Genoa (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Genoa
Sân vận động:
Stadio Luigi Ferraris
(Genoa)
Sức chứa:
36 599
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Leali Nicola
31
2
91
0
0
0
0
1
Martinez Josep
25
35
3150
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bani Mattia
Chấn thương
30
27
2310
2
0
9
0
23
Cittadini Giorgio
22
4
30
0
0
0
0
4
De Winter Koni
21
28
2294
0
1
8
1
55
Haps Ridgeciano
30
16
778
0
1
0
0
3
Martin Aaron
27
20
1206
0
0
4
1
33
Matturro Alan
19
5
93
0
0
0
0
20
Sabelli Stefano
31
31
2390
0
1
5
0
90
Spence Djed
23
14
743
0
0
1
0
22
Vasquez Johan
25
35
2676
1
1
6
0
14
Vogliacco Alessandro
25
18
1007
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Badelj Milan
35
32
2477
1
3
6
0
5
Bohinen Emil
25
5
56
0
0
0
0
32
Frendrup Morten
23
35
2970
2
5
6
0
17
Malinovsky Ruslan
Chấn thương đùi
31
26
1485
3
1
7
0
74
Papadopoulos Christos
19
1
4
0
0
0
0
8
Strootman Kevin
34
25
1125
0
2
4
0
2
Thorsby Morten
28
22
1045
2
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ankeye David
21
5
56
0
0
0
0
18
Ekuban Caleb
30
27
1059
4
1
0
0
11
Gudmundsson Albert
26
33
2910
14
3
4
0
10
Messias Junior
Chấn thương
33
18
1062
1
0
0
0
19
Retegui Mateo
25
28
2138
7
2
5
0
9
Vitinha
Chấn thương
24
7
199
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilardino Alberto
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Leali Nicola
31
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bani Mattia
Chấn thương
30
1
55
0
0
0
0
4
De Winter Koni
21
2
142
0
0
0
0
55
Haps Ridgeciano
30
2
150
1
0
0
0
3
Martin Aaron
27
2
168
0
0
0
0
33
Matturro Alan
19
2
181
0
0
1
0
20
Sabelli Stefano
31
1
13
0
0
0
0
22
Vasquez Johan
25
1
90
1
0
0
0
14
Vogliacco Alessandro
25
3
249
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Badelj Milan
35
2
153
0
0
0
0
32
Frendrup Morten
23
2
165
0
1
2
0
17
Malinovsky Ruslan
Chấn thương đùi
31
2
54
0
1
0
0
8
Strootman Kevin
34
2
133
0
0
0
0
2
Thorsby Morten
28
3
226
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ekuban Caleb
30
1
44
0
0
0
0
11
Gudmundsson Albert
26
2
135
2
1
0
0
19
Retegui Mateo
25
2
147
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilardino Alberto
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Calvani Simone
19
0
0
0
0
0
0
16
Leali Nicola
31
5
391
0
0
0
0
1
Martinez Josep
25
35
3150
0
0
4
1
39
Sommariva Daniele
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bani Mattia
Chấn thương
30
28
2365
2
0
9
0
23
Cittadini Giorgio
22
4
30
0
0
0
0
4
De Winter Koni
21
30
2436
0
1
8
1
55
Haps Ridgeciano
30
18
928
1
1
0
0
3
Martin Aaron
27
22
1374
0
0
4
1
33
Matturro Alan
19
7
274
0
0
1
0
53
Pittino Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
20
Sabelli Stefano
31
32
2403
0
1
5
0
90
Spence Djed
23
14
743
0
0
1
0
22
Vasquez Johan
25
36
2766
2
1
6
0
14
Vogliacco Alessandro
25
21
1256
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Arboscello Riccardo
18
0
0
0
0
0
0
47
Badelj Milan
35
34
2630
1
3
6
0
5
Bohinen Emil
25
5
56
0
0
0
0
32
Frendrup Morten
23
37
3135
2
6
8
0
48
Kuavita Leandre
19
0
0
0
0
0
0
17
Malinovsky Ruslan
Chấn thương đùi
31
28
1539
3
2
7
0
74
Papadopoulos Christos
19
1
4
0
0
0
0
8
Strootman Kevin
34
27
1258
0
2
4
0
2
Thorsby Morten
28
25
1271
2
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ankeye David
21
5
56
0
0
0
0
18
Ekuban Caleb
30
28
1103
4
1
0
0
11
Gudmundsson Albert
26
35
3045
16
4
4
0
10
Messias Junior
Chấn thương
33
18
1062
1
0
0
0
19
Retegui Mateo
25
30
2285
9
3
5
0
9
Vitinha
Chấn thương
24
7
199
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilardino Alberto
41
Quảng cáo
Quảng cáo