Giana Erminio (Bóng đá, Ý)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Giana Erminio
Sân vận động:
Stadio Citta di Gorgonzola
(Gorgonzola)
Sức chứa:
3 766
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mazza Andrea
21
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alborghetti Mattia
26
2
180
0
0
0
0
13
Colombara Matteo
21
2
81
0
0
0
0
19
Duca Tommaso
20
1
21
0
0
0
0
6
Ferri Luca
34
1
12
0
0
0
0
4
Piazza Andrea
21
2
146
0
0
0
0
26
Previtali Nicolas
20
2
180
0
0
1
0
24
Ruffini Luca
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Berretta Alessandro
18
1
90
1
0
0
0
10
Lamesta Alessandro
28
2
168
0
0
1
0
14
Marotta Matteo
36
2
106
0
0
0
0
8
Nelli Jacopo
25
2
57
0
0
1
0
3
Nucifero Tommaso
19
1
13
0
0
0
0
23
Occhipinti Emanuele
20
1
70
0
0
0
0
7
Pinto Daniele
39
2
109
0
0
1
0
20
Renda Federico
21
1
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akammadu Franklyn
27
2
113
0
0
0
0
11
Capelli Andrea
26
1
75
0
0
0
0
37
Lischetti Lorenzo
18
2
29
0
0
0
0
90
Vitale Vincenzo
24
2
102
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espinal Marte Vinicio Edwards
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Buzzi Gabriele
19
0
0
0
0
0
0
12
Magni Samuel
19
0
0
0
0
0
0
22
Mazza Andrea
21
2
180
0
0
1
0
1
Zenti Alexander
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alborghetti Mattia
26
2
180
0
0
0
0
13
Colombara Matteo
21
2
81
0
0
0
0
19
Duca Tommaso
20
1
21
0
0
0
0
6
Ferri Luca
34
1
12
0
0
0
0
4
Piazza Andrea
21
2
146
0
0
0
0
26
Previtali Martin
21
0
0
0
0
0
0
26
Previtali Nicolas
20
2
180
0
0
1
0
24
Ruffini Luca
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ballabio Marco
25
0
0
0
0
0
0
5
Berretta Alessandro
18
1
90
1
0
0
0
Buzzi Emanuele
18
0
0
0
0
0
0
10
Lamesta Alessandro
28
2
168
0
0
1
0
14
Marotta Matteo
36
2
106
0
0
0
0
8
Nelli Jacopo
25
2
57
0
0
1
0
3
Nucifero Tommaso
19
1
13
0
0
0
0
23
Occhipinti Emanuele
20
1
70
0
0
0
0
7
Pinto Daniele
39
2
109
0
0
1
0
20
Renda Federico
21
1
78
0
0
0
0
16
Rizzo Alessio
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akammadu Franklyn
27
2
113
0
0
0
0
11
Capelli Andrea
26
1
75
0
0
0
0
97
Gabbiani Giacomo
19
0
0
0
0
0
0
37
Lischetti Lorenzo
18
2
29
0
0
0
0
21
Pala Alberto
21
0
0
0
0
0
0
90
Vitale Vincenzo
24
2
102
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espinal Marte Vinicio Edwards
42