Hồ Chí Minh (Bóng đá, Việt Nam)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Hồ Chí Minh
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Le Giang Patrik
31
14
1260
0
0
0
0
25
Phạm Hữu Nghĩa
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Brendon
28
12
957
1
0
2
0
29
Nguyễn Hạ Long
30
8
673
1
0
2
0
17
Nguyễn Minh Trung
31
5
157
0
0
0
0
3
Nguyễn Thanh Thảo
28
11
853
1
0
3
0
2
Ngô Tùng Quốc
26
14
1258
1
0
3
1
77
Sầm Ngọc Đức
31
14
1103
0
0
1
0
28
Tran Hoang Phuc
23
9
496
0
0
1
0
15
Uông Ngọc Tiến
24
5
134
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dao Quoc Gia
27
12
192
0
0
2
0
27
Long Phan Nhat Thanh
21
1
9
0
0
0
0
11
Lâm Thuận
25
7
95
0
0
1
0
7
N'Tep Paul-Georges
31
9
561
1
0
1
0
23
Nguyen Vinh Nguyen
22
5
174
0
0
0
0
8
Nguyen Vu Tin
26
13
508
0
0
1
0
5
Nguyễn Minh Tùng
31
14
1216
0
0
2
0
16
Nguyễn Thanh Khôi
22
10
640
0
0
2
0
10
Timite Cheick
26
11
838
5
0
4
1
20
Van Kien Chu
25
15
787
0
0
2
0
22
Voo Huu Viet Hoang
21
2
98
0
0
0
0
6
Võ Huy Toàn
31
8
606
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hồ Tuấn Tài
29
13
653
1
0
1
0
90
Patino Santiago
27
2
180
1
0
0
0
99
Wander
32
3
270
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vũ Tien Thanh
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Le Giang Patrik
31
14
1260
0
0
0
0
25
Phạm Hữu Nghĩa
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Brendon
28
12
957
1
0
2
0
29
Nguyễn Hạ Long
30
8
673
1
0
2
0
17
Nguyễn Minh Trung
31
5
157
0
0
0
0
3
Nguyễn Thanh Thảo
28
11
853
1
0
3
0
2
Ngô Tùng Quốc
26
14
1258
1
0
3
1
77
Sầm Ngọc Đức
31
14
1103
0
0
1
0
28
Tran Hoang Phuc
23
9
496
0
0
1
0
15
Uông Ngọc Tiến
24
5
134
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dao Quoc Gia
27
12
192
0
0
2
0
27
Long Phan Nhat Thanh
21
1
9
0
0
0
0
11
Lâm Thuận
25
7
95
0
0
1
0
4
Lê Cao Hoài An
30
0
0
0
0
0
0
7
N'Tep Paul-Georges
31
9
561
1
0
1
0
23
Nguyen Vinh Nguyen
22
5
174
0
0
0
0
8
Nguyen Vu Tin
26
13
508
0
0
1
0
5
Nguyễn Minh Tùng
31
14
1216
0
0
2
0
16
Nguyễn Thanh Khôi
22
10
640
0
0
2
0
10
Timite Cheick
26
11
838
5
0
4
1
20
Van Kien Chu
25
15
787
0
0
2
0
14
Vinh Le Trung
21
0
0
0
0
0
0
22
Voo Huu Viet Hoang
21
2
98
0
0
0
0
6
Võ Huy Toàn
31
8
606
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hồ Tuấn Tài
29
13
653
1
0
1
0
25
Nguyễn Ngọc Hậu
22
0
0
0
0
0
0
90
Patino Santiago
27
2
180
1
0
0
0
99
Wander
32
3
270
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vũ Tien Thanh
?
Quảng cáo
Quảng cáo