Goias (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Goias
Sân vận động:
Estádio da Serrinha
(Goiania)
Sức chứa:
14 450
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Goiano
Serie B
Copa do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Tadeu
32
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Anthony
18
4
360
0
0
0
0
12
Cristiano
30
3
192
0
0
0
0
22
Diego Caito
19
2
95
0
0
0
0
13
Edu
23
9
810
0
0
1
0
6
Sander
33
9
799
0
0
0
0
11
Torres Ivan
33
10
419
1
0
1
1
3
Yan Souto
22
13
1170
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Alexandre de Almeida Silva Junior
23
13
840
3
0
2
0
20
Diego
28
13
706
0
0
1
0
19
Edson Edson
32
1
8
0
0
0
0
18
Ian Luccas
21
1
19
0
0
0
0
21
Jhonny Lucas
24
10
322
0
0
0
0
88
Luiz Henrique
25
10
410
0
0
1
0
70
Nathan Melo
23
5
176
0
0
0
0
5
Wellington
33
12
1006
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Breno Herculano
25
10
564
3
0
3
0
9
Denzel
21
2
41
0
0
0
0
7
Paulo Baya
24
13
888
10
0
1
0
17
Pedrinho
20
9
114
0
0
0
0
9
Rodriguez Angelo
35
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcio Zanardi
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Tadeu
32
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cristiano
30
4
106
0
0
1
0
4
David Braz
37
6
506
0
0
1
0
2
Douglas Borel
22
2
78
0
0
0
0
14
Lucas Ribeiro
25
6
540
0
0
1
0
37
Messias
Chấn thương
29
1
17
0
0
1
0
6
Sander
33
6
442
0
0
0
0
11
Torres Ivan
33
1
26
0
0
1
0
3
Yan Souto
22
2
43
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Alexandre de Almeida Silva Junior
23
3
156
0
1
0
0
20
Diego
28
6
464
1
0
1
0
19
Edson Edson
32
6
459
1
0
1
0
21
Jhonny Lucas
24
1
23
0
0
1
0
88
Luiz Henrique
25
4
94
0
0
0
0
77
Marcao Silva
33
6
507
4
0
1
0
70
Nathan Melo
23
1
6
0
0
0
0
8
Rafael Gava
31
5
334
0
2
2
1
5
Wellington
33
4
103
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Breno Herculano
25
5
166
2
0
2
0
90
Halerrandrio
17
3
41
0
0
0
0
7
Paulo Baya
24
5
397
3
0
0
0
17
Pedrinho
20
1
11
0
0
0
0
9
Rodriguez Angelo
35
1
33
1
0
0
0
33
Thiago Galhardo
34
6
502
1
1
0
0
31
Welliton
23
5
356
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcio Zanardi
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Tadeu
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
David Braz
37
1
90
0
0
0
0
14
Lucas Ribeiro
25
1
90
0
0
0
0
6
Sander
33
1
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Diego
28
1
90
0
0
0
0
19
Edson Edson
32
1
90
0
0
0
0
88
Luiz Henrique
25
1
29
0
0
0
0
77
Marcao Silva
33
1
90
0
0
0
0
70
Nathan Melo
23
1
5
0
0
0
0
8
Rafael Gava
31
1
62
0
0
0
0
5
Wellington
33
1
29
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Breno Herculano
25
1
21
0
0
0
0
7
Paulo Baya
24
1
86
0
0
0
0
17
Pedrinho
20
1
5
0
0
0
0
33
Thiago Galhardo
34
1
86
1
0
1
0
31
Welliton
23
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcio Zanardi
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Ezequiel
20
0
0
0
0
0
0
76
Murillo
24
0
0
0
0
0
0
23
Tadeu
32
20
1800
0
0
2
0
1
Thiago Rodrigues
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Anthony
18
4
360
0
0
0
0
12
Cristiano
30
7
298
0
0
1
0
26
Daniel Nolasco
19
0
0
0
0
0
0
4
David Braz
37
7
596
0
0
1
0
22
Diego Caito
19
2
95
0
0
0
0
2
Douglas Borel
22
2
78
0
0
0
0
13
Edu
23
9
810
0
0
1
0
16
Julio
19
0
0
0
0
0
0
14
Lucas Ribeiro
25
7
630
0
0
1
0
37
Messias
Chấn thương
29
1
17
0
0
1
0
21
Rea Zuccotti Martin
26
0
0
0
0
0
0
6
Sander
33
16
1311
0
0
0
0
34
Sidimar
31
0
0
0
0
0
0
11
Torres Ivan
33
11
445
1
0
2
1
3
Yan Souto
22
15
1213
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Alexandre de Almeida Silva Junior
23
16
996
3
1
2
0
20
Diego
28
20
1260
1
0
2
0
19
Edson Edson
32
8
557
1
0
1
0
18
Ian Luccas
21
1
19
0
0
0
0
21
Jhonny Lucas
24
11
345
0
0
1
0
88
Luiz Henrique
25
15
533
0
0
1
0
77
Marcao Silva
33
7
597
4
0
1
0
70
Nathan Melo
23
7
187
0
0
0
0
8
Rafael Gava
31
6
396
0
2
2
1
78
Regis
Chấn thương
31
0
0
0
0
0
0
5
Wellington
33
17
1138
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Breno Herculano
25
16
751
5
0
5
0
9
Denzel
21
2
41
0
0
0
0
90
Halerrandrio
17
3
41
0
0
0
0
7
Paulo Baya
24
19
1371
13
0
1
0
17
Pedrinho
20
11
130
0
0
0
0
23
Pedro Alves
18
0
0
0
0
0
0
9
Rodriguez Angelo
35
2
97
1
0
0
0
33
Thiago Galhardo
34
7
588
2
1
1
0
16
Vitor Hugo
20
0
0
0
0
0
0
31
Welliton
23
6
418
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcio Zanardi
45
Quảng cáo
Quảng cáo