Grobina (Bóng đá, Latvia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Latvia
Grobina
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Virsliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Malysh Artem
23
11
990
0
0
1
0
32
Pincuks Nikita
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dzerins Ralfs
27
6
360
0
1
2
1
7
Krautmanis Janis
27
11
789
0
0
3
0
18
Mikulskis Karlis
20
11
988
0
0
6
1
4
Rozgoniuc Artiom
28
9
784
1
0
2
0
14
Rupeiks Krisjanis
17
4
198
0
0
0
0
11
Tumanovs Antons
27
2
43
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cudars Kristers
24
8
446
0
0
2
0
10
Dobrecovs Devids
27
13
833
3
0
5
0
3
Druzinins Davids
20
12
1036
0
0
3
0
13
Dzerins Peteris
19
3
118
0
0
1
0
23
Fjodorovs Maksims
20
13
1025
1
0
3
0
6
Hanada Yasuhiro
23
9
485
0
0
1
0
19
Krusatins Andris
27
8
646
1
0
1
0
12
Melkis Rudolfs
19
13
823
2
1
1
0
15
Pirktins Roberts
36
1
1
0
0
0
0
2
Raihs Martins
18
2
6
0
0
0
0
5
Untulis Robert
17
4
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Galata Denys
23
7
315
0
0
1
0
17
Gaucis Rodrigo
18
7
275
0
1
2
0
21
Halata Denys
?
4
124
0
0
0
0
8
Knapsis Emils
28
7
266
0
0
1
0
20
Kruglauzs Markuss
22
10
445
2
1
5
1
9
Melkis Roberts
21
12
1042
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dobrecovs Viktor
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Malysh Artem
23
11
990
0
0
1
0
32
Pincuks Nikita
20
2
180
0
0
0
0
1
Sukste Gustavs
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Blumbergs Martins
20
0
0
0
0
0
0
13
Dzerins Ralfs
27
6
360
0
1
2
1
7
Krautmanis Janis
27
11
789
0
0
3
0
18
Mikulskis Karlis
20
11
988
0
0
6
1
4
Rozgoniuc Artiom
28
9
784
1
0
2
0
14
Rupeiks Krisjanis
17
4
198
0
0
0
0
40
Samietis Raimonds
40
0
0
0
0
0
0
11
Tumanovs Antons
27
2
43
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andersons Alekss
20
0
0
0
0
0
0
Bethers Ralph
17
0
0
0
0
0
0
25
Borisovs Pauls
17
0
0
0
0
0
0
16
Cudars Kristers
24
8
446
0
0
2
0
10
Dobrecovs Devids
27
13
833
3
0
5
0
3
Druzinins Davids
20
12
1036
0
0
3
0
13
Dzerins Peteris
19
3
118
0
0
1
0
23
Fjodorovs Maksims
20
13
1025
1
0
3
0
2
Gaucis Ivo
21
0
0
0
0
0
0
6
Hanada Yasuhiro
23
9
485
0
0
1
0
20
Hermanis Rainers
19
0
0
0
0
0
0
19
Krusatins Andris
27
8
646
1
0
1
0
12
Melkis Rudolfs
19
13
823
2
1
1
0
Ozovans Aleksandrs
18
0
0
0
0
0
0
15
Pirktins Roberts
36
1
1
0
0
0
0
2
Raihs Martins
18
2
6
0
0
0
0
Skroderis Bruno
16
0
0
0
0
0
0
5
Untulis Robert
17
4
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Galata Denys
23
7
315
0
0
1
0
17
Gaucis Rodrigo
18
7
275
0
1
2
0
21
Halata Denys
?
4
124
0
0
0
0
8
Knapsis Emils
28
7
266
0
0
1
0
20
Kruglauzs Markuss
22
10
445
2
1
5
1
9
Melkis Roberts
21
12
1042
2
0
0
0
Tatkov Mykita
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dobrecovs Viktor
47
Quảng cáo
Quảng cáo