2883
4
1
5
0
20
Aouacheria Bilel
30
37
2907
6
0
5
0
11
Mammadov Asif
37
15
629
0
0
8
0
25
Ramazanov Gadir
18
0
0
0
0
0
0
30
Shahniyarov Shahin
19
5
223
0
0
1
0
77
Tahmazli Okan
19
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Agalarov Sanan
18
1
9
0
0
0
0
17
Akakpo Yaovi
25
17
400
1
0
2
0
18
Bakhshali Mehraj
20
18
200
1
0
1
0
10
Bauque Clesio
29
8
310
0
0
0
0
99
Isaiah Ahmed
28
23
1687
1
0
4
0
14
Isgandarov Ulvi
26
25
1190
1
1
1
1
72
Khalaila Osama
26
35
2556
7
0
5
1
7
Safarov Emil
21
31
2477
1
0
8
1
19
Tetteh Samuel
27
23
1109
3
0
1
1
Quảng cáo
Quảng cáo