Harrogate (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Harrogate
Sân vận động:
EnviroVent Stadium
(Harrogate)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Belshaw James
33
26
2340
0
0
2
0
21
Mitchell Jonathan
29
4
360
0
0
0
0
1
Oxley Mark
33
16
1400
0
0
3
0
41
Thomas Lewis
22
1
41
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abu Derrick
20
14
1089
0
0
2
0
6
Burrell Warren
33
28
1562
1
1
2
0
23
Foulds Matty
26
37
3255
2
0
1
0
30
Gibson Liam
27
29
2292
0
0
3
0
3
Mattock Joe
33
5
220
0
0
2
0
16
McDonald Rodney
32
23
1909
0
0
5
0
15
O'Connor Anthony
31
43
3870
4
1
4
0
14
Sims Toby
26
9
631
0
0
1
0
17
Sutton Levi
28
39
1623
1
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cornelius Dean
23
39
2988
2
2
6
0
10
Daly Matty
23
40
3243
6
9
1
0
22
Dooley Stephen
32
25
1633
0
0
6
0
4
Falkingham Josh
33
24
1279
0
0
5
0
9
Odoh Abraham
23
42
3190
9
4
3
0
19
Sivi Jeremy
21
17
516
0
0
1
0
7
Thomson George
31
43
3565
16
8
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bloxham Thomas
19
5
95
0
0
0
0
12
Folarin Samuel
23
27
1440
3
4
3
0
24
March Josh
27
29
1342
1
2
5
0
18
Muldoon Jack
34
37
2421
11
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weaver Simon
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oxley Mark
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burrell Warren
33
2
180
0
0
0
0
23
Foulds Matty
26
1
90
0
0
0
0
30
Gibson Liam
27
2
103
0
0
0
0
3
Mattock Joe
33
1
90
0
0
0
0
15
O'Connor Anthony
31
1
45
0
0
0
0
17
Sutton Levi
28
2
168
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cornelius Dean
23
1
13
0
0
0
0
10
Daly Matty
23
2
136
0
1
0
0
4
Falkingham Josh
33
1
78
0
0
0
0
9
Odoh Abraham
23
2
115
0
0
0
0
7
Thomson George
31
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Folarin Samuel
23
2
114
1
0
0
0
18
Muldoon Jack
34
2
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weaver Simon
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Mitchell Jonathan
29
1
90
0
0
0
0
1
Oxley Mark
33
1
90
0
0
0
0
41
Thomas Lewis
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burrell Warren
33
2
180
0
0
0
0
23
Foulds Matty
26
1
90
0
0
0
0
30
Gibson Liam
27
2
180
0
0
0
0
3
Mattock Joe
33
1
90
1
0
0
0
16
McDonald Rodney
32
2
180
0
0
0
0
15
O'Connor Anthony
31
1
90
1
0
0
0
14
Sims Toby
26
2
165
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cornelius Dean
23
1
90
0
0
0
0
10
Daly Matty
23
2
109
0
0
0
0
22
Dooley Stephen
32
2
180
0
0
0
0
4
Falkingham Josh
33
1
90
0
0
0
0
9
Odoh Abraham
23
2
180
0
0
0
0
19
Sivi Jeremy
21
3
224
0
0
0
0
7
Thomson George
31
2
162
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Folarin Samuel
23
2
161
2
0
0
0
18
Muldoon Jack
34
2
180
0
0
0
0
37
O'Boyle Finn
?
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weaver Simon
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Mitchell Jonathan
29
1
90
0
0
0
0
41
Thomas Lewis
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burrell Warren
33
1
69
0
0
0
0
23
Foulds Matty
26
2
180
1
2
0
0
30
Gibson Liam
27
1
22
0
0
0
0
16
McDonald Rodney
32
1
90
1
0
0
0
15
O'Connor Anthony
31
2
180
0
0
0
0
17
Sutton Levi
28
2
101
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cornelius Dean
23
2
81
0
0
0
0
10
Daly Matty
23
2
95
0
0
0
0
22
Dooley Stephen
32
2
81
0
0
0
0
4
Falkingham Josh
33
2
101
0
0
0
0
9
Odoh Abraham
23
2
159
1
0
0
0
19
Sivi Jeremy
21
2
30
0
0
0
0
7
Thomson George
31
2
163
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Folarin Samuel
23
1
73
2
0
0
0
24
March Josh
27
2
97
0
0
0
0
18
Muldoon Jack
34
2
108
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weaver Simon
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Belshaw James
33
26
2340
0
0
2
0
21
Mitchell Jonathan
29
6
540
0
0
0
0
38
Mooney Alex
?
0
0
0
0
0
0
1
Oxley Mark
33
19
1670
0
0
3
0
41
Thomas Lewis
22
3
221
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abu Derrick
20
14
1089
0
0
2
0
6
Burrell Warren
33
33
1991
1
1
2
0
23
Foulds Matty
26
41
3615
3
2
1
0
30
Gibson Liam
27
34
2597
0
0
3
0
3
Mattock Joe
33
7
400
1
0
2
0
16
McDonald Rodney
32
26
2179
1
0
5
0
15
O'Connor Anthony
31
47
4185
5
1
4
0
14
Sims Toby
26
11
796
0
1
1
0
17
Sutton Levi
28
43
1892
1
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cornelius Dean
23
43
3172
2
2
6
0
10
Daly Matty
23
46
3583
6
10
1
0
22
Dooley Stephen
32
29
1894
0
0
6
0
4
Falkingham Josh
33
28
1548
0
0
5
0
9
Odoh Abraham
23
48
3644
10
4
3
0
19
Sivi Jeremy
21
22
770
0
0
1
0
7
Thomson George
31
49
4070
18
8
3
0
34
Williams Bradley
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bloxham Thomas
19
5
95
0
0
0
0
12
Folarin Samuel
23
32
1788
8
4
3
0
33
Ilesanmi Emmanuel
19
0
0
0
0
0
0
24
March Josh
27
31
1439
1
2
5
0
18
Muldoon Jack
34
43
2792
11
3
1
0
37
O'Boyle Finn
?
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weaver Simon
46
Quảng cáo
Quảng cáo