Hamburger SV (Bóng đá, Đức)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Hamburger SV
Sân vận động:
Volksparkstadion
(Hamburg)
Sức chứa:
57 274
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Heuer Fernandes Daniel
31
20
1800
0
0
1
0
19
Raab Matheo
25
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ambrosius Stephan
25
16
1090
0
0
2
0
5
Hadzikadunic Dennis
25
22
1801
1
0
8
1
3
Heyer Moritz
29
15
593
1
0
8
1
33
Katterbach Noah
23
5
220
0
0
1
0
2
Mikelbrencis William
20
6
392
0
0
3
0
47
Oliveira Nicolas
20
4
167
0
0
0
0
13
Ramos Guilherme
26
21
1471
1
0
5
2
4
Schonlau Sebastian
29
14
1157
1
0
0
0
22
Van der Brempt Ignace
22
21
1719
0
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benes Laszlo
26
25
2163
13
11
4
1
18
Jatta Bakery
25
30
2217
5
4
6
0
46
Krahn Elijah
20
3
3
0
0
0
0
23
Meffert Jonas
29
30
2648
2
2
9
0
41
Megeed Omar
18
1
1
0
0
0
0
28
Muheim Miro
26
25
1949
5
3
5
1
17
Okugawa Masaya
28
6
73
0
0
0
0
21
Oztunali Levin
28
18
661
0
0
1
0
10
Pherai Immanuel
23
27
1824
3
4
4
0
6
Poreba Lukasz
24
14
446
1
1
1
0
14
Reis Ludovit
23
22
1523
3
2
3
0
36
Suhonen Anssi
23
10
179
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dompe Jean-Luc
28
25
1349
3
7
3
0
9
Glatzel Robert
30
29
2382
18
4
1
0
11
Konigsdorffer Ransford
22
27
1279
2
3
3
0
20
Nemeth Andras
21
27
570
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baumgart Steffen
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Raab Matheo
25
3
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ambrosius Stephan
25
2
105
0
0
1
0
5
Hadzikadunic Dennis
25
3
331
0
0
1
0
3
Heyer Moritz
29
2
53
0
0
0
0
2
Mikelbrencis William
20
2
217
0
0
0
0
47
Oliveira Nicolas
20
1
24
0
0
0
0
13
Ramos Guilherme
26
3
226
0
0
2
0
4
Schonlau Sebastian
29
1
61
0
0
0
0
22
Van der Brempt Ignace
22
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benes Laszlo
26
3
360
2
1
0
0
18
Jatta Bakery
25
3
238
3
0
1
0
46
Krahn Elijah
20
3
101
0
0
1
0
23
Meffert Jonas
29
1
120
0
0
1
0
28
Muheim Miro
26
3
360
0
1
1
0
21
Oztunali Levin
28
3
286
0
0
0
0
10
Pherai Immanuel
23
2
217
1
0
1
0
6
Poreba Lukasz
24
1
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dompe Jean-Luc
28
1
80
0
0
0
0
9
Glatzel Robert
30
3
228
1
1
2
0
11
Konigsdorffer Ransford
22
3
188
1
0
2
0
20
Nemeth Andras
21
3
196
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baumgart Steffen
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Heuer Fernandes Daniel
31
20
1800
0
0
1
0
12
Mickel Tom
35
0
0
0
0
0
0
19
Raab Matheo
25
14
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ambrosius Stephan
25
18
1195
0
0
3
0
5
Hadzikadunic Dennis
25
25
2132
1
0
9
1
3
Heyer Moritz
29
17
646
1
0
8
1
33
Katterbach Noah
23
5
220
0
0
1
0
2
Mikelbrencis William
20
8
609
0
0
3
0
47
Oliveira Nicolas
20
5
191
0
0
0
0
13
Ramos Guilherme
26
24
1697
1
0
7
2
4
Schonlau Sebastian
29
15
1218
1
0
0
0
43
Seifert Luis
20
0
0
0
0
0
0
22
Van der Brempt Ignace
22
22
1839
0
3
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benes Laszlo
26
28
2523
15
12
4
1
18
Jatta Bakery
25
33
2455
8
4
7
0
46
Krahn Elijah
20
6
104
0
0
1
0
23
Meffert Jonas
29
31
2768
2
2
10
0
41
Megeed Omar
18
1
1
0
0
0
0
28
Muheim Miro
26
28
2309
5
4
6
1
17
Okugawa Masaya
28
6
73
0
0
0
0
21
Oztunali Levin
28
21
947
0
0
1
0
10
Paschke Felix
20
0
0
0
0
0
0
10
Pherai Immanuel
23
29
2041
4
4
5
0
6
Poreba Lukasz
24
15
548
1
1
1
0
14
Reis Ludovit
23
22
1523
3
2
3
0
45
Sanne Tom
20
0
0
0
0
0
0
36
Suhonen Anssi
23
10
179
0
1
0
0
48
Yalcinkaya Bilal
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Balde Saido
15
0
0
0
0
0
0
27
Dompe Jean-Luc
28
26
1429
3
7
3
0
9
Glatzel Robert
30
32
2610
19
5
3
0
11
Konigsdorffer Ransford
22
30
1467
3
3
5
0
20
Nemeth Andras
21
30
766
0
1
0
0
49
Stange Otto
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baumgart Steffen
52
Quảng cáo
Quảng cáo