Hawassa (Bóng đá, Ethiopia)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ethiopia
Hawassa
Sân vận động:
Sân vận động Hawassa Kenema
(Hawassa)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Gimbo Mintesinot
?
1
90
0
0
0
0
1
Habtamu Said
27
27
2430
0
0
1
0
22
Meried Tsion
?
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abera Daniel
?
4
143
0
0
0
0
15
Bereket Samuel
?
30
2571
2
0
9
1
44
Desaleg Fikadesilase
?
19
1478
0
0
6
0
2
Kassahun Enyew
?
13
981
0
0
3
1
6
Maereg Wondmagegn
?
31
2563
0
0
3
0
12
Tadele Biruki
?
20
1497
0
0
2
0
5
Wodessa Solomon
?
20
1669
0
0
5
0
4
Yohannes Tsega'ab
?
6
376
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Awush Chernet
?
15
646
1
0
1
0
24
Belay Binyam
27
32
2595
2
4
3
0
16
Biruki Yaredi
?
4
85
0
0
0
0
16
Brook Jared
?
5
141
0
0
0
0
8
Gobena Amanuel
?
18
1032
0
1
3
0
13
Kemal Abdulbasit
?
19
1479
0
0
4
0
33
Otulu Michael
?
22
1766
1
0
2
0
41
Shagamo Natnael
20
6
74
0
0
0
0
21
Solomon Tafese
?
15
858
1
0
0
0
18
Taddese Dawit
?
8
476
0
0
1
0
17
Wondmagegn Hailu
?
5
226
0
0
0
0
16
Yared Biruk
?
10
324
0
0
2
0
19
Yohannes Abenezer
?
30
1582
5
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Elias Biruk
?
16
703
0
0
1
0
9
Eshetu Israel
25
17
1156
4
2
4
1
20
Gacho Sisay
?
14
873
0
0
1
0
11
Hefamo Tebarek
?
27
1771
3
1
6
0
27
Indrias Mintesinot
?
12
199
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mulu Zeray
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Gimbo Mintesinot
?
1
90
0
0
0
0
1
Habtamu Said
27
27
2430
0
0
1
0
22
Meried Tsion
?
6
540
0
0
1
0
31
Walelig Ayeheg
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abera Daniel
?
4
143
0
0
0
0
15
Bereket Samuel
?
30
2571
2
0
9
1
44
Desaleg Fikadesilase
?
19
1478
0
0
6
0
2
Kassahun Enyew
?
13
981
0
0
3
1
6
Maereg Wondmagegn
?
31
2563
0
0
3
0
12
Tadele Biruki
?
20
1497
0
0
2
0
5
Wodessa Solomon
?
20
1669
0
0
5
0
4
Yohannes Tsega'ab
?
6
376
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Awush Chernet
?
15
646
1
0
1
0
24
Belay Binyam
27
32
2595
2
4
3
0
16
Biruki Yaredi
?
4
85
0
0
0
0
16
Brook Jared
?
5
141
0
0
0
0
8
Gobena Amanuel
?
18
1032
0
1
3
0
13
Kemal Abdulbasit
?
19
1479
0
0
4
0
33
Otulu Michael
?
22
1766
1
0
2
0
41
Shagamo Natnael
20
6
74
0
0
0
0
21
Solomon Tafese
?
15
858
1
0
0
0
18
Taddese Dawit
?
8
476
0
0
1
0
17
Wondmagegn Hailu
?
5
226
0
0
0
0
16
Yared Biruk
?
10
324
0
0
2
0
19
Yohannes Abenezer
?
30
1582
5
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Elias Biruk
?
16
703
0
0
1
0
9
Eshetu Israel
25
17
1156
4
2
4
1
20
Gacho Sisay
?
14
873
0
0
1
0
11
Hefamo Tebarek
?
27
1771
3
1
6
0
27
Indrias Mintesinot
?
12
199
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mulu Zeray
?