Guabira (Bóng đá, Bolivia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bolivia
Guabira
Sân vận động:
Estadio Gilberto Parada
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ferrel Manuel
22
11
990
0
0
0
0
1
Rojas Javier
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Melean Alejandro
36
11
688
0
1
2
0
10
Melgar Carlos Antonio
29
12
1058
7
1
3
0
16
Montero Ronny
33
3
270
0
0
1
0
21
Portillo Milciades
32
11
970
1
0
0
0
4
Roca Dico
27
5
320
0
0
0
0
3
Supayabe Fran
28
7
463
0
0
1
0
19
Velasco Jhon
20
9
689
0
0
3
0
6
Zazpe Leandro
30
10
866
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arce Santiago
24
7
551
0
1
2
0
40
Chajtur Molina Mauricio
27
9
212
0
0
1
0
17
Figueroa Layonel
24
5
172
0
1
0
0
23
Lovera Jorge
27
5
342
0
0
1
0
29
Masskooni Nicolas
?
2
57
0
0
0
0
15
Morales Rodrigo
30
6
207
0
0
0
0
14
Villarroel Moises
25
10
832
2
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Da Silva Moreno Dener
?
2
79
0
0
0
0
5
Gil Roland
25
4
315
0
0
3
0
9
Japa Erick
25
9
311
2
0
2
0
20
Montenegro Juan
27
10
338
1
0
1
0
7
Peredo Gustavo
24
7
270
1
1
1
0
27
Quintana Alejandro
32
12
877
2
0
2
0
18
Vaca Angel
22
3
133
0
1
1
0
30
Vasquez Ronaldo
24
12
782
1
3
2
1
33
Vogliotti Juan Leandro
39
2
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Viviani Ribera Humberto
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cuellar Jairo
24
0
0
0
0
0
0
12
Ferrel Manuel
22
11
990
0
0
0
0
1
Rojas Javier
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Melean Alejandro
36
11
688
0
1
2
0
10
Melgar Carlos Antonio
29
12
1058
7
1
3
0
16
Montero Ronny
33
3
270
0
0
1
0
21
Portillo Milciades
32
11
970
1
0
0
0
4
Roca Dico
27
5
320
0
0
0
0
3
Supayabe Fran
28
7
463
0
0
1
0
19
Velasco Jhon
20
9
689
0
0
3
0
6
Zazpe Leandro
30
10
866
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arce Santiago
24
7
551
0
1
2
0
40
Chajtur Molina Mauricio
27
9
212
0
0
1
0
17
Figueroa Layonel
24
5
172
0
1
0
0
23
Lovera Jorge
27
5
342
0
0
1
0
29
Masskooni Nicolas
?
2
57
0
0
0
0
15
Morales Rodrigo
30
6
207
0
0
0
0
38
Salvador Yonima
?
0
0
0
0
0
0
14
Villarroel Moises
25
10
832
2
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Da Silva Moreno Dener
?
2
79
0
0
0
0
5
Gil Roland
25
4
315
0
0
3
0
9
Japa Erick
25
9
311
2
0
2
0
20
Montenegro Juan
27
10
338
1
0
1
0
7
Peredo Gustavo
24
7
270
1
1
1
0
27
Quintana Alejandro
32
12
877
2
0
2
0
42
Rivero Andres
?
0
0
0
0
0
0
18
Vaca Angel
22
3
133
0
1
1
0
30
Vasquez Ronaldo
24
12
782
1
3
2
1
33
Vogliotti Juan Leandro
39
2
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Viviani Ribera Humberto
43
Quảng cáo
Quảng cáo