Harkemase Boys (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Harkemase Boys
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Spoor Feike
25
4
420
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Achuna Iloba
29
4
420
1
0
1
0
24
Betzema Pim
22
3
274
1
0
0
0
23
Dijkstra Mart
33
2
210
0
0
0
0
2
Hoekstra Dennis
25
4
420
0
0
1
0
5
Koida Demo
22
1
100
0
0
0
0
6
Postma Jolt
21
4
244
0
0
0
0
3
Vermaning Jesse
21
4
420
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adams Joris
23
4
396
0
0
1
0
22
Gootjes Mees
24
4
280
1
0
1
0
9
Hazewinkel Sven
24
4
153
0
1
0
0
7
Postma Gerald
26
4
420
0
0
1
0
10
Prinsen Thomas
25
4
284
0
1
0
0
21
Yska Last
20
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Margaritha Jhurrey
25
3
168
0
0
0
0
17
Tijtsma Jan
?
3
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piet Bosma Jan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hoekstra Thomas
24
0
0
0
0
0
0
1
Spoor Feike
25
4
420
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Achuna Iloba
29
4
420
1
0
1
0
24
Betzema Pim
22
3
274
1
0
0
0
23
Dijkstra Mart
33
2
210
0
0
0
0
2
Hoekstra Dennis
25
4
420
0
0
1
0
5
Koida Demo
22
1
100
0
0
0
0
6
Postma Jolt
21
4
244
0
0
0
0
3
Vermaning Jesse
21
4
420
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adams Joris
23
4
396
0
0
1
0
22
Gootjes Mees
24
4
280
1
0
1
0
9
Hazewinkel Sven
24
4
153
0
1
0
0
7
Postma Gerald
26
4
420
0
0
1
0
10
Prinsen Thomas
25
4
284
0
1
0
0
21
Yska Last
20
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Margaritha Jhurrey
25
3
168
0
0
0
0
26
Nicolai Rik
19
0
0
0
0
0
0
15
Nicolai Taeke
?
0
0
0
0
0
0
11
Slort Jari
26
0
0
0
0
0
0
17
Tijtsma Jan
?
3
39
0
0
0
0
18
Waaksma Gerbrand
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piet Bosma Jan
?
Quảng cáo
Quảng cáo