Hawassa (Bóng đá, Ethiopia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Hawassa
Sân vận động:
Sân vận động Hawassa Kenema
(Hawassa)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lukwago Charles
29
15
1350
0
0
0
0
22
Meried Tsion
?
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bereket Samuel
?
21
1819
1
0
3
1
2
Kassahun Enyew
?
19
1710
0
0
2
1
3
Ote Abenezer
?
3
270
0
0
0
0
5
Wodessa Solomon
?
15
1350
0
0
1
0
6
Yohannes Tsega'ab
?
15
1204
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alemayehu Eyob
22
19
1631
4
0
1
0
17
Awush Chernet
?
4
251
0
0
0
0
14
Birhane Medhane
?
16
1440
0
0
1
0
8
Gennenne Bekalu
?
3
270
0
0
0
0
8
Gobena Amanuel
?
18
1610
1
0
0
0
13
Kemal Abdulbasit
?
12
957
1
0
0
0
33
Otulu Michael
?
11
990
0
0
0
0
21
Solomon Tafese
?
17
1489
4
0
1
0
18
Taddese Dawit
?
6
540
0
0
0
0
16
Yared Biruk
?
1
23
0
0
0
0
19
Yohannes Abenezer
?
12
908
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Atula Addisu
?
7
567
1
0
0
0
12
Elias Biruk
?
1
45
0
0
0
0
11
Eshetu Israel
24
6
275
3
0
0
0
20
Gacho Sisay
?
11
970
0
0
0
0
9
Hefamo Tebarek
?
18
1447
3
0
0
0
23
Sulieman Ali
24
25
2250
16
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mulu Zeray
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lukwago Charles
29
15
1350
0
0
0
0
22
Meried Tsion
?
11
990
0
0
0
0
31
Walelig Ayeheg
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bereket Samuel
?
21
1819
1
0
3
1
44
Desaleg Fikadesilase
?
0
0
0
0
0
0
2
Kassahun Enyew
?
19
1710
0
0
2
1
3
Ote Abenezer
?
3
270
0
0
0
0
5
Wodessa Solomon
?
15
1350
0
0
1
0
6
Yohannes Tsega'ab
?
15
1204
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alemayehu Eyob
22
19
1631
4
0
1
0
17
Awush Chernet
?
4
251
0
0
0
0
14
Birhane Medhane
?
16
1440
0
0
1
0
Biruki Yaredi
?
0
0
0
0
0
0
Brook Jared
?
0
0
0
0
0
0
8
Gennenne Bekalu
?
3
270
0
0
0
0
8
Gobena Amanuel
?
18
1610
1
0
0
0
13
Kemal Abdulbasit
?
12
957
1
0
0
0
33
Otulu Michael
?
11
990
0
0
0
0
21
Solomon Tafese
?
17
1489
4
0
1
0
18
Taddese Dawit
?
6
540
0
0
0
0
16
Yared Biruk
?
1
23
0
0
0
0
19
Yohannes Abenezer
?
12
908
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Atula Addisu
?
7
567
1
0
0
0
12
Elias Biruk
?
1
45
0
0
0
0
11
Eshetu Israel
24
6
275
3
0
0
0
20
Gacho Sisay
?
11
970
0
0
0
0
34
Geremew Fasil
?
0
0
0
0
0
0
9
Hefamo Tebarek
?
18
1447
3
0
0
0
27
Indrias Mintesinot
?
0
0
0
0
0
0
23
Sulieman Ali
24
25
2250
16
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mulu Zeray
?
Quảng cáo
Quảng cáo