Hibernian (Bóng đá, Scotland)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Hibernian
Sân vận động:
Easter Road
(Edinburgh)
Sức chứa:
20 421
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
Scottish Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marshall David
39
33
2862
0
0
0
0
13
Wollacott Joe
27
4
234
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bushiri Rocky
24
24
1966
0
0
7
0
12
Cadden Chris
27
8
571
1
0
0
0
5
Fish William
21
34
2946
1
1
6
0
4
Hanlon Paul
34
18
1015
1
1
1
0
2
Miller Lewis
23
21
1665
2
0
8
1
21
Obita Jordan
30
31
2590
1
0
6
0
16
Stevenson Lewis
36
15
844
0
0
0
0
23
Triantis Nectarios
20
10
623
0
0
1
0
49
Whittaker Rory
17
11
472
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Amos Luke
Chấn thương cơ
27
5
101
0
0
0
0
32
Campbell Josh
23
16
688
3
1
2
0
6
Levitt Dylan
23
26
1382
2
2
6
0
44
MacIntyre Jacob
18
1
13
0
0
0
0
17
Maolida Myziane
25
15
1138
8
1
1
0
20
Marcondes Emiliano
29
14
1107
3
0
2
0
30
Moriah-Welsh Nathan
22
12
715
0
0
2
0
11
Newell Joe
31
34
2938
2
5
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boyle Martin
31
28
2227
3
3
6
0
53
Landers Joshua
17
2
10
0
0
0
0
19
Le Fondre Adam
37
21
941
5
1
0
0
14
Mayenda Eliezer
18
2
58
0
0
0
0
29
Tavares Jair
23
25
1391
2
0
0
0
9
Vente Dylan
24
27
1797
5
3
1
0
7
Youan Thody Elie
25
31
2152
4
8
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montgomery Nick
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marshall David
39
3
270
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bushiri Rocky
24
1
90
0
0
0
0
12
Cadden Chris
27
2
98
0
0
0
0
5
Fish William
21
3
270
0
0
0
0
4
Hanlon Paul
34
1
90
0
0
0
0
2
Miller Lewis
23
1
83
0
0
0
0
21
Obita Jordan
30
3
173
0
0
2
1
16
Stevenson Lewis
36
1
90
0
0
0
0
23
Triantis Nectarios
20
2
171
0
0
1
0
49
Whittaker Rory
17
1
76
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Amos Luke
Chấn thương cơ
27
1
45
0
0
0
0
6
Levitt Dylan
23
3
89
0
0
0
0
17
Maolida Myziane
25
2
148
1
0
0
0
20
Marcondes Emiliano
29
2
103
0
0
1
0
30
Moriah-Welsh Nathan
22
2
145
0
0
0
1
11
Newell Joe
31
3
237
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boyle Martin
31
2
135
1
1
0
0
19
Le Fondre Adam
37
1
29
0
0
0
0
14
Mayenda Eliezer
18
2
51
0
0
0
0
29
Tavares Jair
23
2
95
0
1
0
0
9
Vente Dylan
24
1
34
0
0
0
0
7
Youan Thody Elie
25
3
174
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montgomery Nick
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marshall David
39
5
450
0
0
0
0
13
Wollacott Joe
27
1
18
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bushiri Rocky
24
5
269
0
0
0
0
5
Fish William
21
5
397
0
0
0
0
4
Hanlon Paul
34
6
482
0
1
0
0
2
Miller Lewis
23
5
450
0
0
2
0
21
Obita Jordan
30
5
210
1
0
0
0
16
Stevenson Lewis
36
6
518
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Campbell Josh
23
5
391
2
0
1
0
6
Levitt Dylan
23
4
221
0
0
1
0
11
Newell Joe
31
6
431
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boyle Martin
31
5
329
3
0
1
0
19
Le Fondre Adam
37
3
200
0
1
0
0
9
Vente Dylan
24
3
206
1
1
1
0
7
Youan Thody Elie
25
6
471
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montgomery Nick
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Johnson Murray
19
0
0
0
0
0
0
1
Marshall David
39
41
3582
0
1
0
0
51
Owens Freddie
18
0
0
0
0
0
0
13
Wollacott Joe
27
5
252
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bulloch Jamie
18
0
0
0
0
0
0
33
Bushiri Rocky
24
30
2325
0
0
7
0
12
Cadden Chris
27
10
669
1
0
0
0
Calder Owen
17
0
0
0
0
0
0
5
Fish William
21
42
3613
1
1
6
0
4
Hanlon Paul
34
25
1587
1
2
1
0
2
Miller Lewis
23
27
2198
2
0
10
1
21
Obita Jordan
30
39
2973
2
0
8
1
16
Stevenson Lewis
36
22
1452
0
1
1
0
23
Triantis Nectarios
20
12
794
0
0
2
0
49
Whittaker Rory
17
12
548
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Amos Luke
Chấn thương cơ
27
6
146
0
0
0
0
Bruce Zach
17
0
0
0
0
0
0
32
Campbell Josh
23
21
1079
5
1
3
0
6
Levitt Dylan
23
33
1692
2
2
7
0
44
MacIntyre Jacob
18
1
13
0
0
0
0
17
Maolida Myziane
25
17
1286
9
1
1
0
20
Marcondes Emiliano
29
16
1210
3
0
3
0
McGarva Jay
17
0
0
0
0
0
0
30
Moriah-Welsh Nathan
22
14
860
0
0
2
1
11
Newell Joe
31
43
3606
4
7
11
0
Wright Harry
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boyle Martin
31
35
2691
7
4
7
0
53
Landers Joshua
17
2
10
0
0
0
0
19
Le Fondre Adam
37
25
1170
5
2
0
0
14
Mayenda Eliezer
18
4
109
0
0
0
0
29
Tavares Jair
23
27
1486
2
1
0
0
9
Vente Dylan
24
31
2037
6
4
2
0
7
Youan Thody Elie
25
40
2797
7
10
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montgomery Nick
42
Quảng cáo
Quảng cáo