Heracles (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Heracles
Sân vận động:
Sân vận động Asito
(Almelo)
Sức chứa:
12 080
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brouwer Michael
31
33
2970
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bakboord Navajo
25
22
1689
0
1
4
0
35
Bultman Stijn
Chấn thương
19
14
1119
0
1
1
0
6
Cestic Sava-Arangel
Chấn thương mắt cá chân
23
6
212
0
0
1
0
21
Hoogma Justin
25
30
2587
2
2
6
1
27
Leerdam Kelvin
33
11
697
0
1
0
0
22
Oppegard Fredrik
21
14
1260
0
1
1
0
12
Roosken Ruben
24
22
1226
0
2
2
0
4
Sonnenberg Sven
Chấn thương
25
25
1657
1
0
3
0
3
Wieckhoff Jannes
23
17
1284
0
1
3
0
15
Willems Jetro
30
19
1072
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruijn Jordy
27
13
681
1
2
1
0
17
Bruns Thomas
32
23
1007
0
2
10
0
14
De Keersmaecker Brian
24
32
2866
2
2
6
0
29
Hansson Emil
Chấn thương
25
24
1897
5
6
2
0
20
Hrustic Ajdin
27
13
1085
1
0
3
0
32
Scheperman Sem
21
21
628
0
0
3
0
18
Vejinovic Marko
34
24
1158
1
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Engels Mario
30
33
1518
5
3
4
0
9
Hornkamp Jizz
26
17
1296
10
2
2
0
7
Limbombe Bryan
23
30
1747
2
0
2
1
44
Sankoh Mohamed
20
28
1097
6
0
2
0
39
Wehmeyer Lasse
21
6
159
0
0
0
0
30
van Oorschot Diego
18
3
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van de Looi Erwin
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
de Keijzer Fabian
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hoogma Justin
25
1
90
0
0
0
0
12
Roosken Ruben
24
1
11
0
0
0
0
4
Sonnenberg Sven
Chấn thương
25
1
90
0
0
0
0
3
Wieckhoff Jannes
23
1
90
0
0
0
0
15
Willems Jetro
30
1
80
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruns Thomas
32
1
45
0
0
0
0
14
De Keersmaecker Brian
24
1
90
0
0
1
0
29
Hansson Emil
Chấn thương
25
1
30
0
0
0
0
32
Scheperman Sem
21
1
11
0
0
0
0
18
Vejinovic Marko
34
1
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Engels Mario
30
1
45
0
0
0
0
7
Limbombe Bryan
23
1
90
0
0
0
0
44
Sankoh Mohamed
20
1
61
0
0
0
0
39
Wehmeyer Lasse
21
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van de Looi Erwin
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brouwer Michael
31
33
2970
0
1
0
0
28
Jalving Robin
24
0
0
0
0
0
0
36
Jansink Timo
21
0
0
0
0
0
0
16
de Keijzer Fabian
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bakboord Navajo
25
22
1689
0
1
4
0
35
Bultman Stijn
Chấn thương
19
14
1119
0
1
1
0
6
Cestic Sava-Arangel
Chấn thương mắt cá chân
23
6
212
0
0
1
0
37
Geypens Tim
?
0
0
0
0
0
0
21
Hoogma Justin
25
31
2677
2
2
6
1
27
Leerdam Kelvin
33
11
697
0
1
0
0
2
Mokono Sylian
25
0
0
0
0
0
0
34
Olde Keizer Chiel
21
0
0
0
0
0
0
22
Oppegard Fredrik
21
14
1260
0
1
1
0
12
Roosken Ruben
24
23
1237
0
2
2
0
4
Sonnenberg Sven
Chấn thương
25
26
1747
1
0
3
0
3
Wieckhoff Jannes
23
18
1374
0
1
3
0
15
Willems Jetro
30
20
1152
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruijn Jordy
27
13
681
1
2
1
0
17
Bruns Thomas
32
24
1052
0
2
10
0
14
De Keersmaecker Brian
24
33
2956
2
2
7
0
29
Hansson Emil
Chấn thương
25
25
1927
5
6
2
0
20
Hrustic Ajdin
27
13
1085
1
0
3
0
32
Scheperman Sem
21
22
639
0
0
3
0
18
Vejinovic Marko
34
25
1238
1
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Engels Mario
30
34
1563
5
3
4
0
9
Hornkamp Jizz
26
17
1296
10
2
2
0
35
Laursen Nicolai
26
0
0
0
0
0
0
7
Limbombe Bryan
23
31
1837
2
0
2
1
44
Sankoh Mohamed
20
29
1158
6
0
2
0
39
Wehmeyer Lasse
21
7
205
0
0
0
0
30
van Oorschot Diego
18
3
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van de Looi Erwin
52
Quảng cáo
Quảng cáo