Heidenheim (Bóng đá, Đức)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Heidenheim
Sân vận động:
Voith-Arena
(Heidenheim)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Ramaj Diant
23
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Busch Marnon
30
2
180
0
0
1
0
19
Fohrenbach Jonas
29
2
151
0
0
1
0
6
Mainka Patrick
30
2
180
0
0
0
0
4
Siersleben Tim
25
1
78
0
0
0
0
23
Traore Omar
27
2
44
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beck Adrian
28
2
36
0
0
0
0
30
Dorsch Niklas
27
2
120
0
0
0
0
5
Gimber Benedikt
28
2
180
0
0
0
0
20
Kerber Luca
23
2
97
0
0
1
0
16
Niehues Julian
24
1
33
0
0
0
0
3
Schoppner Jan
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Conteh Sirlord
29
1
33
0
0
1
0
17
Honsak Mathias
28
2
97
0
0
0
0
22
Ibrahimovic Arijon
19
2
129
0
0
0
0
29
Kaufmann Sorensen Mikkel
24
2
77
0
0
1
0
11
Zivzivadze Budu
31
2
105
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Frank
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Ramaj Diant
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Busch Marnon
30
1
16
0
0
0
0
19
Fohrenbach Jonas
29
1
45
0
0
0
0
6
Mainka Patrick
30
1
90
0
0
0
0
4
Siersleben Tim
25
1
65
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dorsch Niklas
27
1
65
0
1
0
0
5
Gimber Benedikt
28
1
90
0
0
0
0
20
Kerber Luca
23
1
26
0
0
0
0
3
Schoppner Jan
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Conteh Sirlord
29
1
90
1
0
0
0
17
Honsak Mathias
28
1
46
1
0
0
0
22
Ibrahimovic Arijon
19
1
75
0
1
1
0
29
Kaufmann Sorensen Mikkel
24
1
26
1
1
0
0
38
Wagner Yannik
18
1
9
0
0
0
0
11
Zivzivadze Budu
31
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Frank
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Feller Frank
Chấn thương đầu gối06.04.2026
21
0
0
0
0
0
0
1
Muller Kevin
34
0
0
0
0
0
0
41
Ramaj Diant
23
3
270
0
0
1
0
34
Tschernuth Paul
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Busch Marnon
30
3
196
0
0
1
0
19
Fohrenbach Jonas
29
3
196
0
0
1
0
43
Gjini Leonard
17
0
0
0
0
0
0
27
Keller Thomas
26
0
0
0
0
0
0
28
Kolle Adam
19
0
0
0
0
0
0
6
Mainka Patrick
30
3
270
0
0
0
0
32
Paqarada Leart
30
0
0
0
0
0
0
Rothweiler Nick
Chấn thương cơ
19
0
0
0
0
0
0
4
Siersleben Tim
25
2
143
0
0
1
0
23
Traore Omar
27
2
44
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beck Adrian
28
2
36
0
0
0
0
30
Dorsch Niklas
27
3
185
0
1
0
0
5
Gimber Benedikt
28
3
270
0
0
0
0
20
Kerber Luca
23
3
123
0
0
1
0
16
Niehues Julian
24
1
33
0
0
0
0
3
Schoppner Jan
26
2
180
0
0
0
0
37
Zrilic Marco
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Conteh Sirlord
29
2
123
1
0
1
0
17
Honsak Mathias
28
3
143
1
0
0
0
22
Ibrahimovic Arijon
19
3
204
0
1
1
0
29
Kaufmann Sorensen Mikkel
24
3
103
1
1
1
0
14
Lang Jarne
17
0
0
0
0
0
0
18
Pieringer Marvin
Chấn thương mắt cá chân01.10.2025
25
0
0
0
0
0
0
9
Schimmer Stefan
31
0
0
0
0
0
0
38
Wagner Yannik
18
1
9
0
0
0
0
31
Weigel Tobias
18
0
0
0
0
0
0
11
Zivzivadze Budu
31
3
195
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Frank
51