Gresik (Bóng đá, Indonesia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Gresik
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arham Ulul
24
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arya Gardhika
23
10
596
0
0
2
0
6
Febrianto Irvan
27
3
26
0
0
1
0
5
Haris Akbar
21
4
161
0
0
2
0
51
Mutamasiqdina Airlangga
23
12
631
1
0
2
0
15
Setiawan Heri
28
12
973
0
0
4
0
25
Sokoy Frank
26
17
1400
0
0
5
0
27
Sukarno Dimas
23
17
1530
2
0
4
0
11
Walidain Birrul
28
15
1181
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Bahasuan Muhammad
19
7
324
0
0
1
0
66
Dicky Kurniawan
21
17
962
3
0
5
0
8
Ghozy Muhammad
24
12
307
0
0
3
0
22
Hajar Ibnu
25
13
908
0
0
2
0
18
Kurniawan Jefri
33
8
321
0
0
1
0
19
Prayitno Malik
22
8
456
0
1
0
0
79
Putra Dwi
?
5
227
0
0
0
0
35
Ramadhani Syahrur
26
2
135
0
0
0
0
31
Rizal Iftiqar
25
1
8
0
0
0
0
44
Sukadana Gede
36
7
335
0
0
4
1
16
Yamaguchi Renshi
31
17
1530
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Ardiansyah Dian
25
8
315
1
0
3
0
7
Bertomeu Victor
31
13
1086
7
0
2
0
57
Firmansyah Akbar
21
13
394
0
1
0
0
17
Ridwan Muhammad
23
7
131
1
0
0
0
9
Samsul Arif
39
18
1042
4
2
0
0
93
Sasyar Rafli
20
6
261
0
0
0
0
10
Yunus Faisol
27
14
930
0
1
3
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Akbar Visal
22
0
0
0
0
0
0
26
Arham Ulul
24
16
1440
0
0
1
0
20
Syahbana Fajar
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alfarid Salman
22
0
0
0
0
0
0
29
Arya Gardhika
23
10
596
0
0
2
0
6
Febrianto Irvan
27
3
26
0
0
1
0
5
Haris Akbar
21
4
161
0
0
2
0
51
Mutamasiqdina Airlangga
23
12
631
1
0
2
0
15
Setiawan Heri
28
12
973
0
0
4
0
25
Sokoy Frank
26
17
1400
0
0
5
0
27
Sukarno Dimas
23
17
1530
2
0
4
0
11
Walidain Birrul
28
15
1181
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Bahasuan Muhammad
19
7
324
0
0
1
0
66
Dicky Kurniawan
21
17
962
3
0
5
0
8
Ghozy Muhammad
24
12
307
0
0
3
0
22
Hajar Ibnu
25
13
908
0
0
2
0
18
Kurniawan Jefri
33
8
321
0
0
1
0
19
Prayitno Malik
22
8
456
0
1
0
0
79
Putra Dwi
?
5
227
0
0
0
0
35
Ramadhani Syahrur
26
2
135
0
0
0
0
31
Rizal Iftiqar
25
1
8
0
0
0
0
44
Sukadana Gede
36
7
335
0
0
4
1
16
Yamaguchi Renshi
31
17
1530
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Ardiansyah Dian
25
8
315
1
0
3
0
7
Bertomeu Victor
31
13
1086
7
0
2
0
57
Firmansyah Akbar
21
13
394
0
1
0
0
17
Ridwan Muhammad
23
7
131
1
0
0
0
9
Samsul Arif
39
18
1042
4
2
0
0
93
Sasyar Rafli
20
6
261
0
0
0
0
10
Yunus Faisol
27
14
930
0
1
3
1
Quảng cáo
Quảng cáo