FC Gutersloh (Bóng đá, Đức)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
FC Gutersloh
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Peters Jarno
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Beuckmann Lars
?
1
90
0
0
0
0
23
Obst Jeffrey
30
1
90
0
0
0
0
6
Schauerte Julian
36
1
90
0
0
0
0
24
Widdecke Pascal
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Buckmaier Nico
31
1
66
0
0
0
0
8
Dantas Allan
27
1
88
0
0
0
0
27
Kandic Aleksandar
?
1
24
0
0
0
0
16
Manstein Tim
34
1
70
0
0
0
0
11
Rolf Lennard
?
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Esko Markus
?
1
67
0
0
0
0
19
Freiberger Kevin
35
1
90
0
0
1
0
53
Probst Eduard
23
1
2
0
0
0
0
18
Twardzik Patrik
31
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hesse Julian
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Peters Jarno
30
1
90
0
0
0
0
28
Szczepankiewicz Daniel
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Beuckmann Lars
?
1
90
0
0
0
0
Cilgin Joel
19
0
0
0
0
0
0
15
Lucke Marcel
28
0
0
0
0
0
0
23
Obst Jeffrey
30
1
90
0
0
0
0
6
Schauerte Julian
36
1
90
0
0
0
0
26
Tawiah Philimon
25
0
0
0
0
0
0
24
Widdecke Pascal
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Buckmaier Nico
31
1
66
0
0
0
0
8
Dantas Allan
27
1
88
0
0
0
0
Illig Ilias
26
0
0
0
0
0
0
27
Kandic Aleksandar
?
1
24
0
0
0
0
5
Kording Andre
34
0
0
0
0
0
0
16
Manstein Tim
34
1
70
0
0
0
0
11
Rolf Lennard
?
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Esko Markus
?
1
67
0
0
0
0
19
Freiberger Kevin
35
1
90
0
0
1
0
10
Haeder Matthias
35
0
0
0
0
0
0
Heim Felix
22
0
0
0
0
0
0
Keles Lukas
?
0
0
0
0
0
0
53
Probst Eduard
23
1
2
0
0
0
0
18
Twardzik Patrik
31
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hesse Julian
35
Quảng cáo
Quảng cáo