Hertha Berlin (Bóng đá, Đức)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Hertha Berlin
Sân vận động:
Olympiastadion
(Berlin)
Sức chứa:
74 667
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ernst Tjark
21
24
2160
0
0
1
0
35
Gersbeck Marius
28
4
360
0
0
0
0
33
Kwasigroch Robert
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dardai Marton
22
26
2092
0
1
4
0
19
Dudziak Jeremy
28
12
727
0
1
1
0
44
Gechter Linus
20
14
849
1
0
1
0
46
Hoffmann Tim
19
1
24
0
0
0
0
6
Karbownik Michal
23
24
2043
0
1
2
0
20
Kempf Marc Oliver
29
21
1720
4
0
3
1
16
Kenny Jonjoe
27
26
2265
3
5
6
0
41
Klemens Pascal
19
21
1506
1
0
4
0
37
Leistner Toni
33
23
1927
0
0
7
1
2
Pekarik Peter
37
3
73
0
0
0
0
34
Zeefuik Deyovaisio
26
16
1156
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barkok Aymen
25
12
848
1
0
2
0
5
Bouchalakis Andreas
31
23
1345
1
1
4
0
17
El-Jindaoui Nader
27
1
30
0
0
0
0
8
Hussein Bilal
24
14
331
1
1
1
0
30
Maza Ibrahim
18
11
447
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Christensen William
19
12
287
0
1
2
0
27
Dardai Palko
25
19
1174
4
3
3
0
7
Niederlechner Florian
33
23
1004
7
0
6
2
9
Prevljak Smail
28
21
771
4
2
1
0
11
Reese Fabian
26
28
2371
7
10
1
0
39
Scherhant Derry
21
25
738
2
0
1
0
25
Tabakovic Haris
29
29
2308
21
4
2
0
22
Winkler Marten
21
27
1475
5
5
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dardai Pal
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ernst Tjark
21
3
300
0
0
0
0
35
Gersbeck Marius
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dardai Marton
22
4
287
0
1
0
0
19
Dudziak Jeremy
28
1
90
0
1
0
0
44
Gechter Linus
20
3
69
0
0
1
0
6
Karbownik Michal
23
2
210
0
0
1
0
20
Kempf Marc Oliver
29
2
180
0
0
0
0
16
Kenny Jonjoe
27
4
390
1
1
1
0
41
Klemens Pascal
19
3
300
0
0
0
0
37
Leistner Toni
33
4
335
0
1
0
0
38
Stange Veit
20
1
34
0
0
0
0
34
Zeefuik Deyovaisio
26
3
197
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barkok Aymen
25
1
90
0
0
1
0
5
Bouchalakis Andreas
31
2
61
0
0
0
0
17
El-Jindaoui Nader
27
1
41
0
0
0
0
8
Hussein Bilal
24
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Christensen William
19
3
108
0
0
0
0
27
Dardai Palko
25
1
90
1
0
0
0
7
Niederlechner Florian
33
3
217
0
0
1
0
9
Prevljak Smail
28
3
110
0
0
0
0
11
Reese Fabian
26
4
345
4
3
0
0
39
Scherhant Derry
21
3
124
0
0
1
0
25
Tabakovic Haris
29
4
311
3
1
1
0
22
Winkler Marten
21
1
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dardai Pal
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ernst Tjark
21
27
2460
0
0
1
0
35
Gersbeck Marius
28
5
450
0
0
0
0
43
Goller Tim
19
0
0
0
0
0
0
33
Kwasigroch Robert
19
1
90
0
0
0
0
1
Sprint Philip
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dardai Marton
22
30
2379
0
2
4
0
19
Dudziak Jeremy
28
13
817
0
2
1
0
44
Gechter Linus
20
17
918
1
0
2
0
46
Hoffmann Tim
19
1
24
0
0
0
0
6
Karbownik Michal
23
26
2253
0
1
3
0
20
Kempf Marc Oliver
29
23
1900
4
0
3
1
16
Kenny Jonjoe
27
30
2655
4
6
7
0
41
Klemens Pascal
19
24
1806
1
0
4
0
37
Leistner Toni
33
27
2262
0
1
7
1
2
Pekarik Peter
37
3
73
0
0
0
0
38
Stange Veit
20
1
34
0
0
0
0
34
Zeefuik Deyovaisio
26
19
1353
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barkok Aymen
25
13
938
1
0
3
0
5
Bouchalakis Andreas
31
25
1406
1
1
4
0
17
El-Jindaoui Nader
27
2
71
0
0
0
0
8
Hussein Bilal
24
15
391
1
1
1
0
23
Ibrahim Bradley
19
0
0
0
0
0
0
3
Lum Boris
16
0
0
0
0
0
0
30
Maza Ibrahim
18
11
447
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Christensen William
19
15
395
0
1
2
0
27
Dardai Palko
25
20
1264
5
3
3
0
7
Niederlechner Florian
33
26
1221
7
0
7
2
9
Prevljak Smail
28
24
881
4
2
1
0
11
Reese Fabian
26
32
2716
11
13
1
0
47
Rolke Tony
21
0
0
0
0
0
0
39
Scherhant Derry
21
28
862
2
0
2
0
25
Tabakovic Haris
29
33
2619
24
5
3
0
22
Winkler Marten
21
28
1562
5
5
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dardai Pal
48
Quảng cáo
Quảng cáo