General Caballero JLM (Bóng đá, Paraguay)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
General Caballero JLM
Sân vận động:
Estadio Leandro Ovelar
(Doctor Juan León Mallorquin)
Sức chứa:
10 120
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arevalos Gustavo
39
11
906
0
0
3
0
1
Guillen Luis
23
9
716
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Fernandez Ever
23
15
1072
0
0
3
0
24
Lezcano Olmedo Tomas Eliezer
28
15
1189
0
0
2
1
6
Mareco Miller
30
14
1102
1
0
1
1
3
Romero Carlos
31
14
1058
0
0
2
0
16
Valenti Matias
21
16
1277
0
1
3
0
19
Vargas Alan
24
7
532
0
0
0
0
2
Zorrilla Alexis
28
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arce Sebastian
24
15
941
1
0
6
0
18
Armoa Jorge
22
10
354
1
0
1
0
30
Ayala Pablo
28
18
1544
0
2
0
0
25
Denis Kevin
24
11
315
0
0
0
0
23
Duarte Benitez Ivan Alexander
18
10
466
0
0
2
0
28
Franco Juan
21
7
348
0
0
1
0
29
Gimenez Osmar
17
3
192
0
0
1
0
5
Martinez Fernando
30
13
1040
0
0
1
0
14
Rodas Alexis
27
7
453
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baez Mendoza Ronaldo
26
12
538
1
1
2
1
9
Gonzalez Clementino
33
18
809
1
1
3
0
22
Hauche Guillermo Fernando
31
11
485
0
2
2
1
11
Martinez D.
28
18
1002
4
0
1
0
32
Martinez Derlis
24
7
214
0
0
0
0
26
Ortiz Richard
29
9
181
1
0
1
0
10
Sanguina Jorge
25
14
970
6
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torres Aureliano
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arevalos Gustavo
39
11
906
0
0
3
0
30
Busto Ciro
?
0
0
0
0
0
0
1
Guillen Luis
23
9
716
0
0
0
0
17
Tales
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Fernandez Ever
23
15
1072
0
0
3
0
24
Lezcano Olmedo Tomas Eliezer
28
15
1189
0
0
2
1
6
Mareco Miller
30
14
1102
1
0
1
1
31
Ortellado Pablo
23
0
0
0
0
0
0
3
Romero Carlos
31
14
1058
0
0
2
0
16
Valenti Matias
21
16
1277
0
1
3
0
19
Vargas Alan
24
7
532
0
0
0
0
2
Zorrilla Alexis
28
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arce Sebastian
24
15
941
1
0
6
0
18
Armoa Jorge
22
10
354
1
0
1
0
30
Ayala Pablo
28
18
1544
0
2
0
0
14
Benitez Fernando
24
0
0
0
0
0
0
25
Denis Kevin
24
11
315
0
0
0
0
23
Duarte Benitez Ivan Alexander
18
10
466
0
0
2
0
28
Franco Juan
21
7
348
0
0
1
0
29
Gimenez Osmar
17
3
192
0
0
1
0
8
Jara Ivan
23
0
0
0
0
0
0
5
Martinez Fernando
30
13
1040
0
0
1
0
14
Rodas Alexis
27
7
453
0
0
2
0
16
Torres Aureliano
41
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baez Mendoza Ronaldo
26
12
538
1
1
2
1
31
Benitez Alex
17
0
0
0
0
0
0
9
Gonzalez Clementino
33
18
809
1
1
3
0
22
Hauche Guillermo Fernando
31
11
485
0
2
2
1
11
Martinez D.
28
18
1002
4
0
1
0
32
Martinez Derlis
24
7
214
0
0
0
0
26
Ortiz Richard
29
9
181
1
0
1
0
10
Sanguina Jorge
25
14
970
6
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torres Aureliano
41
Quảng cáo
Quảng cáo