Hacken (Bóng đá, Thụy Điển)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Hacken
Sân vận động:
Bravida Arena
(Göteborg)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Linde Andreas
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hammar Johan
30
3
21
0
0
0
0
5
Hovland Even
35
7
630
1
0
1
0
7
Laursen Jacob
29
6
233
0
0
0
0
6
Lindahl Axel
29
5
354
0
0
1
0
4
Lode Marius
31
6
510
0
0
0
0
21
Lundqvist Adam
30
6
477
0
1
0
0
13
Sandberg Simon
30
1
4
0
0
0
0
22
Zecevic Nikola
19
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulrazak Ishaq
22
2
33
0
0
1
0
17
Chilufya Edward
24
5
321
1
0
2
0
16
Dahbo Pontus
18
6
113
0
1
1
0
14
Gustafson Simon
29
7
630
2
3
0
0
27
Romeo Romeo
21
7
585
0
0
0
0
18
Rygaard Mikkel
33
6
497
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hrstic Srdan
20
4
121
2
0
0
0
29
Inoussa Zeidane
21
7
492
3
1
1
0
24
Layouni Amor
31
7
614
2
3
2
0
11
Lindberg Julius
25
5
379
2
1
2
0
20
Turgott Blair
29
5
203
0
0
0
0
10
Youssef Ali
23
4
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansen Pal
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abrahamsson Peter
35
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fridriksson Valgeir
22
4
310
0
0
1
0
3
Hammar Johan
30
1
97
0
0
0
0
5
Hovland Even
35
4
390
1
0
0
0
13
Sandberg Simon
30
3
203
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dahbo Pontus
18
2
137
0
0
0
0
14
Gustafson Simon
29
2
134
0
0
0
0
27
Romeo Romeo
21
1
41
0
0
0
0
18
Rygaard Mikkel
33
4
390
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Layouni Amor
31
3
156
1
1
0
0
10
Youssef Ali
23
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansen Pal
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abrahamsson Peter
35
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fridriksson Valgeir
22
3
233
0
0
1
0
3
Hammar Johan
30
6
422
0
0
2
1
5
Hovland Even
35
9
810
0
0
1
0
7
Laursen Jacob
29
2
37
0
0
0
0
13
Sandberg Simon
30
9
693
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulrazak Ishaq
22
6
249
0
0
0
0
17
Chilufya Edward
24
6
465
0
0
0
0
16
Dahbo Pontus
18
6
163
0
0
0
0
14
Gustafson Simon
29
3
202
0
0
0
0
27
Romeo Romeo
21
10
684
0
0
2
0
18
Rygaard Mikkel
33
10
826
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Brusberg Isak
17
2
22
0
0
0
0
19
Hrstic Srdan
20
8
444
4
1
0
0
24
Layouni Amor
31
9
765
2
1
0
0
10
Youssef Ali
23
5
148
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansen Pal
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abrahamsson Peter
35
14
1290
0
0
0
0
1
Linde Andreas
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fridriksson Valgeir
22
7
543
0
0
2
0
Gashi Albin
17
0
0
0
0
0
0
3
Hammar Johan
30
10
540
0
0
2
1
15
Hodzic Kadir
29
0
0
0
0
0
0
5
Hovland Even
35
20
1830
2
0
2
0
35
Jansson Sigge
18
0
0
0
0
0
0
7
Laursen Jacob
29
8
270
0
0
0
0
6
Lindahl Axel
29
5
354
0
0
1
0
4
Lode Marius
31
6
510
0
0
0
0
21
Lundqvist Adam
30
6
477
0
1
0
0
13
Sandberg Simon
30
13
900
0
0
0
0
22
Zecevic Nikola
19
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulrazak Ishaq
22
8
282
0
0
1
0
17
Chilufya Edward
24
11
786
1
0
2
0
16
Dahbo Pontus
18
14
413
0
1
1
0
14
Gustafson Simon
29
12
966
2
3
0
0
10
Hjalmar Joel
18
0
0
0
0
0
0
27
Romeo Romeo
21
18
1310
0
0
2
0
18
Rygaard Mikkel
33
20
1713
2
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agbonifo Jeremy
18
0
0
0
0
0
0
39
Brusberg Isak
17
2
22
0
0
0
0
19
Hrstic Srdan
20
12
565
6
1
0
0
29
Inoussa Zeidane
21
7
492
3
1
1
0
24
Layouni Amor
31
19
1535
5
5
2
0
11
Lindberg Julius
25
5
379
2
1
2
0
34
Nioule Severin
21
0
0
0
0
0
0
20
Turgott Blair
29
5
203
0
0
0
0
10
Youssef Ali
23
10
260
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johansen Pal
47
Quảng cáo
Quảng cáo