Getafe (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Getafe
Sân vận động:
Coliseum
(Getafe)
Sức chứa:
16 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Soria David
31
35
3150
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alderete Omar
27
28
1929
0
1
6
1
4
Alvarez Gaston
24
31
2272
1
0
6
0
3
Angileri Fabrizio
30
11
166
0
0
2
0
18
Carmona Jose Angel
22
27
1173
1
1
7
0
2
Djene
Chấn thương cơ
32
31
2375
0
0
14
1
6
Duarte Domingos
Chấn thương vai
29
15
912
0
0
5
2
16
Rico Diego
31
30
2441
0
7
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alcantara Alberto Risco
18
1
11
0
0
0
0
11
Alena Carles
26
26
937
1
1
4
0
21
Iglesias Sanchez Juan Antonio
Chấn thương vai
25
23
1424
0
2
3
0
20
Maksimovic Nemanja
29
34
3003
4
0
3
0
32
Martin Jordi
23
11
513
0
0
1
0
5
Milla Luis
29
24
1959
0
1
6
0
24
Moriba Ilaix
21
12
546
0
2
3
0
9
Rodriguez Oscar
25
22
837
2
0
9
0
25
Santiago Yellu
Chấn thương
19
11
537
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Greenwood Mason
22
30
2400
8
6
6
1
38
Jorge Jeremy
21
1
2
0
0
0
0
14
Latasa Juan Miguel
23
30
1471
2
0
6
1
7
Mata Jaime
35
32
1601
5
1
10
1
19
Mayoral Borja
Chấn thương đầu gối
27
27
2168
15
1
2
0
31
Tallal Yassin
19
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bordalas Jimenez Jose
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Daniel Fuzato
26
2
180
0
0
0
0
13
Soria David
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alderete Omar
27
4
265
0
0
0
0
4
Alvarez Gaston
24
3
157
0
0
1
0
3
Angileri Fabrizio
30
1
58
0
0
0
0
18
Carmona Jose Angel
22
2
66
0
0
0
0
2
Djene
Chấn thương cơ
32
1
90
0
0
0
0
6
Duarte Domingos
Chấn thương vai
29
2
180
1
0
1
0
16
Rico Diego
31
3
185
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alena Carles
26
3
175
0
3
1
0
21
Iglesias Sanchez Juan Antonio
Chấn thương vai
25
3
251
0
0
0
0
20
Maksimovic Nemanja
29
3
174
0
0
0
0
32
Martin Jordi
23
3
188
1
0
1
0
5
Milla Luis
29
3
270
1
1
0
0
26
Patrick Finn John Joe
20
1
70
1
0
0
0
9
Rodriguez Oscar
25
4
243
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Greenwood Mason
22
3
239
2
0
0
0
14
Latasa Juan Miguel
23
4
242
3
0
0
0
7
Mata Jaime
35
3
178
1
1
1
0
19
Mayoral Borja
Chấn thương đầu gối
27
4
218
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bordalas Jimenez Jose
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Benito Jorge
18
0
0
0
0
0
0
1
Daniel Fuzato
26
2
180
0
0
0
0
40
Medenica Djordjije
17
0
0
0
0
0
0
13
Soria David
31
37
3330
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alderete Omar
27
32
2194
0
1
6
1
4
Alvarez Gaston
24
34
2429
1
0
7
0
3
Angileri Fabrizio
30
12
224
0
0
2
0
18
Carmona Jose Angel
22
29
1239
1
1
7
0
2
Djene
Chấn thương cơ
32
32
2465
0
0
14
1
6
Duarte Domingos
Chấn thương vai
29
17
1092
1
0
6
2
34
Gimeno Sergio
22
0
0
0
0
0
0
33
Herranz Alejandro
19
0
0
0
0
0
0
16
Rico Diego
31
33
2626
0
7
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alcantara Alberto Risco
18
1
11
0
0
0
0
11
Alena Carles
26
29
1112
1
4
5
0
21
Iglesias Sanchez Juan Antonio
Chấn thương vai
25
26
1675
0
2
3
0
36
Lopez Diego
22
0
0
0
0
0
0
20
Maksimovic Nemanja
29
37
3177
4
0
3
0
32
Martin Jordi
23
14
701
1
0
2
0
5
Milla Luis
29
27
2229
1
2
6
0
24
Moriba Ilaix
21
12
546
0
2
3
0
26
Patrick Finn John Joe
20
1
70
1
0
0
0
9
Rodriguez Oscar
25
26
1080
5
1
10
0
25
Santiago Yellu
Chấn thương
19
11
537
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Greenwood Mason
22
33
2639
10
6
6
1
38
Jorge Jeremy
21
1
2
0
0
0
0
14
Latasa Juan Miguel
23
34
1713
5
0
6
1
7
Mata Jaime
35
35
1779
6
2
11
1
19
Mayoral Borja
Chấn thương đầu gối
27
31
2386
17
1
2
0
31
Tallal Yassin
19
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bordalas Jimenez Jose
60
Quảng cáo
Quảng cáo