Đức U17 (Bóng đá, châu Âu)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Đức U17
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babatz Louis
18
0
0
0
0
0
0
24
Heide Konstantin
18
0
0
0
0
0
0
1
Hellstern Florian
16
0
0
0
0
0
0
18
Klanac Leon
17
0
0
0
0
0
0
Schlich Jesper
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Benkara Elias
17
0
0
0
0
0
0
23
Coulibaly Karim
16
0
0
0
0
0
0
3
Hennig Maximilian
17
0
0
0
0
0
0
Herrmann Artur
16
0
0
0
0
0
0
Herwerth Maximilian
18
0
0
0
0
0
0
22
Koscierski Kasper
16
0
0
0
0
0
0
Neininger Till
17
0
0
0
0
0
0
37
Nink Ben
16
0
0
0
0
0
0
47
Odogu David
17
0
0
0
0
0
0
36
Pinto Pedrosa Rafael
16
0
0
0
0
0
0
25
Prosche Leon
17
0
0
0
0
0
0
Schmetgens Mick
16
0
0
0
0
0
0
Schuldes Jamie
17
0
0
0
0
0
0
von der Hitz Justin
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Adeh Wesley
17
0
0
0
0
0
0
Bleicher Franz
17
0
0
0
0
0
0
21
Culbreath Montrell
16
0
0
0
0
0
0
21
Darvich Noah
17
0
0
0
0
0
0
Hagmeyer Ben
16
0
0
0
0
0
0
44
Jeltsch Finn
17
0
0
0
0
0
0
17
Licina Adin
17
0
0
0
0
0
0
3
Lum Boris
16
0
0
0
0
0
0
40
Mensah Naba
16
0
0
0
0
0
0
Nasrawe Jussef
17
0
0
0
0
0
0
40
Onyeka Francis
17
0
0
0
0
0
0
18
Osawe Winners
17
0
0
0
0
0
0
43
Ouedraogo Assan
17
0
0
0
0
0
0
Poller Juan
17
0
0
0
0
0
0
14
Ruger Kurt
18
0
0
0
0
0
0
Sauck Kilian
17
0
0
0
0
0
0
6
Swider Niklas
17
0
0
0
0
0
0
48
Yalcinkaya Bilal
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brunner Paris
18
0
0
0
0
0
0
17
Cherny Nick
16
0
0
0
0
0
0
11
Gaul Souza Alessandro
16
0
0
0
0
0
0
Husser Denis
16
0
0
0
0
0
0
38
Izekor Ken
16
0
0
0
0
0
0
33
Moerstedt Max
Chấn thương cẳng chân
18
0
0
0
0
0
0
9
Neumann Cenny
17
0
0
0
0
0
0
9
Ramsak Robert
17
0
0
0
0
0
0
49
Stange Otto
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wuck Christian
50
Quảng cáo
Quảng cáo