Giana Erminio (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Giana Erminio
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Magni Samuel
18
2
138
0
0
0
0
1
Pirola Carlo
22
3
221
0
0
0
1
22
Zacchi Giole
20
34
3060
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boafo Thomas
20
7
103
0
0
1
0
16
Colombara Matteo
19
3
59
0
0
0
0
27
Corno Lorenzo
31
12
438
0
0
4
0
4
Ferrante Lorenzo
26
30
2415
0
0
11
0
3
Groppelli Filippo
20
33
2317
0
0
9
0
73
Minotti Gabriele
21
37
3300
2
0
8
0
77
Piazza Andrea
20
20
1095
0
0
2
0
26
Previtali Nicolas
20
31
1959
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Acella Christian
21
10
302
0
0
1
0
8
Ballabio Marco
23
28
1242
0
0
2
0
23
Caferri Lorenzo
25
33
2640
1
0
8
1
24
Franzoni Andrea
27
37
3278
8
0
5
0
20
Lamesta Alessandro
27
35
2649
0
0
6
0
14
Marotta Matteo
34
37
2890
0
0
6
0
21
Messaggi Claudio
23
21
904
2
0
3
0
7
Pinto Daniele
37
28
1580
2
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barzotti Matteo
32
22
774
1
0
2
0
17
Fall Maguette
29
37
2605
13
0
2
1
97
Fall Mbarick
26
12
688
2
0
1
0
10
Perna Fabio
37
12
217
1
0
0
1
90
Verde Francesco
24
31
1196
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chiappella Andrea
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Fumagalli Giulio
?
0
0
0
0
0
0
12
Magni Samuel
18
2
138
0
0
0
0
1
Pirola Carlo
22
3
221
0
0
0
1
22
Zacchi Giole
20
34
3060
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boafo Thomas
20
7
103
0
0
1
0
16
Colombara Matteo
19
3
59
0
0
0
0
27
Corno Lorenzo
31
12
438
0
0
4
0
4
Ferrante Lorenzo
26
30
2415
0
0
11
0
19
Francolini Michele
18
0
0
0
0
0
0
70
Gotti Massimo
37
0
0
0
0
0
0
3
Groppelli Filippo
20
33
2317
0
0
9
0
73
Minotti Gabriele
21
37
3300
2
0
8
0
77
Piazza Andrea
20
20
1095
0
0
2
0
26
Previtali Nicolas
20
31
1959
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Acella Christian
21
10
302
0
0
1
0
8
Ballabio Marco
23
28
1242
0
0
2
0
23
Caferri Lorenzo
25
33
2640
1
0
8
1
24
Franzoni Andrea
27
37
3278
8
0
5
0
20
Lamesta Alessandro
27
35
2649
0
0
6
0
14
Marotta Matteo
34
37
2890
0
0
6
0
21
Messaggi Claudio
23
21
904
2
0
3
0
7
Pinto Daniele
37
28
1580
2
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barzotti Matteo
32
22
774
1
0
2
0
17
Fall Maguette
29
37
2605
13
0
2
1
97
Fall Mbarick
26
12
688
2
0
1
0
10
Perna Fabio
37
12
217
1
0
0
1
34
Tasca Alessandro
?
0
0
0
0
0
0
90
Verde Francesco
24
31
1196
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chiappella Andrea
36
Quảng cáo
Quảng cáo