Heidenheim (Bóng đá, Đức)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Heidenheim
Sân vận động:
Voith-Arena
(Heidenheim)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Muller Kevin
33
31
2790
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Busch Marnon
Chấn thương đầu gối
29
16
601
0
0
1
0
19
Fohrenbach Jonas
28
30
2546
0
0
2
0
6
Mainka Patrick
29
31
2790
2
0
1
0
33
Maloney Lennard
Chấn thương vai
24
27
2180
1
1
1
0
4
Siersleben Tim
24
14
911
0
0
1
0
30
Theuerkauf Norman
37
23
1167
0
1
3
0
23
Traore Omar
26
28
2209
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beck Adrian
Chấn thương mắt cá chân
26
22
983
1
1
1
0
5
Gimber Benedikt
27
21
1757
1
1
8
0
3
Schoppner Jan
24
23
1738
2
2
3
0
16
Sessa Kevin
23
27
800
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Beste Jan-Niklas
25
28
2359
7
10
4
0
8
Dinkci Eren
22
30
2441
8
3
8
0
20
Dovedan Nikola
29
19
611
3
1
0
1
10
Kleindienst Tim
28
31
2703
11
3
4
0
24
Kuhlwetter Christian
28
1
8
0
1
0
0
17
Pick Florian
28
20
287
0
0
2
0
18
Pieringer Marvin
24
28
1387
3
3
5
0
9
Schimmer Stefan
30
15
148
0
1
0
0
11
Thomalla Denis
31
18
416
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Frank
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Eicher Vitus
33
1
90
0
0
0
0
1
Muller Kevin
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Busch Marnon
Chấn thương đầu gối
29
1
90
0
2
0
0
19
Fohrenbach Jonas
28
2
136
0
0
0
0
6
Mainka Patrick
29
2
180
0
0
0
0
33
Maloney Lennard
Chấn thương vai
24
2
136
1
0
0
0
4
Siersleben Tim
24
2
136
0
0
0
0
30
Theuerkauf Norman
37
1
45
0
1
0
0
23
Traore Omar
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beck Adrian
Chấn thương mắt cá chân
26
2
99
2
0
0
0
5
Gimber Benedikt
27
1
45
0
0
0
0
3
Schoppner Jan
24
1
45
0
0
0
0
16
Sessa Kevin
23
2
119
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Beste Jan-Niklas
25
1
62
0
1
0
0
8
Dinkci Eren
22
1
62
1
1
0
0
20
Dovedan Nikola
29
1
29
0
0
0
0
10
Kleindienst Tim
28
2
107
2
0
0
0
24
Kuhlwetter Christian
28
1
45
0
0
0
0
17
Pick Florian
28
2
119
0
0
0
0
18
Pieringer Marvin
24
2
132
2
0
0
0
9
Schimmer Stefan
30
1
13
1
0
0
0
11
Thomalla Denis
31
2
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Frank
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Eicher Vitus
33
1
90
0
0
0
0
40
Feller Frank
20
0
0
0
0
0
0
1
Muller Kevin
33
32
2880
0
0
1
0
34
Tschernuth Paul
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Busch Marnon
Chấn thương đầu gối
29
17
691
0
2
1
0
19
Fohrenbach Jonas
28
32
2682
0
0
2
0
29
Jarju Seedy
19
0
0
0
0
0
0
Kamper Elias
19
0
0
0
0
0
0
6
Mainka Patrick
29
33
2970
2
0
1
0
33
Maloney Lennard
Chấn thương vai
24
29
2316
2
1
1
0
4
Siersleben Tim
24
16
1047
0
0
1
0
30
Theuerkauf Norman
37
24
1212
0
2
3
0
23
Traore Omar
26
29
2299
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beck Adrian
Chấn thương mắt cá chân
26
24
1082
3
1
1
0
5
Gimber Benedikt
27
22
1802
1
1
8
0
36
Janes Luka
20
0
0
0
0
0
0
25
Negele Christopher
19
0
0
0
0
0
0
3
Schoppner Jan
24
24
1783
2
2
3
0
16
Sessa Kevin
23
29
919
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Beste Jan-Niklas
25
29
2421
7
11
4
0
8
Dinkci Eren
22
31
2503
9
4
8
0
20
Dovedan Nikola
29
20
640
3
1
0
1
10
Kleindienst Tim
28
33
2810
13
3
4
0
24
Kuhlwetter Christian
28
2
53
0
1
0
0
17
Pick Florian
28
22
406
0
0
2
0
18
Pieringer Marvin
24
30
1519
5
3
5
0
9
Schimmer Stefan
30
16
161
1
1
0
0
11
Thomalla Denis
31
20
536
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Frank
50
Quảng cáo
Quảng cáo