Heartland (Bóng đá, Nigeria)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Heartland
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Awka
(Sân vận động thành phố Awka)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chiaha Chisom
26
17
1530
0
0
1
0
13
Godwin Paul
36
1
90
0
0
0
0
1
Iwu Emmanuel
29
1
90
0
0
0
0
35
Ovunda Darlington
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abalaogu Andrew
31
13
971
0
0
3
1
5
Anyanwu Nnaemeka
35
16
1440
0
0
1
0
4
Chijioke Opara
21
10
725
0
0
1
0
26
Molokwu Christian
20
14
1196
0
0
1
0
35
Ndukwe Jeremiah
32
1
42
0
0
0
0
12
Nnaemeka Christian
24
3
270
1
0
0
0
6
Ozor Chinedu
30
7
540
0
0
1
0
25
Peters Afolayan
?
20
1711
0
0
4
0
11
Ukadike Divine
?
13
1073
1
0
2
0
15
Umah Johnson
21
9
810
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abugo Izuchukwu
21
3
270
0
0
0
0
27
Ajoku Chidiebere
30
17
875
1
0
0
0
32
Akande Tope
28
3
181
1
0
0
0
18
Anyanwu Promise
?
12
700
1
0
1
0
39
Anyawu Ifeanyi
?
14
876
1
0
1
0
7
Erikan Francis
?
4
140
0
0
1
0
24
Ingya Barnabas Naldo
?
4
270
1
0
0
0
16
Koffi Roland
28
1
42
0
0
0
0
34
Mgbemene Ikechukwu
?
2
90
0
0
1
0
30
Momoh Peter
27
1
51
0
0
0
0
23
Osayande Austin
23
19
1215
1
0
2
0
30
Suleiman Sani
27
1
90
0
0
0
0
16
Weli Christian
30
13
760
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bassey Ezekiel
27
10
409
1
0
0
0
15
Chukwude Stephen
29
4
270
2
0
0
0
29
Esobe Chukwudi
28
4
180
1
0
1
0
38
Ike Chinedu
?
11
572
2
0
2
0
9
Jenom George
?
9
399
1
0
0
0
30
Nwogbaga Patrick
19
8
487
2
0
0
0
28
Ohawume Malachi
23
3
184
1
0
0
0
19
Okafor Onyekachi
29
21
874
5
0
1
0
33
Oyewole Tunde
31
6
291
0
0
0
0
14
Stone Samuel
27
11
446
0
0
0
0
17
Ugochukwu Leonard
34
6
399
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Obi Christian
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chiaha Chisom
26
17
1530
0
0
1
0
34
Ezenwa Ikechukwu
35
0
0
0
0
0
0
13
Godwin Paul
36
1
90
0
0
0
0
1
Iwu Emmanuel
29
1
90
0
0
0
0
35
Ovunda Darlington
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abalaogu Andrew
31
13
971
0
0
3
1
5
Anyanwu Nnaemeka
35
16
1440
0
0
1
0
32
Chacool Yeo
?
0
0
0
0
0
0
4
Chijioke Opara
21
10
725
0
0
1
0
26
Molokwu Christian
20
14
1196
0
0
1
0
35
Ndukwe Jeremiah
32
1
42
0
0
0
0
12
Nnaemeka Christian
24
3
270
1
0
0
0
13
Okagube Orji Kalu
32
0
0
0
0
0
0
6
Ozor Chinedu
30
7
540
0
0
1
0
25
Peters Afolayan
?
20
1711
0
0
4
0
11
Ukadike Divine
?
13
1073
1
0
2
0
15
Umah Johnson
21
9
810
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abugo Izuchukwu
21
3
270
0
0
0
0
27
Ajoku Chidiebere
30
17
875
1
0
0
0
32
Akande Tope
28
3
181
1
0
0
0
18
Anyanwu Promise
?
12
700
1
0
1
0
39
Anyawu Ifeanyi
?
14
876
1
0
1
0
7
Erikan Francis
?
4
140
0
0
1
0
24
Ingya Barnabas Naldo
?
4
270
1
0
0
0
16
Koffi Roland
28
1
42
0
0
0
0
34
Mgbemene Ikechukwu
?
2
90
0
0
1
0
30
Momoh Peter
27
1
51
0
0
0
0
23
Osayande Austin
23
19
1215
1
0
2
0
21
Pius Dennis
?
0
0
0
0
0
0
30
Suleiman Sani
27
1
90
0
0
0
0
16
Weli Christian
30
13
760
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bassey Ezekiel
27
10
409
1
0
0
0
15
Chukwude Stephen
29
4
270
2
0
0
0
29
Esobe Chukwudi
28
4
180
1
0
1
0
38
Ike Chinedu
?
11
572
2
0
2
0
9
Jenom George
?
9
399
1
0
0
0
30
Nwogbaga Patrick
19
8
487
2
0
0
0
28
Ohawume Malachi
23
3
184
1
0
0
0
19
Okafor Onyekachi
29
21
874
5
0
1
0
33
Oyewole Tunde
31
6
291
0
0
0
0
14
Stone Samuel
27
11
446
0
0
0
0
17
Ugochukwu Leonard
34
6
399
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Obi Christian
?
Quảng cáo
Quảng cáo