Herediano (Bóng đá, Costa Rica)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Costa Rica
Herediano
Sân vận động:
Estadio Eladio Rosabal Cordero
(Heredia)
Sức chứa:
8 700
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cruz Aaron
32
39
3377
0
0
4
0
23
Lezcano Alexander
22
13
1036
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Basulto Miguel
32
33
2167
2
0
5
0
99
Brown Keyner
32
14
472
1
0
1
0
37
Fuller Spence Keysher
29
13
313
0
0
0
0
4
Galo Orlando
23
27
2240
1
0
5
1
12
Johnson Shaun
21
10
546
1
0
1
0
3
Jose Faerron Tristan Fernan
23
33
2753
0
0
12
2
38
Montes Getsel
27
12
942
0
0
5
0
21
Rubio Everardo
27
42
3495
3
0
12
1
2
Salazar Arias Aaron
25
25
1840
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguilar Elias
32
44
3584
7
0
3
0
16
Araya Darril
23
29
2278
0
0
3
0
11
Araya Ronaldo
24
42
2349
8
0
4
0
14
Campos Arturo
28
10
365
2
0
2
0
20
Canales Joshua
23
15
394
2
0
1
0
8
Cruz Allan
28
36
2068
9
0
7
0
88
Hadden Jaylon
26
7
225
0
0
0
0
26
Juarez Eduardo
25
20
1052
1
0
4
0
98
Murillo Aaron
26
12
506
0
0
1
0
5
Quiros Haxzel
25
38
3080
3
0
7
0
17
Tejeda Yeltsin
32
20
1008
1
0
4
0
28
Torres Gerson
26
37
2347
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Garza Adrian
23
14
693
1
0
1
0
90
Rodriguez Francisco
31
14
737
4
0
0
0
34
Rojas Andy
18
39
2509
8
0
5
0
94
Ruiz John
30
28
1253
3
0
7
1
7
Ruiz Yendrick
37
9
136
0
0
0
0
15
Vega Deyver
31
24
987
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Altamirano Hector
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cruz Aaron
32
2
180
0
0
0
0
23
Lezcano Alexander
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Basulto Miguel
32
2
110
0
0
0
0
99
Brown Keyner
32
1
44
0
0
0
0
37
Fuller Spence Keysher
29
3
93
0
0
0
0
4
Galo Orlando
23
5
406
0
2
3
0
3
Jose Faerron Tristan Fernan
23
6
512
0
0
1
0
38
Montes Getsel
27
4
360
1
0
0
0
21
Rubio Everardo
27
6
392
1
0
2
0
2
Salazar Arias Aaron
25
5
325
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguilar Elias
32
6
449
0
0
1
0
16
Araya Darril
23
4
179
0
0
0
0
11
Araya Ronaldo
24
1
17
0
0
0
0
20
Canales Joshua
23
3
95
1
1
0
0
8
Cruz Allan
28
5
396
0
0
1
0
98
Murillo Aaron
26
2
19
0
1
0
0
5
Quiros Haxzel
25
5
352
0
1
0
0
17
Tejeda Yeltsin
32
3
152
0
1
0
0
28
Torres Gerson
26
6
403
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Garza Adrian
23
5
276
2
0
0
0
90
Rodriguez Francisco
31
5
158
1
0
0
0
34
Rojas Andy
18
5
446
1
0
1
0
94
Ruiz John
30
4
93
0
0
0
1
7
Ruiz Yendrick
37
1
5
0
0
0
0
15
Vega Deyver
31
3
70
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Altamirano Hector
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cruz Aaron
32
41
3557
0
0
4
0
23
Lezcano Alexander
22
17
1396
0
0
0
0
31
Orias Steven
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Basulto Miguel
32
35
2277
2
0
5
0
99
Brown Keyner
32
15
516
1
0
1
0
37
Fuller Spence Keysher
29
16
406
0
0
0
0
4
Galo Orlando
23
32
2646
1
2
8
1
12
Johnson Shaun
21
10
546
1
0
1
0
3
Jose Faerron Tristan Fernan
23
39
3265
0
0
13
2
38
Montes Getsel
27
16
1302
1
0
5
0
21
Rubio Everardo
27
48
3887
4
0
14
1
2
Salazar Arias Aaron
25
30
2165
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguilar Elias
32
50
4033
7
0
4
0
16
Araya Darril
23
33
2457
0
0
3
0
11
Araya Ronaldo
24
43
2366
8
0
4
0
14
Campos Arturo
28
10
365
2
0
2
0
20
Canales Joshua
23
18
489
3
1
1
0
8
Cruz Allan
28
41
2464
9
0
8
0
88
Hadden Jaylon
26
7
225
0
0
0
0
26
Juarez Eduardo
25
20
1052
1
0
4
0
98
Murillo Aaron
26
14
525
0
1
1
0
5
Quiros Haxzel
25
43
3432
3
1
7
0
17
Tejeda Yeltsin
32
23
1160
1
1
4
0
28
Torres Gerson
26
43
2750
4
0
1
0
29
Velasquez Diego
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Garza Adrian
23
19
969
3
0
1
0
90
Rodriguez Francisco
31
19
895
5
0
0
0
34
Rojas Andy
18
44
2955
9
0
6
0
94
Ruiz John
30
32
1346
3
0
7
2
7
Ruiz Yendrick
37
10
141
0
0
0
0
15
Vega Deyver
31
27
1057
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Altamirano Hector
47
Quảng cáo
Quảng cáo