Gimnasia Jujuy (Bóng đá, Argentina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Gimnasia Jujuy
Sân vận động:
Estadio 23 de Agosto
(Jujuy)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sosa Alan
28
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Barro Joaquin
23
5
40
0
0
1
0
8
Camargo Franco
23
14
929
1
0
2
0
13
Cordoba Juan
21
1
23
0
0
0
0
6
Cosaro Guillermo
35
17
1496
0
0
1
0
3
Endrizzi Emiliano
30
16
1077
3
0
0
0
7
Juarez Jorge
28
15
878
0
0
3
0
4
Lopez Diego
32
14
1020
0
0
4
0
2
Osores Mauro
27
14
1165
0
0
3
0
13
Palazzo Bruno
23
1
7
0
0
0
0
13
Pellerano Hernan
39
4
228
0
0
0
0
14
Rizzi Facundo
26
13
888
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abet Axel
26
10
479
0
0
2
0
17
Chiozza Lucas
22
11
421
0
0
1
0
16
Larralde Valentin
23
9
385
0
0
2
0
11
Molina Francisco
33
14
464
2
0
1
0
19
Montes Rodrigo
24
2
24
0
0
0
0
19
Ortigoza Ivan
29
5
124
0
0
1
0
5
Soria Hugo
34
17
1450
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Albertengo Mauro
34
16
887
2
0
0
0
9
Menendez Cristian
36
12
555
1
0
1
0
19
Nakache Diego
28
4
42
0
0
0
0
10
Palavecino Agustin
21
17
1358
3
0
2
0
18
Rivero Hernan
31
6
232
0
0
0
0
10
Rodriguez Luis
39
14
1190
5
0
3
1
13
Yepez Barro Leandro Danilo
32
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Modolo Matias
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bigo Joaquin
25
0
0
0
0
0
0
1
Sosa Alan
28
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Barro Joaquin
23
5
40
0
0
1
0
8
Camargo Franco
23
14
929
1
0
2
0
13
Cordoba Juan
21
1
23
0
0
0
0
6
Cosaro Guillermo
35
17
1496
0
0
1
0
3
Endrizzi Emiliano
30
16
1077
3
0
0
0
7
Juarez Jorge
28
15
878
0
0
3
0
4
Lopez Diego
32
14
1020
0
0
4
0
2
Osores Mauro
27
14
1165
0
0
3
0
13
Palazzo Bruno
23
1
7
0
0
0
0
13
Pellerano Hernan
39
4
228
0
0
0
0
14
Rizzi Facundo
26
13
888
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abet Axel
26
10
479
0
0
2
0
17
Chiozza Lucas
22
11
421
0
0
1
0
14
Gomez Nahuel
?
0
0
0
0
0
0
16
Larralde Valentin
23
9
385
0
0
2
0
11
Molina Francisco
33
14
464
2
0
1
0
19
Montes Rodrigo
24
2
24
0
0
0
0
19
Ortigoza Ivan
29
5
124
0
0
1
0
5
Soria Hugo
34
17
1450
0
0
4
0
19
Velazquez Rodrigo
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Albertengo Mauro
34
16
887
2
0
0
0
9
Menendez Cristian
36
12
555
1
0
1
0
19
Nakache Diego
28
4
42
0
0
0
0
10
Palavecino Agustin
21
17
1358
3
0
2
0
18
Rivero Hernan
31
6
232
0
0
0
0
10
Rodriguez Luis
39
14
1190
5
0
3
1
13
Yepez Barro Leandro Danilo
32
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Modolo Matias
37
Quảng cáo
Quảng cáo