GV San Jose (Bóng đá, Bolivia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bolivia
GV San Jose
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Banegas Luis
28
11
990
0
0
2
0
31
Rodriguez Adrian
35
1
11
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cuellar Mario
35
8
720
0
0
4
1
3
Gomes de Souza Wallace
20
9
642
0
0
2
1
33
Landa Nicolas
28
1
1
0
0
0
0
2
Ramallo Jhoni
21
1
77
0
0
0
0
5
Seimandi Augusto
29
7
556
1
0
2
0
34
Vargas Stiven
22
1
11
0
0
0
0
15
Yanarico Lider
?
7
496
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Garcia Claure Kevin Caleb
?
9
693
0
0
3
0
23
Gomez Saca Raul
?
1
46
0
0
0
0
20
Loza Percy
26
10
672
1
1
2
0
24
Mamani Rios Aldair Romer
18
5
115
0
0
0
0
8
Melgar Victor
36
10
890
1
1
6
0
31
Rodriguez Hernan Luis
28
6
385
0
3
3
0
17
Sanchez Hector
27
10
528
3
1
1
0
11
Sanguinetti Javier Andres
33
9
667
2
2
2
0
6
Serrano Luis
25
1
20
0
0
0
0
10
Sobrero Brian Gabriel
25
6
417
1
1
0
0
36
Taborga Yonathan
28
1
11
0
0
0
0
7
Torres Saul
34
10
900
2
0
4
0
4
Vaca Salvatierra Gonzalo
?
8
644
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Calero Daniel
25
5
190
1
1
0
0
19
Diaz Jeymer
18
9
447
0
0
1
0
26
Martins Yuri
26
6
141
0
0
0
0
25
Paredes Gutierrez Asiel
20
5
156
0
0
0
0
18
Vargas Rodrigo
29
8
427
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carlen Rolando
57
Rojas Richard
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Banegas Luis
28
11
990
0
0
2
0
30
Claros Leonardo
26
0
0
0
0
0
0
30
Claros de Souza Gustavo Leonardo
26
0
0
0
0
0
0
12
Rivas Roberto
38
0
0
0
0
0
0
31
Rodriguez Adrian
35
1
11
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cuellar Mario
35
8
720
0
0
4
1
3
Gomes de Souza Wallace
20
9
642
0
0
2
1
33
Landa Nicolas
28
1
1
0
0
0
0
2
Ramallo Jhoni
21
1
77
0
0
0
0
12
Rivas Juan
18
0
0
0
0
0
0
5
Seimandi Augusto
29
7
556
1
0
2
0
34
Vargas Stiven
22
1
11
0
0
0
0
15
Yanarico Lider
?
7
496
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Garcia Claure Kevin Caleb
?
9
693
0
0
3
0
23
Gomez Saca Raul
?
1
46
0
0
0
0
20
Loza Percy
26
10
672
1
1
2
0
24
Mamani Rios Aldair Romer
18
5
115
0
0
0
0
8
Melgar Victor
36
10
890
1
1
6
0
31
Rodriguez Hernan Luis
28
6
385
0
3
3
0
17
Sanchez Hector
27
10
528
3
1
1
0
11
Sanguinetti Javier Andres
33
9
667
2
2
2
0
6
Serrano Luis
25
1
20
0
0
0
0
10
Sobrero Brian Gabriel
25
6
417
1
1
0
0
36
Taborga Yonathan
28
1
11
0
0
0
0
7
Torres Saul
34
10
900
2
0
4
0
4
Vaca Salvatierra Gonzalo
?
8
644
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Calero Daniel
25
5
190
1
1
0
0
19
Diaz Jeymer
18
9
447
0
0
1
0
26
Martins Yuri
26
6
141
0
0
0
0
25
Paredes Gutierrez Asiel
20
5
156
0
0
0
0
18
Vargas Rodrigo
29
8
427
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carlen Rolando
57
Rojas Richard
49
Quảng cáo
Quảng cáo