Hardenberg (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Hardenberg
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maats Jorick
24
34
3060
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berends Finn
19
12
791
1
0
0
0
20
Bouws Danny
30
29
2520
0
0
7
0
4
Church Joerie
26
8
205
0
0
0
0
3
Fatima Serginho
28
28
2297
3
1
5
1
5
Manuhutu Ashwin
32
27
2009
1
1
2
0
6
Mulder Pascal
25
23
1987
2
0
1
0
16
van de Belt Joost
22
5
252
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dries Milan
20
1
6
0
0
0
0
11
Drost Jesper
31
31
2410
6
4
3
0
14
Eggengoor Ivan
20
1
6
0
0
0
0
8
Olde Weghuis Thom
22
30
1936
0
0
2
0
19
Quispel Jan
22
4
205
0
0
0
0
23
Reinders Thomas
26
32
2285
0
4
2
0
17
Strijker Steyn
23
32
2385
1
8
4
0
14
Wissink Kay
20
17
304
1
0
2
0
15
de Lange Thijmen
21
33
2105
2
4
1
0
22
ten Brinke Noah
24
33
1373
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brzezowski Jakub
23
21
1410
0
2
2
0
12
Egbers Sander
23
24
424
3
0
3
1
30
Jones Matias
32
27
1667
1
1
1
0
21
Klok Gersom
33
10
723
0
3
0
0
9
van der Leij Rob
32
34
3037
22
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diender Pascal
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maats Jorick
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berends Finn
19
1
24
0
0
0
0
20
Bouws Danny
30
2
210
0
0
1
0
4
Church Joerie
26
2
36
1
0
0
0
3
Fatima Serginho
28
1
120
1
0
0
0
5
Manuhutu Ashwin
32
2
210
0
0
1
0
6
Mulder Pascal
25
2
187
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Drost Jesper
31
2
178
1
0
0
0
8
Olde Weghuis Thom
22
2
104
0
0
0
0
23
Reinders Thomas
26
2
207
0
0
0
0
17
Strijker Steyn
23
2
136
0
0
0
0
14
Wissink Kay
20
1
44
0
0
1
0
15
de Lange Thijmen
21
2
210
0
0
0
0
22
ten Brinke Noah
24
2
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Egbers Sander
23
2
34
0
0
0
0
30
Jones Matias
32
2
154
1
0
0
0
9
van der Leij Rob
32
2
210
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diender Pascal
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maats Jorick
24
36
3270
0
0
1
0
25
Meier Yme
21
0
0
0
0
0
0
24
Vaags Guus
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berends Finn
19
13
815
1
0
0
0
20
Bouws Danny
30
31
2730
0
0
8
0
4
Church Joerie
26
10
241
1
0
0
0
3
Fatima Serginho
28
29
2417
4
1
5
1
4
Kieft Jim
22
0
0
0
0
0
0
5
Manuhutu Ashwin
32
29
2219
1
1
3
0
6
Mulder Pascal
25
25
2174
2
0
2
0
16
van de Belt Joost
22
5
252
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dries Milan
20
1
6
0
0
0
0
11
Drost Jesper
31
33
2588
7
4
3
0
14
Eggengoor Ivan
20
1
6
0
0
0
0
8
Olde Weghuis Thom
22
32
2040
0
0
2
0
19
Quispel Jan
22
4
205
0
0
0
0
23
Reinders Thomas
26
34
2492
0
4
2
0
17
Strijker Steyn
23
34
2521
1
8
4
0
14
Wissink Kay
20
18
348
1
0
3
0
15
de Lange Thijmen
21
35
2315
2
4
1
0
22
ten Brinke Noah
24
35
1418
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bakker Harry
23
0
0
0
0
0
0
18
Brzezowski Jakub
23
21
1410
0
2
2
0
12
Egbers Sander
23
26
458
3
0
3
1
30
Jones Matias
32
29
1821
2
1
1
0
21
Klok Gersom
33
10
723
0
3
0
0
9
van der Leij Rob
32
36
3247
22
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diender Pascal
42
Quảng cáo
Quảng cáo