Hamburger SV (Bóng đá, Đức)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Hamburger SV
Sân vận động:
Volksparkstadion
(Hamburg)
Sức chứa:
57 274
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Heuer Fernandes Daniel
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gocholeishvili Giorgi
24
2
163
0
0
2
1
2
Mikelbrencis William
21
2
14
0
0
0
0
28
Muheim Miro
27
2
180
0
0
0
0
17
Omari Warmed
25
2
180
0
0
0
0
38
Rossing-Lelesiit Alexander
18
2
130
0
0
0
0
25
Torunarigha Jordan
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Capaldo Nicolas
26
2
161
0
0
1
0
8
Elfadli Daniel
28
2
165
0
0
0
0
23
Meffert Jonas
31
1
5
0
0
0
0
21
Remberg Nicolai
25
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dompe Jean-Luc
30
2
52
0
0
0
0
11
Konigsdorffer Ransford
23
2
156
0
0
0
0
14
Philippe Rayan
24
2
41
0
0
0
0
15
Poulsen Yussuf
31
2
52
0
0
1
0
29
Sahiti Emir
26
2
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Polzin Merlin
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Heuer Fernandes Daniel
32
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gocholeishvili Giorgi
24
1
46
0
0
0
0
28
Muheim Miro
27
1
120
0
1
0
0
17
Omari Warmed
25
1
120
0
0
0
0
13
Ramos Guilherme
28
1
35
1
0
0
0
38
Rossing-Lelesiit Alexander
18
1
46
0
0
0
0
25
Torunarigha Jordan
28
1
68
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Capaldo Nicolas
26
1
120
0
0
0
0
8
Elfadli Daniel
28
1
120
0
0
0
0
23
Meffert Jonas
31
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Balde Fabio
20
1
75
0
0
0
0
9
Glatzel Robert
Chấn thương gót chân Achilles
31
1
75
0
0
0
0
11
Konigsdorffer Ransford
23
1
120
1
0
0
0
14
Philippe Rayan
24
1
46
0
0
0
0
29
Sahiti Emir
26
1
53
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Polzin Merlin
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Daniel Daniel
25
0
0
0
0
0
0
33
Dickes Fernando
17
0
0
0
0
0
0
1
Heuer Fernandes Daniel
32
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gocholeishvili Giorgi
24
3
209
0
0
2
1
33
Katterbach Noah
24
0
0
0
0
0
0
2
Mikelbrencis William
21
2
14
0
0
0
0
28
Muheim Miro
27
3
300
0
1
0
0
17
Omari Warmed
25
3
300
0
0
0
0
13
Ramos Guilherme
28
1
35
1
0
0
0
38
Rossing-Lelesiit Alexander
18
3
176
0
0
0
0
22
Soumahoro Aboubaka
20
0
0
0
0
0
0
25
Torunarigha Jordan
28
3
248
0
0
1
0
44
Vuskovic Luka
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Capaldo Nicolas
26
3
281
0
0
1
0
8
Elfadli Daniel
28
3
285
0
0
0
0
30
Hefti Silvan
27
0
0
0
0
0
0
Lokonga Albert Sambi
25
0
0
0
0
0
0
23
Meffert Jonas
31
2
91
0
0
0
0
41
Megeed Omar
20
0
0
0
0
0
0
10
Pherai Immanuel
24
0
0
0
0
0
0
21
Remberg Nicolai
25
2
180
0
0
0
0
10
Vieira Fabio
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Balde Fabio
20
1
75
0
0
0
0
7
Dompe Jean-Luc
30
2
52
0
0
0
0
9
Glatzel Robert
Chấn thương gót chân Achilles
31
1
75
0
0
0
0
18
Jatta Bakery
Chấn thương đùi13.09.2025
27
0
0
0
0
0
0
11
Konigsdorffer Ransford
23
3
276
1
0
0
0
14
Philippe Rayan
24
3
87
0
0
0
0
15
Poulsen Yussuf
31
2
52
0
0
1
0
29
Sahiti Emir
26
3
175
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Polzin Merlin
34