Gijon (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Gijon
Sân vận động:
El Molinón
(Gijón)
Sức chứa:
29 029
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Joel Christian
24
5
372
0
0
0
0
1
Yanez Ruben
30
34
3049
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cote
34
35
2686
3
7
6
0
5
Garcia Pablo
23
16
807
0
1
1
0
4
Insua Pablo
30
28
2431
2
1
7
0
24
Izquierdoz Carlos
35
21
1565
1
0
7
1
25
Pascanu Alexandru
25
26
1922
1
1
5
0
22
Pier Roberto
29
35
2863
0
3
6
0
2
Rosas Guillermo
23
25
1217
0
2
1
0
16
Sanchez Diego
20
12
842
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Campos Gaspar
24
36
2577
10
1
8
0
6
Martin Nacho
22
15
935
0
2
4
0
10
Mendez Nacho
26
36
2729
4
0
9
0
15
Mesa Roque
34
27
1224
0
1
4
0
17
Rivera Christian
26
24
1235
0
1
8
0
12
Varane Jonathan
22
22
718
0
0
4
0
8
Villalba Francisco
26
28
1114
0
3
3
0
18
Zarfino Giovanni
32
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Campuzano Bonilla Victor
26
17
855
5
1
0
0
23
Djurdjevic Uros
30
35
1944
4
2
10
1
20
Gonzalez Mario
28
14
602
2
0
2
0
21
Hassan Haissem
22
36
2302
1
5
5
0
30
Lozano Alejandro
19
6
73
0
0
1
0
31
Lozano Esteban
21
8
116
0
0
0
0
19
Otero Juan
28
34
2839
8
2
5
0
9
Queipo Dani
21
23
575
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramirez Miguel
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Joel Christian
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Garcia Pablo
23
2
180
0
0
0
0
4
Insua Pablo
30
1
90
0
0
1
0
24
Izquierdoz Carlos
35
1
90
0
0
1
0
2
Rosas Guillermo
23
2
98
0
0
0
0
16
Sanchez Diego
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Campos Gaspar
24
1
35
0
0
0
0
6
Martin Nacho
22
2
121
0
0
0
0
17
Rivera Christian
26
1
16
0
0
0
0
12
Varane Jonathan
22
2
180
0
0
0
0
8
Villalba Francisco
26
2
176
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Djurdjevic Uros
30
2
120
0
0
0
0
35
Fernandez Marcos
18
1
16
1
0
0
0
21
Hassan Haissem
22
2
101
1
0
0
0
30
Lozano Alejandro
19
1
5
0
0
0
0
31
Lozano Esteban
21
1
62
0
0
1
0
19
Otero Juan
28
1
18
0
0
0
0
9
Queipo Dani
21
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramirez Miguel
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bloch Florentin
24
0
0
0
0
0
0
36
Diez Pablo
22
0
0
0
0
0
0
13
Joel Christian
24
7
552
0
0
0
0
1
Yanez Ruben
30
34
3049
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bamba Axel
24
0
0
0
0
0
0
3
Cote
34
35
2686
3
7
6
0
5
Garcia Pablo
23
18
987
0
1
1
0
4
Insua Pablo
30
29
2521
2
1
8
0
24
Izquierdoz Carlos
35
22
1655
1
0
8
1
38
Mbemba Pierre
20
0
0
0
0
0
0
25
Pascanu Alexandru
25
26
1922
1
1
5
0
22
Pier Roberto
29
35
2863
0
3
6
0
2
Rosas Guillermo
23
27
1315
0
2
1
0
16
Sanchez Diego
20
14
1022
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Campos Gaspar
24
37
2612
10
1
8
0
39
Castro Oscar
22
0
0
0
0
0
0
6
Martin Nacho
22
17
1056
0
2
4
0
10
Mendez Nacho
26
36
2729
4
0
9
0
15
Mesa Roque
34
27
1224
0
1
4
0
17
Rivera Christian
26
25
1251
0
1
8
0
12
Varane Jonathan
22
24
898
0
0
4
0
8
Villalba Francisco
26
30
1290
0
3
3
0
18
Zarfino Giovanni
32
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Acerete Cristian
22
0
0
0
0
0
0
11
Campuzano Bonilla Victor
26
17
855
5
1
0
0
23
Djurdjevic Uros
30
37
2064
4
2
10
1
35
Fernandez Marcos
18
1
16
1
0
0
0
20
Gonzalez Mario
28
14
602
2
0
2
0
21
Hassan Haissem
22
38
2403
2
5
5
0
30
Lozano Alejandro
19
7
78
0
0
1
0
31
Lozano Esteban
21
9
178
0
0
1
0
19
Otero Juan
28
35
2857
8
2
5
0
27
Oyon Alex
21
0
0
0
0
0
0
9
Queipo Dani
21
24
638
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramirez Miguel
39
Quảng cáo
Quảng cáo